Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 (5.8) trang 88 vở thực hành Toán 7

Giải bài 4 (5.8) trang 88 vở thực hành Toán 7

Giải bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7 tại giaibaitoan.com. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, hỗ trợ các em giải quyết mọi khó khăn trong môn Toán.

Bài 4 (5.8). Biểu đồ cho biết tỉ lệ thành viên theo nhóm máu của một đội hiến máu gồm 200 tình nguyện viên. Hỏi: a) Có bao nhiêu người mang nhóm máu A, bao nhiêu người mang nhóm máu B? b) Có bao nhiêu người mang nhóm máu A hoặc O ?

Đề bài

Bài 4 (5.8). Biểu đồ cho biết tỉ lệ thành viên theo nhóm máu của một đội hiến máu gồm 200 tình nguyện viên. Hỏi:

Giải bài 4 (5.8) trang 88 vở thực hành Toán 7 1

a) Có bao nhiêu người mang nhóm máu A, bao nhiêu người mang nhóm máu B?

b) Có bao nhiêu người mang nhóm máu A hoặc O ?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 (5.8) trang 88 vở thực hành Toán 7 2

Xác định tỉ lệ của nhóm người mang nhóm máu A, B, O

Lời giải chi tiết

a) Tỉ lệ người có nhóm máu A là 20%. Số người của đội hiến máu tình nguyện có nhóm máu A là: 20% . 200 = 40 (người).

Tỉ lệ người có nhóm máu B là 30%. Số người của đội hiến máu tình nguyện có nhóm máu B là: 30% . 200 = 60 (người).

b) Tỉ lệ người có nhóm máu O là 40%. Số người của đội hiến máu tình nguyện có nhóm máu O là: 40% . 200 = 80 (người).

Số người có nhóm máu A hoặc O là: 40 + 80 = 120 (người).

Khám phá ngay nội dung Giải bài 4 (5.8) trang 88 vở thực hành Toán 7 trong chuyên mục bài tập toán lớp 7 trên nền tảng toán học để làm chủ kiến thức Toán lớp 7! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn phát triển tư duy logic, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, sinh động và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu

Bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7 thuộc chương trình học Toán lớp 7, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về số hữu tỉ, phép cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ để giải quyết các bài toán thực tế. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các khái niệm cơ bản và các quy tắc tính toán liên quan.

I. Đề bài bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7

Đề bài yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính với số hữu tỉ, thường là các phép cộng, trừ, nhân, chia. Việc hiểu rõ tính chất của các phép toán này là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

II. Phương pháp giải bài tập về số hữu tỉ

Để giải các bài tập về số hữu tỉ, các em có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Quy đồng mẫu số: Khi cộng hoặc trừ các phân số, chúng ta cần quy đồng mẫu số để đưa chúng về cùng một mẫu số chung.
  2. Rút gọn phân số: Sau khi thực hiện các phép tính, chúng ta nên rút gọn phân số để đưa về dạng tối giản.
  3. Chuyển đổi số thập phân sang phân số: Nếu bài toán có chứa số thập phân, chúng ta có thể chuyển đổi chúng sang phân số để dễ dàng thực hiện các phép tính.
  4. Sử dụng tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối: Các tính chất này giúp chúng ta đơn giản hóa các biểu thức và tính toán nhanh hơn.

III. Lời giải chi tiết bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7. Chúng tôi sẽ trình bày từng bước giải một cách rõ ràng, dễ hiểu để các em có thể theo dõi và tự học.

  • Phần a: (Ví dụ: Tính 1/2 + 1/3) Lời giải: Quy đồng mẫu số: 1/2 = 3/6, 1/3 = 2/6. Cộng hai phân số: 3/6 + 2/6 = 5/6.
  • Phần b: (Ví dụ: Tính 2/5 - 1/4) Lời giải: Quy đồng mẫu số: 2/5 = 8/20, 1/4 = 5/20. Trừ hai phân số: 8/20 - 5/20 = 3/20.
  • Phần c: (Ví dụ: Tính 3/4 * 2/7) Lời giải: Nhân hai phân số: (3 * 2) / (4 * 7) = 6/28. Rút gọn phân số: 6/28 = 3/14.
  • Phần d: (Ví dụ: Tính 5/6 : 1/2) Lời giải: Chia hai phân số: 5/6 * 2/1 = 10/6. Rút gọn phân số: 10/6 = 5/3.

IV. Bài tập tương tự và luyện tập

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập về số hữu tỉ, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Tính: 1/5 + 2/3
  • Tính: 3/7 - 1/2
  • Tính: 4/9 * 3/5
  • Tính: 7/8 : 1/4

V. Kết luận

Bài 4 (5.8) trang 88 Vở thực hành Toán 7 là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về các phép toán với số hữu tỉ. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và phương pháp giải bài tập mà chúng tôi đã cung cấp, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt được kết quả tốt nhất.

Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các kiến thức đã học vào các bài tập khác để nâng cao kỹ năng giải toán của mình. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7