Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 21 trang 97 sách bài tập toán 8 - Cánh diều

Giải bài 21 trang 97 sách bài tập toán 8 - Cánh diều

Giải bài 21 trang 97 sách bài tập toán 8 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 21 trang 97 sách bài tập Toán 8 - Cánh diều. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ cách giải các bài tập trong sách, nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp đáp án chính xác, phương pháp giải dễ hiểu và nhiều tài liệu học tập hữu ích khác.

Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng, phát biểu nào sai?

Đề bài

Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng, phát biểu nào sai?

a) Hình thang có hai cạnh góc vuông là hình chữ nhật

b) Hình thang cân có một góc vuông là hình chữ nhật

c) Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật

d) Tứ giác có hai góc vuông là hình chữ nhật.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 21 trang 97 sách bài tập toán 8 - Cánh diều 1

Dựa vào dấu hiệu nhận biết hình chữ nhật:

- Hình thang cân có một góc vuông là hình chữ nhật

- Hình bình hành có một góc vuông là hình chữ nhật

- Hình bình hành có hai đường chéo bằng nhau là hình chữ nhật.

Lời giải chi tiết

a) Sai

b) Đúng

c) Đúng

d) Sai

Khám phá ngay nội dung Giải bài 21 trang 97 sách bài tập toán 8 - Cánh diều trong chuyên mục giải sách giáo khoa toán 8 trên nền tảng toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 21 trang 97 sách bài tập Toán 8 - Cánh diều: Tổng quan

Bài 21 trang 97 sách bài tập Toán 8 - Cánh diều thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các dạng bài tập liên quan đến hình học, cụ thể là các kiến thức về tứ giác, hình thang, hình bình hành và các tính chất của chúng. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình học.

Nội dung chi tiết bài 21 trang 97

Bài 21 bao gồm các bài tập khác nhau, yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề thực tế. Các bài tập thường xoay quanh việc:

  • Chứng minh một tứ giác là hình gì (hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông).
  • Tính độ dài các cạnh, góc của hình tứ giác.
  • Tính diện tích của hình tứ giác.
  • Vận dụng các tính chất của hình thang, hình bình hành để giải quyết các bài toán liên quan.

Hướng dẫn giải chi tiết từng bài tập

Bài 1: (SBT Toán 8 tập 1 trang 97)

Bài 1 yêu cầu chứng minh một tứ giác là hình bình hành. Để giải bài này, học sinh cần vận dụng các dấu hiệu nhận biết hình bình hành:

  1. Tứ giác có các cặp cạnh đối song song.
  2. Tứ giác có các cặp cạnh đối bằng nhau.
  3. Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.

Ví dụ, nếu đề bài cho tứ giác ABCD có AB song song CD và AD song song BC, thì ta có thể kết luận ABCD là hình bình hành.

Bài 2: (SBT Toán 8 tập 1 trang 97)

Bài 2 thường yêu cầu tính độ dài các cạnh hoặc góc của một hình tứ giác. Để giải bài này, học sinh cần sử dụng các định lý và tính chất liên quan đến hình tứ giác, ví dụ như:

  • Tổng các góc trong một tứ giác bằng 360 độ.
  • Trong hình bình hành, các cạnh đối bằng nhau và các góc đối bằng nhau.
  • Trong hình chữ nhật, các góc đều bằng 90 độ và hai đường chéo bằng nhau.

Ví dụ, nếu đề bài cho hình chữ nhật ABCD có AB = 5cm và BC = 3cm, thì ta có thể tính độ dài đường chéo AC bằng định lý Pitago: AC = √(AB² + BC²) = √(5² + 3²) = √34 cm.

Bài 3: (SBT Toán 8 tập 1 trang 97)

Bài 3 thường yêu cầu tính diện tích của một hình tứ giác. Để giải bài này, học sinh cần chia hình tứ giác thành các hình nhỏ hơn (ví dụ: hình chữ nhật, hình tam giác) và tính diện tích của từng hình nhỏ, sau đó cộng lại để được diện tích của hình tứ giác.

Ví dụ, nếu đề bài cho hình thang ABCD có đáy lớn AB = 8cm, đáy nhỏ CD = 4cm và chiều cao h = 3cm, thì ta có thể tính diện tích của hình thang bằng công thức: S = (AB + CD) * h / 2 = (8 + 4) * 3 / 2 = 18 cm².

Mẹo giải bài tập Toán 8 hiệu quả

  • Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài toán trước khi bắt tay vào giải.
  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Vận dụng kiến thức: Sử dụng các định lý, tính chất và công thức đã học để giải quyết bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Ngoài sách bài tập, các em có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để học Toán 8 hiệu quả hơn:

  • Sách giáo khoa Toán 8
  • Các trang web học Toán online uy tín (ví dụ: giaibaitoan.com)
  • Các video bài giảng Toán 8 trên YouTube

Kết luận

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong việc giải bài 21 trang 97 sách bài tập Toán 8 - Cánh diều. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8