Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 trang 68 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Giải bài 2 trang 68 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Giải bài 2 trang 68 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách Giải bài 2 trang 68 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập đòi hỏi tư duy logic và vận dụng kiến thức đã học. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, chi tiết, kèm theo các bước giải cụ thể để bạn có thể dễ dàng theo dõi và nắm bắt.

Quan sát Hình 6, chứng minh rằng: a) $\Delta MNP\backsim \Delta DPC$. b) $NP\bot PC$.

Đề bài

Quan sát Hình 6, chứng minh rằng:

a) $\Delta MNP\backsim \Delta DPC$.

b) $NP\bot PC$.

Giải bài 2 trang 68 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2 trang 68 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 2

Sử dụng kiến thức về áp dụng các trường hợp đồng dạng của tam giác vào tam giác vuông: Nếu cạnh huyền và một cạnh góc vuông của tam giác vuông này tỉ lệ với cạnh huyền và một cạnh góc vuông của tam giác vuông kia thì hai tam giác vuông đó đồng dạng với nhau.

Lời giải chi tiết

a) Tam giác MNP và tam giác DPC có: $\widehat{M}=\widehat{PDC}={{90}^{0}},\frac{NM}{DP}=\frac{NP}{PC}\left( =\frac{3}{2} \right)$

Do đó, $\Delta MNP\backsim \Delta DPC\left( ch-cgv \right)$

b) Vì $\Delta MNP\backsim \Delta DPC\left( cmt \right)$ nên $\widehat{NPM}=\widehat{C}$

Mà $\widehat{C}+\widehat{DPC}={{90}^{0}}$ nên $\widehat{NPM}+\widehat{DPC}={{90}^{0}}$, hay $\widehat{NPC}={{90}^{0}}$. Do đó, $NP\bot PC$.

Khám phá ngay nội dung Giải bài 2 trang 68 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 trong chuyên mục vở bài tập toán 8 trên nền tảng học toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 2 trang 68 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2: Tổng quan

Bài 2 trang 68 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép biến đổi đại số, đặc biệt là các biểu thức chứa biến. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc về dấu ngoặc, quy tắc chuyển vế, và các phép toán cơ bản để rút gọn biểu thức hoặc giải phương trình.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài, điều quan trọng nhất là phải đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Trong bài 2 trang 68, yêu cầu thường là:

  • Rút gọn biểu thức đại số.
  • Tìm giá trị của biến để biểu thức có giá trị bằng một số cho trước.
  • Giải phương trình hoặc bất phương trình.

Phương pháp giải bài tập đại số

Để giải các bài tập đại số một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Quy tắc dấu ngoặc: Luôn nhớ quy tắc dấu ngoặc: dấu ngoặc tròn, dấu ngoặc vuông, dấu ngoặc nhọn.
  2. Quy tắc chuyển vế: Khi chuyển vế một số hạng, nhớ đổi dấu của số hạng đó.
  3. Phép nhân phân phối: Sử dụng phép nhân phân phối để khai triển biểu thức.
  4. Phép đặt nhân tử chung: Sử dụng phép đặt nhân tử chung để rút gọn biểu thức.
  5. Sử dụng hằng đẳng thức: Áp dụng các hằng đẳng thức đại số để rút gọn biểu thức hoặc giải phương trình.

Lời giải chi tiết bài 2 trang 68

Để cung cấp lời giải chi tiết, chúng ta cần biết chính xác nội dung của bài 2 trang 68. Giả sử bài 2 có nội dung như sau:

Bài 2: Rút gọn biểu thức sau: (2x + 3)(x - 1) - (x + 2)(2x - 1)

Lời giải:

  1. Khai triển các tích: (2x + 3)(x - 1) = 2x2 - 2x + 3x - 3 = 2x2 + x - 3
  2. (x + 2)(2x - 1) = 2x2 - x + 4x - 2 = 2x2 + 3x - 2
  3. Thay các biểu thức đã khai triển vào biểu thức ban đầu: (2x2 + x - 3) - (2x2 + 3x - 2)
  4. Bỏ dấu ngoặc: 2x2 + x - 3 - 2x2 - 3x + 2
  5. Rút gọn: (2x2 - 2x2) + (x - 3x) + (-3 + 2) = -2x - 1

Vậy, kết quả của biểu thức là -2x - 1.

Các dạng bài tập tương tự và cách luyện tập

Ngoài bài 2 trang 68, còn rất nhiều bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2. Để luyện tập và nâng cao kỹ năng giải bài tập đại số, bạn có thể:

  • Giải các bài tập còn lại trong sách bài tập.
  • Tìm kiếm các bài tập tương tự trên internet.
  • Tham gia các khóa học Toán 8 online.
  • Hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè để được hướng dẫn.

Lưu ý khi giải bài tập đại số

Khi giải bài tập đại số, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu.
  • Sử dụng đúng các quy tắc và công thức đại số.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.
  • Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng.

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách Giải bài 2 trang 68 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8