Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 38 trang 103 sách bài tập toán 8 - Cánh diều

Giải bài 38 trang 103 sách bài tập toán 8 - Cánh diều

Giải bài 38 trang 103 Sách bài tập Toán 8 Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 38 trang 103 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập đòi hỏi sự tư duy và vận dụng kiến thức. Vì vậy, chúng tôi đã biên soạn lời giải bài 38 trang 103 một cách cẩn thận, kèm theo các bước giải chi tiết và giải thích rõ ràng.

Cho hình vuông \(ABCD\) có độ dài bằng 8 cm. Độ dài đường chéo \(AC\) là: A. \(4\sqrt 2 cm\)

Đề bài

Cho hình vuông \(ABCD\) có độ dài bằng 8 cm. Độ dài đường chéo \(AC\) là:

A. \(4\sqrt 2 cm\)

B. \(8\sqrt 2 cm\)

C. \(2\sqrt 8 cm\)

D. \(4\sqrt 8 cm\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 38 trang 103 sách bài tập toán 8 - Cánh diều 1

Áp dụng định lí Pythagore: trong tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông.

Lời giải chi tiết

Xét tam giác vuông cân \(ABC\) ta có:

\(A{C^2} = A{B^2} + B{C^2}\) suy ra \(A{C^2} = {8^2} + {8^2} = 128\)

Vậy độ dài đường chéo \(AC = \sqrt {128} = 8\sqrt 2 cm\)

→ Đáp án đúng là đáp án B.

Khám phá ngay nội dung Giải bài 38 trang 103 sách bài tập toán 8 - Cánh diều trong chuyên mục bài tập toán 8 trên nền tảng toán học và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 38 trang 103 Sách bài tập Toán 8 Cánh Diều: Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải

Bài 38 trang 103 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều thuộc chương trình học về hình học, cụ thể là phần kiến thức liên quan đến tứ giác. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tứ giác, các tính chất của tứ giác đặc biệt (hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông, hình bình hành) và các định lý liên quan đến tứ giác.

Nội dung bài tập 38 trang 103 Sách bài tập Toán 8 Cánh Diều

Bài tập 38 thường yêu cầu học sinh chứng minh một tứ giác là một hình đặc biệt dựa trên các điều kiện cho trước. Các điều kiện này có thể là về độ dài cạnh, góc, đường chéo hoặc mối quan hệ giữa chúng. Để giải bài tập này, học sinh cần phân tích kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã cho và lựa chọn phương pháp chứng minh phù hợp.

Phương pháp giải bài tập 38 trang 103 Sách bài tập Toán 8 Cánh Diều

Có nhiều phương pháp khác nhau để chứng minh một tứ giác là một hình đặc biệt. Một số phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

  • Chứng minh các cạnh đối song song: Nếu một tứ giác có hai cạnh đối song song, thì nó là hình bình hành.
  • Chứng minh các cạnh đối bằng nhau: Nếu một tứ giác có hai cạnh đối bằng nhau, thì nó là hình bình hành.
  • Chứng minh các góc đối bằng nhau: Nếu một tứ giác có hai góc đối bằng nhau, thì nó là hình bình hành.
  • Chứng minh các đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường: Nếu một tứ giác có các đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường, thì nó là hình bình hành.
  • Chứng minh có một góc vuông: Nếu một hình bình hành có một góc vuông, thì nó là hình chữ nhật.
  • Chứng minh các cạnh kề bằng nhau: Nếu một hình chữ nhật có các cạnh kề bằng nhau, thì nó là hình vuông.
  • Chứng minh các đường chéo vuông góc: Nếu một hình bình hành có các đường chéo vuông góc, thì nó là hình thoi.

Ví dụ minh họa giải bài 38 trang 103 Sách bài tập Toán 8 Cánh Diều

Đề bài: Cho tứ giác ABCD có AB = CD và AD = BC. Chứng minh rằng tứ giác ABCD là hình bình hành.

Lời giải:

  1. Xét hai tam giác ABD và CDB.
  2. Ta có: AB = CD (giả thiết)
  3. AD = BC (giả thiết)
  4. BD là cạnh chung
  5. Do đó, tam giác ABD = tam giác CDB (c-c-c)
  6. Suy ra: ∠ABD = ∠CDB (hai góc tương ứng)
  7. Vậy AB // CD (hai góc so le trong bằng nhau)
  8. Tương tự, ta có thể chứng minh AD // BC.
  9. Do đó, tứ giác ABCD là hình bình hành (dấu hiệu nhận biết hình bình hành).

Lưu ý khi giải bài tập 38 trang 103 Sách bài tập Toán 8 Cánh Diều

Khi giải bài tập về tứ giác, học sinh cần chú ý:

  • Đọc kỹ đề bài và xác định các yếu tố đã cho.
  • Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Lựa chọn phương pháp chứng minh phù hợp.
  • Viết lời giải một cách rõ ràng, logic và đầy đủ.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự và luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về tứ giác, học sinh có thể luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 Cánh Diều hoặc các nguồn tài liệu học tập khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi giải các bài tập khó.

Kết luận

Bài 38 trang 103 sách bài tập Toán 8 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn về các khái niệm và tính chất của tứ giác. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và phương pháp giải được trình bày trong bài viết này, các bạn học sinh sẽ có thể giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8