Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 4 trang 40 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.
Cho hình chóp tam giác đều J.MNP có \(JM = 8,2cm,MN = 3,5cm.\) Tìm độ dài các cạnh còn lại của hình chóp đó.
Đề bài
Cho hình chóp tam giác đều J.MNP có \(JM = 8,2cm,MN = 3,5cm.\) Tìm độ dài các cạnh còn lại của hình chóp đó.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng kiến thức về hình chóp tam giác đều để tìm độ dài các cạnh:
Hình chóp tam giác đều có:
+ Các cạnh bên bằng nhau.
+ Các cạnh đáy bằng nhau.
Lời giải chi tiết
Vì J.MNP là hình chóp tam giác đều nên \(JN = JP = JM = 8,2cm,\) \(MP = NP = MN = 3,5cm\)
Bài 4 trang 40 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép biến đổi đại số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc, công thức đã học để đơn giản hóa biểu thức, giải phương trình hoặc chứng minh đẳng thức.
Bài 4 trang 40 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải bài 4 trang 40 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo một cách hiệu quả, bạn cần:
Bài tập: Rút gọn biểu thức sau: 3x + 2(x - 1) - 5x
Giải:
3x + 2(x - 1) - 5x = 3x + 2x - 2 - 5x = (3x + 2x - 5x) - 2 = 0x - 2 = -2
Vậy, biểu thức được rút gọn là -2.
Để giải nhanh các bài tập đại số, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập đại số, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác.
Bài 4 trang 40 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về các phép biến đổi đại số. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải nhanh mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ giải bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả.
| Dạng bài tập | Phương pháp giải |
|---|---|
| Rút gọn biểu thức | Áp dụng quy tắc dấu ngoặc, thứ tự thực hiện phép tính |
| Giải phương trình | Chuyển vế, quy đồng mẫu số, nhân chéo |
| Chứng minh đẳng thức | Biến đổi một vế về dạng tương đương với vế còn lại |