Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 1 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.
Bậc của đơn thức \(2{x^2}y{\left( {2{y^2}} \right)^2}\) là
Đề bài
Bậc của đơn thức \(2{x^2}y{\left( {2{y^2}} \right)^2}\) là
A. 2
B. 5
C. 8
D. 7
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng kiến thức về bậc của đơn thức để viết đơn thức thỏa mãn yêu cầu bài toán: Tổng số mũ của tất cả các biến có trong đơn thức (có hệ số khác 0) gọi là bậc của đơn thức đó.
Lời giải chi tiết
Ta có: \(2{x^2}y{\left( {2{y^2}} \right)^2} = 2{x^2}.y.4{y^4} = 8{x^2}{y^5}\), bậc của đơn thức này là 7
Chọn D
Bài 1 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép toán với đa thức. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức để thực hiện các phép tính và rút gọn biểu thức. Việc nắm vững kiến thức nền tảng và kỹ năng biến đổi đa thức là yếu tố then chốt để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả.
Bài 1 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải bài 1 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả, học sinh cần:
Ví dụ: Thực hiện phép tính: (3x2 - 5x + 2) + (x2 + 2x - 1)
Giải:
(3x2 - 5x + 2) + (x2 + 2x - 1) = 3x2 - 5x + 2 + x2 + 2x - 1
= (3x2 + x2) + (-5x + 2x) + (2 - 1)
= 4x2 - 3x + 1
Khi thực hiện các phép tính với đa thức, cần chú ý đến:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, học sinh có thể tự luyện tập với các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo hoặc các nguồn tài liệu học tập khác.
Bài 1 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về các phép toán với đa thức. Bằng cách nắm vững kiến thức nền tảng, áp dụng phương pháp giải phù hợp và thực hành thường xuyên, học sinh có thể tự tin giải quyết bài tập này một cách hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!