Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7 trang 26 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 26 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 26 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 7 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập đòi hỏi tư duy logic và vận dụng kiến thức đã học. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, chi tiết, kèm theo các bước giải cụ thể để bạn có thể dễ dàng theo dõi và nắm bắt.

Đề bài Rút gọn phân thức \(\frac{{a\left( {7 - b} \right)}}{{b\left( {{b^2} - 49} \right)}}\), ta nhận được

Đề bài

Rút gọn phân thức \(\frac{{a\left( {7 - b} \right)}}{{b\left( {{b^2} - 49} \right)}}\), ta nhận được

A. \(\frac{a}{{b\left( {b - 7} \right)}}\)

B. \(\frac{a}{{b\left( {b + 7} \right)}}\)

C. \( - \frac{a}{{b\left( {b + 7} \right)}}\)

D. \(\frac{a}{{b\left( {7 - b} \right)}}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7 trang 26 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo 1

Sử dụng kiến thức rút gọn phân thức để rút gọn: Để rút gọn một phân thức, ta thường thực hiện như sau:

+ Phân tích cả tử và mẫu thành nhân tử (nếu cần) để tìm nhân tử chung.

+ Chia cả tử vào mẫu cho nhân tử chung.

Lời giải chi tiết

\(\frac{{a\left( {7 - b} \right)}}{{b\left( {{b^2} - 49} \right)}} = \frac{{a\left( {7 - b} \right)}}{{b\left( {b - 7} \right)\left( {b + 7} \right)}} = \frac{{ - a}}{{b\left( {b + 7} \right)}}\)

Chọn C

Khám phá ngay nội dung Giải bài 7 trang 26 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục toán 8 sgk trên nền tảng toán math và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 7 trang 26 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép biến đổi đại số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức, cũng như các hằng đẳng thức đáng nhớ để rút gọn biểu thức hoặc giải phương trình.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt tay vào giải bài tập, điều quan trọng nhất là phải đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Trong bài 7 trang 26, bạn cần xác định rõ biểu thức cần rút gọn, phương trình cần giải, hoặc điều kiện cần tìm.

Áp dụng các quy tắc và hằng đẳng thức

Sau khi đã hiểu rõ yêu cầu của bài toán, bạn cần áp dụng các quy tắc và hằng đẳng thức đã học để biến đổi biểu thức hoặc giải phương trình. Ví dụ, bạn có thể sử dụng quy tắc dấu ngoặc, quy tắc nhân đa thức với đa thức, hoặc các hằng đẳng thức như (a+b)^2 = a^2 + 2ab + b^2, (a-b)^2 = a^2 - 2ab + b^2, a^2 - b^2 = (a+b)(a-b).

Kiểm tra lại kết quả

Sau khi đã giải xong bài tập, bạn nên kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác. Bạn có thể thay giá trị của biến vào biểu thức hoặc phương trình để kiểm tra xem kết quả có thỏa mãn điều kiện của bài toán hay không.

Ví dụ minh họa

Giả sử bài 7 trang 26 yêu cầu rút gọn biểu thức: (x + 2)(x - 2) + x^2

Bước 1: Áp dụng hằng đẳng thức a^2 - b^2 = (a+b)(a-b), ta có: (x + 2)(x - 2) = x^2 - 4

Bước 2: Thay kết quả vào biểu thức ban đầu: x^2 - 4 + x^2

Bước 3: Rút gọn biểu thức: 2x^2 - 4

Vậy, kết quả của biểu thức (x + 2)(x - 2) + x^2 là 2x^2 - 4.

Các dạng bài tập thường gặp

  • Rút gọn biểu thức đại số: Yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc và hằng đẳng thức để biến đổi biểu thức về dạng đơn giản nhất.
  • Giải phương trình bậc nhất một ẩn: Yêu cầu học sinh tìm giá trị của ẩn số sao cho phương trình được thỏa mãn.
  • Giải phương trình tích: Yêu cầu học sinh phân tích phương trình thành tích của các nhân tử và giải từng nhân tử.
  • Giải bài toán thực tế: Yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Mẹo học tập hiệu quả

Để học Toán 8 hiệu quả, bạn nên:

  1. Nắm vững kiến thức cơ bản: Hiểu rõ các định nghĩa, định lý, quy tắc và hằng đẳng thức.
  2. Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập.
  3. Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: Đừng ngần ngại hỏi thầy cô, bạn bè hoặc tìm kiếm trên internet nếu bạn gặp khó khăn.
  4. Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Các công cụ như máy tính bỏ túi, phần mềm giải toán có thể giúp bạn giải quyết các bài tập một cách nhanh chóng và chính xác.

Bảng tổng hợp các hằng đẳng thức đáng nhớ

Hằng đẳng thứcBiểu thức
Bình phương của một tổng(a + b)^2 = a^2 + 2ab + b^2
Bình phương của một hiệu(a - b)^2 = a^2 - 2ab + b^2
Hiệu hai bình phươnga^2 - b^2 = (a + b)(a - b)
Lập phương của một tổng(a + b)^3 = a^3 + 3a^2b + 3ab^2 + b^3
Lập phương của một hiệu(a - b)^3 = a^3 - 3a^2b + 3ab^2 - b^3

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ tự tin giải bài 7 trang 26 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo một cách dễ dàng. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8