Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 2 trang 22 Vở thực hành Toán 7. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất.
Chúng tôi tại giaibaitoan.com luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng, giúp các em học tập tốt hơn và đạt kết quả cao trong môn Toán.
Tính giá trị của các biểu thức sau:
Đề bài
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a, \(\frac{{{3^{12}} + {3^{15}}}}{{1 + {3^3}}};\)
b,\(2:{\left( {\frac{1}{2} - \frac{2}{3}} \right)^2} + 0,{125^3}{.8^3} - {\left( { - 12} \right)^4}:{6^4}.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Ở câu a, ta sẽ phân tích thành nhân tử chung rồi rút gọn
- Ở câu b, ta sẽ thực hiện phép tính trong ngoặc rồi áp dụng các tính chất của nhân chia lũy thừa cùng cơ số, cùng số mũ.
Lời giải chi tiết
a,\(\begin{array}{l}\frac{{{3^{12}} + {3^{15}}}}{{1 + {3^3}}}\\ = \frac{{{3^{12}}.\left( {1 + {3^3}} \right)}}{{1 + {3^3}}}\\ = {3^{12}}.\end{array}\)
b,
\(\begin{array}{l}2:{\left( {\frac{1}{2} - \frac{2}{3}} \right)^2} + 0,{125^3}{.8^3} - {\left( { - 12} \right)^4}:{6^4}\\ = 2:{\left( {\frac{3}{6} - \frac{4}{6}} \right)^2} + {\left( {0,125.8} \right)^3} - \frac{{{{\left( { - 12} \right)}^4}}}{{{6^4}}}\\ = 2:{\left( {\frac{{ - 1}}{6}} \right)^2} + {1^3} - \frac{{{{12}^4}}}{{{6^4}}}\\ = 2:\frac{{{{\left( { - 1} \right)}^2}}}{{{6^2}}} + 1 - {\left( {\frac{{12}}{6}} \right)^4} = 2:\frac{1}{{{6^2}}} + 1 - {2^4}\\ = {2.6^2} + 1 - {2^4}\\ = 2.36 + 1 - 16\\ = 72 + 1 - 16\\ = 57.\end{array}\)
Bài 2 trang 22 Vở thực hành Toán 7 thường thuộc chương trình học về các phép toán với số nguyên, số hữu tỉ, hoặc các bài toán liên quan đến biểu thức đại số đơn giản. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về các phép toán, thứ tự thực hiện các phép toán, và các quy tắc dấu ngoặc.
Để cung cấp một lời giải chi tiết, chúng ta cần biết chính xác nội dung của bài 2 trang 22 trong Vở thực hành Toán 7. Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và các đề bài tương tự, chúng ta có thể phân tích các dạng bài tập thường gặp và cách giải:
Các bài tập thuộc dạng này yêu cầu học sinh tính giá trị của một biểu thức số. Để giải, học sinh cần thực hiện các phép toán theo đúng thứ tự: trong ngoặc trước, sau đó đến lũy thừa, rồi đến nhân chia, và cuối cùng là cộng trừ.
Ví dụ: Tính giá trị của biểu thức 3 + 2 * (5 - 1)
Các bài tập thuộc dạng này yêu cầu học sinh tìm giá trị của x sao cho phương trình hoặc đẳng thức cho trước là đúng. Để giải, học sinh cần sử dụng các phép biến đổi tương đương để đưa phương trình về dạng x = một số.
Ví dụ: Tìm x biết 2x + 5 = 11
Các bài tập thuộc dạng này yêu cầu học sinh đọc kỹ đề bài, hiểu rõ các thông tin được cho, và xác định được yêu cầu của bài toán. Sau đó, học sinh cần sử dụng các kiến thức đã học để lập luận và giải bài toán.
Ví dụ: Một cửa hàng có 20kg gạo. Sau khi bán đi 8kg, cửa hàng còn lại bao nhiêu kg gạo?
Giải:
Số gạo còn lại là: 20 - 8 = 12 (kg)
Đáp số: 12kg
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, các em có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong Vở thực hành Toán 7 và các tài liệu học tập khác. Ngoài ra, các em cũng có thể tìm kiếm các bài giải trên internet hoặc hỏi thầy cô giáo để được hướng dẫn.
Bài 2 trang 22 Vở thực hành Toán 7 là một bài tập quan trọng giúp các em rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản. Hy vọng với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, các em sẽ giải bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!