Bài 1 trang 27 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về các phép toán với đa thức. Bài tập này yêu cầu học sinh thực hiện các phép cộng, trừ, nhân, chia đa thức một cách chính xác.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn? Xác định các hệ số a và b của phương trình bậc nhất một ẩn đó.
Đề bài
Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn? Xác định các hệ số a và b của phương trình bậc nhất một ẩn đó.
a) \(2x + \frac{4}{5} = 0\);
b) \(\frac{5}{3}y - 8 = 7\);
c) \(0t + 17 = 0\);
d) \(3{x^2} + 12 = 0\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng kiến thức về phương trình bậc nhất một ẩn để tìm phương trình bậc nhất một ẩn: Phương trình dạng \(ax + b = 0\), với a và b là hai số đã cho và \(a \ne 0\), được gọi là phương trình bậc nhất một ẩn.
Lời giải chi tiết
Ta có: \(\frac{5}{3}y - 8 = 7\), tức là \(\frac{5}{3}y - 15 = 0\)
Phương trình bậc nhất một ẩn là:
+) \(2x + \frac{4}{5} = 0\) với \(a = 2;b = \frac{4}{5}\).
+) \(\frac{5}{3}y - 8 = 7\), với \(a = \frac{5}{3};b = - 15\).
Bài 1 trang 27 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức để đơn giản hóa biểu thức. Việc nắm vững các quy tắc này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình học.
Bài tập yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán sau:
Để giải bài tập này, học sinh cần:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập:
Để cộng hai đa thức, ta cần cộng các hệ số của các đơn thức đồng dạng. Ví dụ, nếu có hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2, thì A + B = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1.
Để trừ hai đa thức, ta cần trừ các hệ số của các đơn thức đồng dạng. Ví dụ, nếu có hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2, thì A - B = (2x2 - (-x2)) + (3x - 5x) + (-1 - 2) = 3x2 - 2x - 3.
Để nhân hai đa thức, ta cần nhân mỗi đơn thức của đa thức thứ nhất với mỗi đơn thức của đa thức thứ hai, sau đó cộng các kết quả lại với nhau. Ví dụ, nếu có hai đa thức A = x + 2 và B = x - 3, thì A * B = x(x - 3) + 2(x - 3) = x2 - 3x + 2x - 6 = x2 - x - 6.
Phép chia đa thức có thể được thực hiện bằng phương pháp chia đa thức một biến hoặc bằng cách sử dụng các công thức chia đa thức đặc biệt. Ví dụ, để chia đa thức A = x2 - 1 cho đa thức B = x + 1, ta có thể sử dụng công thức a2 - b2 = (a - b)(a + b) để viết A = (x - 1)(x + 1). Do đó, A / B = x - 1.
Khi thực hiện các phép toán với đa thức, cần chú ý đến:
Để rèn luyện thêm kỹ năng giải bài tập về đa thức, học sinh có thể tham khảo các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 hoặc trên các trang web học toán online.
Bài 1 trang 27 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng trong chương trình học Toán 8. Việc nắm vững các quy tắc và phương pháp giải bài tập này sẽ giúp học sinh tự tin giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.