Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài tập mục 2 trang 106 SGK Toán 8 tập 1 - Cánh diều. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp đáp án chính xác, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập toán học.
Bài tập này thuộc chương trình học Toán 8 tập 1, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán và áp dụng các kiến thức đã học vào thực tế.
Cho hình bình hành ABCD (Hình 37). a) Hai tam giác ABD và CDB có bằng nhau hay không? Từ đó, hãy so sánh các cặp đoạn thẳng: AB và CD; DA và BC. b) So sánh các cặp góc:
Video hướng dẫn giải
Cho hình bình hành ABCD có \(\widehat A = {80^o};AB = 4cm;BC = 5cm\). Tính số đo mỗi góc và độ dài các cạnh còn lại của hình bình hành ABCD.
Phương pháp giải:
Vận dụng tính chất của hình bình hành.
Lời giải chi tiết:

Do ABCD là hình bình hành
Suy ra: CD = AB = 4cm
AD = BC = 5 cm
\(\widehat C = \widehat A = {80^o}\)
Nên: \(\widehat B = \widehat D = \dfrac{{{{360}^o} - \widehat A - \widehat C}}{2} = \dfrac{{{{360}^o} - {{80}^o} - {{80}^o}}}{2} = {100^o}\)
Video hướng dẫn giải
Cho hình bình hành ABCD (Hình 37).

a) Hai tam giác ABD và CDB có bằng nhau hay không? Từ đó, hãy so sánh các cặp đoạn thẳng: AB và CD; DA và BC.
b) So sánh các cặp góc: \(\widehat {DAB}\) và \(\widehat {BCD}\); \(\widehat {ABC}\) và \(\widehat {CDA}\).
c) Hai tam giác OAB và OCD có bằng nhau hay không? Từ đó, hãy so sánh các cặp đoạn thẳng: OA và OC; OB và OD.
Phương pháp giải:
Sử dụng chứng minh các tam giác tương ứng bằng nhau.
Lời giải chi tiết:
a) Xét tam giác ABD và tam giác CDB có:
\(\widehat {ABD} = \widehat {CDB}\) ( vì AB //CD)
BD chung
\(\widehat {ADB} = \widehat {CBD}\) (vì AD // BC)
Suy ra: \(\Delta ABD = \Delta CDB\)(g - c - g)
Suy ra: AB = CD, DA = BC.
b) Vì \(\Delta AB{\rm{D}} = \Delta C{\rm{D}}B\) (g - c - g) suy ra: \(\widehat {DAB}\) = \(\widehat {BCD}\)
Xét tam giác ABC và tam giác CDA có:
AB = CD (cmt)
Cạnh AC chung
BC = AD (cmt)
\(\Delta ABC = \Delta CDA (c - c - c) \Rightarrow \widehat {ABC} = \widehat {CDA}\) (2 góc tương ứng)
c) Xét tam giác OAB và OCD có:
\(\begin{array}{l}\widehat {OAB} = \widehat {OCD} (cmt)\\AB = CD (cmt)\\\widehat {OBA} = \widehat {ODC} (cmt)\end{array}\)
Suy ra: \(\Delta OAB = \Delta OC{\rm{D}}\) (g - c - g) suy ra: OA = OC; OB = OD (các cạnh tương ứng)
Video hướng dẫn giải
Cho hình bình hành ABCD (Hình 37).

a) Hai tam giác ABD và CDB có bằng nhau hay không? Từ đó, hãy so sánh các cặp đoạn thẳng: AB và CD; DA và BC.
b) So sánh các cặp góc: \(\widehat {DAB}\) và \(\widehat {BCD}\); \(\widehat {ABC}\) và \(\widehat {CDA}\).
c) Hai tam giác OAB và OCD có bằng nhau hay không? Từ đó, hãy so sánh các cặp đoạn thẳng: OA và OC; OB và OD.
Phương pháp giải:
Sử dụng chứng minh các tam giác tương ứng bằng nhau.
Lời giải chi tiết:
a) Xét tam giác ABD và tam giác CDB có:
\(\widehat {ABD} = \widehat {CDB}\) ( vì AB //CD)
BD chung
\(\widehat {ADB} = \widehat {CBD}\) (vì AD // BC)
Suy ra: \(\Delta ABD = \Delta CDB\)(g - c - g)
Suy ra: AB = CD, DA = BC.
b) Vì \(\Delta AB{\rm{D}} = \Delta C{\rm{D}}B\) (g - c - g) suy ra: \(\widehat {DAB}\) = \(\widehat {BCD}\)
Xét tam giác ABC và tam giác CDA có:
AB = CD (cmt)
Cạnh AC chung
BC = AD (cmt)
\(\Delta ABC = \Delta CDA (c - c - c) \Rightarrow \widehat {ABC} = \widehat {CDA}\) (2 góc tương ứng)
c) Xét tam giác OAB và OCD có:
\(\begin{array}{l}\widehat {OAB} = \widehat {OCD} (cmt)\\AB = CD (cmt)\\\widehat {OBA} = \widehat {ODC} (cmt)\end{array}\)
Suy ra: \(\Delta OAB = \Delta OC{\rm{D}}\) (g - c - g) suy ra: OA = OC; OB = OD (các cạnh tương ứng)
Video hướng dẫn giải
Cho hình bình hành ABCD có \(\widehat A = {80^o};AB = 4cm;BC = 5cm\). Tính số đo mỗi góc và độ dài các cạnh còn lại của hình bình hành ABCD.
Phương pháp giải:
Vận dụng tính chất của hình bình hành.
Lời giải chi tiết:

Do ABCD là hình bình hành
Suy ra: CD = AB = 4cm
AD = BC = 5 cm
\(\widehat C = \widehat A = {80^o}\)
Nên: \(\widehat B = \widehat D = \dfrac{{{{360}^o} - \widehat A - \widehat C}}{2} = \dfrac{{{{360}^o} - {{80}^o} - {{80}^o}}}{2} = {100^o}\)
Mục 2 trang 106 SGK Toán 8 tập 1 - Cánh diều thường bao gồm các bài tập liên quan đến các kiến thức đã được học trong chương. Để giải quyết hiệu quả các bài tập này, học sinh cần nắm vững lý thuyết, hiểu rõ các định nghĩa, tính chất và công thức liên quan. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng bài tập, đồng thời phân tích phương pháp giải và các lưu ý quan trọng.
Đề bài: (Nêu lại đề bài đầy đủ)
Lời giải:
Lưu ý: (Các lưu ý quan trọng khi giải bài tập)
Đề bài: (Nêu lại đề bài đầy đủ)
Lời giải:
Mở rộng: (Các bài tập tương tự để học sinh luyện tập)
Đề bài: (Nêu lại đề bài đầy đủ)
Lời giải:
Bài tập này đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức tổng hợp từ các bài trước. Để giải quyết bài tập này, cần:
Việc giải bài tập mục 2 trang 106 SGK Toán 8 tập 1 - Cánh diều là cơ hội để học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Để học tập hiệu quả, các em nên:
Mục 2 thường tập trung vào các dạng bài tập sau:
Để hỗ trợ quá trình học tập, học sinh có thể tham khảo các tài liệu sau:
Học toán đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Hãy luôn cố gắng hết mình và đừng ngại hỏi khi gặp khó khăn. Chúc các em học tập tốt!