Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 8.5 trang 65 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức trên giaibaitoan.com. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả.
Chúng tôi hiểu rằng việc tự học Toán đôi khi gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giaibaitoan.com đã biên soạn lời giải chi tiết, kèm theo các bước giải cụ thể để giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Mật khẩu của chương trình máy tính quy định gồm 3 kí tự, mỗi kí tự là một chữ số. Hỏi có thể tạo được bao nhiêu mật khẩu khác nhau?
Đề bài
a) Mật khẩu của chương trình máy tính quy định gồm 3 kí tự, mỗi kí tự là một chữ số. Hỏi có thể tạo được bao nhiêu mật khẩu khác nhau?
b) Nếu chương trình máy tính quy định mới mật khẩu vẫn gồm 3 kí tự, nhưng kí tự đầu tiên phải là một chữ cái in hoa trong bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ (từ A đến Z) và 2 kí tự sau là các chữ số (từ 0 đến 9). Hỏi quy định mới có thể tạo được nhiều hơn quy định cũ bao nhiêu mật khẩu khác nhau?
Lời giải chi tiết
a) Mỗi kí tự đều có 10 cách chọn.
Số mật khẩu có thể tạo ra là 10. 10. 10 = 1000
b) - Kí tự đầu có 26 cách chọn.
- 2 kí tự sau, mỗi kí tự có 10 cách chọn.
Quy định mới có thể tạo ra số mật khẩu là:
26. 10. 10= 2600
Quy định mới có thể tạo được nhiều hơn quy định cũ số mật khẩu khác nhau là:
2600- 1000= 1600 (mật khẩu)
Bài 8.5 trang 65 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với một vectơ, và các tính chất của chúng.
Bài 8.5 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào phân tích từng bước giải của bài 8.5 trang 65 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức. (Nội dung lời giải chi tiết sẽ được trình bày ở đây, bao gồm hình vẽ minh họa, các bước giải cụ thể, và giải thích chi tiết từng bước.)
Ví dụ 1: Cho hình bình hành ABCD. Gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Chứng minh rằng OA = OC và OB = OD.
Lời giải:
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập vectơ, các em có thể tham khảo các bài tập sau:
Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, các em học sinh đã có thể tự tin giải bài 8.5 trang 65 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!
| Công thức | Mô tả |
|---|---|
| a + b = b + a | Tính giao hoán của phép cộng vectơ |
| (a + b) + c = a + (b + c) | Tính kết hợp của phép cộng vectơ |
| k(a + b) = ka + kb | Tính chất phân phối của phép nhân với một số đối với phép cộng vectơ |