Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 (2.16) trang 31 vở thực hành Toán 7

Giải bài 4 (2.16) trang 31 vở thực hành Toán 7

Giải bài 4 (2.16) trang 31 Vở thực hành Toán 7

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 4 (2.16) trang 31 Vở thực hành Toán 7. Bài học này thuộc chương trình Toán 7, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaibaitoan.com cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Bài 4 (2.16). Tính a) \(\left| { - 3,5} \right|\); b) \(\left| {\frac{{ - 4}}{9}} \right|\) c) \(\left| 0 \right|\)

Đề bài

Bài 4 (2.16). Tính

a) \(\left| { - 3,5} \right|\); b) \(\left| {\frac{{ - 4}}{9}} \right|\) c) \(\left| 0 \right|\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 (2.16) trang 31 vở thực hành Toán 7 1

\(\left| a \right| = \left\{ \begin{array}{l}a,a \ge 0\\ - a,a < 0\end{array} \right.\)

Lời giải chi tiết

Ta đã biết nếu a không âm thì \(\left| a \right| = a\); nếu a âm thì \(\left| a \right| = - a\). Do đó

a) \(\left| { - 3,5} \right| = 3,5\);

b) \(\left| {\frac{{ - 4}}{9}} \right| = \frac{4}{9}\)

c) \(\left| 0 \right| = 0\)

d) \(\left| {2,0\left( 3 \right)} \right| = 2,0\left( 3 \right)\).

Khám phá ngay nội dung Giải bài 4 (2.16) trang 31 vở thực hành Toán 7 trong chuyên mục giải bài tập toán 7 trên nền tảng môn toán để làm chủ kiến thức Toán lớp 7! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn phát triển tư duy logic, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, sinh động và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 4 (2.16) trang 31 Vở thực hành Toán 7: Tổng quan và phương pháp giải

Bài 4 (2.16) trang 31 Vở thực hành Toán 7 thường liên quan đến các bài toán về tỉ lệ thức, đại lượng tỉ lệ thuận, tỉ lệ nghịch, hoặc các ứng dụng thực tế của chúng. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản và các quy tắc liên quan.

1. Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập cụ thể, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức quan trọng:

  • Tỉ lệ thức: Tỉ lệ thức là sự bằng nhau của hai tỉ số. Nếu a/b = c/d thì a.d = b.c.
  • Đại lượng tỉ lệ thuận: Hai đại lượng tỉ lệ thuận nếu khi một đại lượng tăng lên (hoặc giảm xuống) một số lần thì đại lượng kia cũng tăng lên (hoặc giảm xuống) một số lần.
  • Đại lượng tỉ lệ nghịch: Hai đại lượng tỉ lệ nghịch nếu khi một đại lượng tăng lên (hoặc giảm xuống) một số lần thì đại lượng kia giảm xuống (hoặc tăng lên) một số lần.

2. Phân tích bài toán và tìm hướng giải quyết

Khi đối diện với bài 4 (2.16) trang 31, bước đầu tiên là đọc kỹ đề bài, xác định rõ các đại lượng được đề cập và mối quan hệ giữa chúng. Sau đó, xác định xem bài toán yêu cầu tìm gì và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.

3. Lời giải chi tiết bài 4 (2.16) trang 31 Vở thực hành Toán 7

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài toán, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và kết luận. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu tìm x trong tỉ lệ thức, lời giải sẽ trình bày các bước áp dụng tính chất của tỉ lệ thức để tìm x.)

4. Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài toán, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa:

  1. Ví dụ 1: Cho tỉ lệ thức 2/3 = x/6. Tìm x.
  2. Ví dụ 2: Hai đại lượng x và y tỉ lệ thuận với nhau. Khi x = 2 thì y = 4. Tìm y khi x = 5.

Ngoài ra, các em có thể tự giải các bài tập tương tự để rèn luyện kỹ năng:

  • Bài 1: Tìm x trong tỉ lệ thức 3/4 = x/8.
  • Bài 2: Hai đại lượng a và b tỉ lệ nghịch với nhau. Khi a = 1 thì b = 2. Tìm b khi a = 4.

5. Lưu ý quan trọng khi giải bài tập về tỉ lệ thức

Khi giải các bài toán về tỉ lệ thức, các em cần lưu ý những điều sau:

  • Kiểm tra kỹ các điều kiện của tỉ lệ thức.
  • Áp dụng đúng các tính chất của tỉ lệ thức.
  • Đảm bảo đơn vị đo lường của các đại lượng là thống nhất.

6. Ứng dụng của tỉ lệ thức trong thực tế

Tỉ lệ thức có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:

  • Tính tỉ lệ bản đồ.
  • Tính tỉ lệ pha chế dung dịch.
  • Tính tỉ lệ giảm giá.

7. Tổng kết

Bài 4 (2.16) trang 31 Vở thực hành Toán 7 là một bài tập quan trọng giúp các em củng cố kiến thức về tỉ lệ thức và các đại lượng tỉ lệ. Bằng cách nắm vững lý thuyết, phân tích bài toán một cách cẩn thận và luyện tập thường xuyên, các em sẽ có thể giải quyết bài toán này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Hy vọng rằng lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa trên sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về bài toán này. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7