Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức

Giải bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức

Giải bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức tại giaibaitoan.com. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất, đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.

Chọn ngẫu nhiên 4 viên bị từ một túi đựng 4 viên bị đỏ và 6 viên bị xanh đôi một khác nhau.

Đề bài

Chọn ngẫu nhiên 4 viên bị từ một túi đựng 4 viên bị đỏ và 6 viên bị xanh đôi một khác nhau. Gọi A là biến cố: “Trong bốn viên bi đỏcó cả bị đỏ và cả bi xanh”. Tính P(A) và P(\(\overline A \)).

Lời giải chi tiết

\(\overline A \) là biến cố: “Trong 4 viên bi chỉ có toàn bi đỏ hoặc bi xanh”.

Ta có \(n\left( \Omega \right) = C_{10}^4 = 210\) và \(n\left( {\overline A } \right) = C\;_4^4 + C\;_6^4 = 16.\)

Do đó \(P\left( {\overline A } \right) = \frac{{16}}{{210}}=\frac{{8}}{{105}} \).

Suy ra \(P\left( A \right) = 1 - \frac{{8}}{{105}} = \frac{{97}}{{105}}\).

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức trong chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và đặc biệt là ứng dụng của vectơ trong việc chứng minh các tính chất hình học.

Nội dung bài tập 9.22

Bài 9.22 thường có dạng bài tập yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ, chứng minh hai vectơ cùng phương, hoặc xác định vị trí tương đối của các điểm trong mặt phẳng dựa trên thông tin về vectơ. Để giải quyết bài tập này, học sinh cần:

  1. Phân tích đề bài: Xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  2. Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp hình dung rõ hơn về bài toán và các mối quan hệ giữa các yếu tố.
  3. Sử dụng các công thức và tính chất vectơ: Áp dụng các công thức và tính chất vectơ đã học để biến đổi và chứng minh các đẳng thức hoặc tính chất cần thiết.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả cuối cùng phù hợp với điều kiện của bài toán và có tính logic.

Lời giải chi tiết bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức

Để cung cấp lời giải chi tiết, chúng ta cần biết chính xác nội dung của bài tập 9.22. Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm giải các bài tập tương tự, chúng ta có thể đưa ra một ví dụ minh họa về cách tiếp cận và giải quyết bài toán:

Ví dụ minh họa

Đề bài: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng: overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2

Lời giải:

  1. Phân tích: Ta cần chứng minh vectơ AM bằng trung bình cộng của vectơ AB và vectơ AC.
  2. Vẽ hình: Vẽ tam giác ABC và trung điểm M của BC.
  3. Chứng minh:

    Vì M là trung điểm của BC, ta có: overrightarrow{BM} =overrightarrow{MC}

    Áp dụng quy tắc cộng vectơ, ta có: overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{BM}overrightarrow{AM} =overrightarrow{AC} +overrightarrow{CM}

    Do overrightarrow{BM} =overrightarrow{MC}, suy ra overrightarrow{CM} = -overrightarrow{BM}

    Vậy, overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{BM} =overrightarrow{AC} -overrightarrow{BM}

    Cộng hai phương trình trên, ta được: 2overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC}

    Suy ra: overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2 (đpcm)

Các bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 9.22, SGK Toán 10 – Kết nối tri thức còn nhiều bài tập tương tự về vectơ. Để giải quyết các bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:

  • Quy tắc cộng, trừ vectơ: Hiểu rõ cách cộng, trừ vectơ và ứng dụng trong việc biến đổi các biểu thức vectơ.
  • Tích của một số với vectơ: Biết cách nhân một vectơ với một số và các tính chất liên quan.
  • Các tính chất của vectơ: Nắm vững các tính chất của vectơ như tính giao hoán, tính kết hợp, tính chất phân phối.
  • Ứng dụng của vectơ trong hình học: Sử dụng vectơ để chứng minh các tính chất hình học như chứng minh hai đường thẳng song song, chứng minh ba điểm thẳng hàng, chứng minh hai tam giác bằng nhau.

Lời khuyên khi học tập

Để học tốt môn Toán 10, đặc biệt là phần vectơ, các em nên:

  • Học lý thuyết kỹ càng: Đảm bảo hiểu rõ các định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến vectơ.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo, bạn bè hoặc tìm kiếm sự trợ giúp trên các trang web học tập trực tuyến.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng các phần mềm vẽ hình hoặc các công cụ tính toán trực tuyến để giúp giải quyết bài tập một cách nhanh chóng và chính xác.

Kết luận

Bài 9.22 trang 89 SGK Toán 10 – Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng trong hình học. Hy vọng với lời giải chi tiết và các lời khuyên trên, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt được kết quả tốt nhất.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10