Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1 trang 91 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Giải bài 1 trang 91 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Giải bài 1 trang 91 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Bài 1 trang 91 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải bài toán thực tế liên quan đến các ứng dụng của tam giác đồng dạng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề về chiều cao, khoảng cách, hoặc tỷ lệ giữa các đoạn thẳng.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Cho tấm bìa như Hình 1. Thu xoay tấm bìa quanh tâm của nó và xem khi tấm bìa dừng lại, mũi tên chỉ vào ô ghi số nào. Kết quả sau 150 lần xoay được ghi lại ở bảng sau:

Đề bài

Giải bài 1 trang 91 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 1

Cho tấm bìa như Hình 1. Thu xoay tấm bìa quanh tâm của nó và xem khi tấm bìa dừng lại, mũi tên chỉ vào ô ghi số nào. Kết quả sau 150 lần xoay được ghi lại ở bảng sau:

Ô số

1

2

3

4

5

Số lần

36

12

54

27

21

Hãy tính xác suất thực nghiệm của các biến cố:

A: “Mũi tên chỉ vào ô ghi số 1”;

B: “Mũi tên chỉ vào ô ghi số chẵn”;

C: “Mũi tên chỉ vào ô ghi số lớn hơn 3”.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1 trang 91 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 2

Sử dụng kiến thức về xác suất thực nghiệm của biến cố: Gọi P(A) là xác suất xuất hiện biến cố A khi thực hiện một phép thử. Gọi m(A) là số lần xuất hiện biến cố A khi thực hiện một phép thử đó m lần. Xác suất thực nghiệm của biến cố A là tỉ số \(\frac{{m\left( A \right)}}{m}\).

Lời giải chi tiết

Vì có 36 lần xảy ra biến cố A trong 150 lần thử nên xác suất thực nghiệm của các biến cố A sau 150 lần thử là: \(\frac{{36}}{{150}} = 0,24\)

Vì có \(12 + 27 = 39\) lần xảy ra biến cố B trong 150 lần thử nên xác suất thực nghiệm của các biến cố B sau 150 lần thử là: \(\frac{{39}}{{150}} = 0,26\)

Vì có \(27 + 21 = 48\) lần xảy ra biến cố C trong 150 lần thử nên xác suất thực nghiệm của các biến cố C sau 150 lần thử là: \(\frac{{48}}{{150}} = 0,32\)

Khám phá ngay nội dung Giải bài 1 trang 91 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 trong chuyên mục bài tập toán 8 trên nền tảng soạn toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 1 trang 91 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2: Hướng dẫn chi tiết

Bài 1 trang 91 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 yêu cầu học sinh giải quyết một bài toán thực tế liên quan đến việc ứng dụng tam giác đồng dạng để tính toán chiều cao của một vật thể. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về tam giác đồng dạng, bao gồm:

  • Định nghĩa tam giác đồng dạng: Hai tam giác được gọi là đồng dạng nếu chúng có các góc tương ứng bằng nhau và các cạnh tương ứng tỉ lệ.
  • Các trường hợp đồng dạng của tam giác: Trường hợp góc - góc (AA), trường hợp cạnh - cạnh - cạnh (SSS), trường hợp cạnh - góc - cạnh (SAS).
  • Tính chất của tam giác đồng dạng: Tỉ lệ giữa hai cạnh tương ứng của hai tam giác đồng dạng bằng nhau.

Phân tích bài toán:

Trước khi bắt đầu giải bài toán, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm. Thông thường, bài toán sẽ cung cấp cho chúng ta một hình vẽ minh họa và một số thông tin về các cạnh hoặc góc của hình. Dựa vào các thông tin này, chúng ta cần tìm ra mối quan hệ giữa các tam giác trong hình và xác định xem chúng có đồng dạng hay không.

Lời giải chi tiết:

Để giải bài 1 trang 91 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2, chúng ta có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Vẽ hình: Vẽ lại hình minh họa của bài toán, chú thích các điểm và đường thẳng quan trọng.
  2. Xác định các tam giác đồng dạng: Tìm các tam giác trong hình có các góc tương ứng bằng nhau hoặc các cạnh tương ứng tỉ lệ.
  3. Lập tỉ lệ thức: Sử dụng tính chất của tam giác đồng dạng để lập tỉ lệ thức giữa các cạnh tương ứng.
  4. Giải phương trình: Giải phương trình để tìm ra giá trị của các cạnh hoặc góc cần tìm.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo rằng nó phù hợp với điều kiện của bài toán.

Ví dụ minh họa:

Giả sử bài toán yêu cầu chúng ta tính chiều cao của một tòa nhà dựa vào chiều cao của một cột cờ và bóng của chúng trên mặt đất. Chúng ta có thể sử dụng tam giác đồng dạng để giải bài toán này. Gọi chiều cao của tòa nhà là h, chiều cao của cột cờ là h', chiều dài bóng của tòa nhà là b, và chiều dài bóng của cột cờ là b'. Khi đó, chúng ta có thể lập tỉ lệ thức:

h/b = h'/b'

Từ đó, chúng ta có thể giải phương trình để tìm ra giá trị của h.

Lưu ý:

Khi giải bài toán về tam giác đồng dạng, chúng ta cần chú ý đến việc lựa chọn các tam giác đồng dạng phù hợp và sử dụng đúng các tính chất của tam giác đồng dạng. Ngoài ra, chúng ta cũng cần kiểm tra lại kết quả để đảm bảo rằng nó phù hợp với điều kiện của bài toán.

Các bài tập tương tự

Để rèn luyện thêm kỹ năng giải bài toán về tam giác đồng dạng, bạn có thể tham khảo các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 hoặc trên các trang web học toán online khác.

Tổng kết:

Bài 1 trang 91 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải bài toán thực tế liên quan đến các ứng dụng của tam giác đồng dạng. Bằng cách nắm vững các kiến thức cơ bản và thực hành giải nhiều bài tập tương tự, học sinh có thể tự tin làm bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8