Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 trang 103 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 103 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 103 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 3 trang 103 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.

Tốc độ tăng năng suất lúa của Việt Nam qua một số năm tính từ năm 1990 được cho trong bảng thống kê sau:

Đề bài

Tốc độ tăng năng suất lúa của Việt Nam qua một số năm tính từ năm 1990 được cho trong bảng thống kê sau:

Năm

Năng suất lúa (%)

1990

100,0

1993

126,9

1995

116,0

1997

120,9

1999

129,0

2002

144,3

2003

145,9

2005

153,7

(Nguồn: https://infographics.vn/)

Hãy tìm biểu đồ thích hợp để biểu diễn dữ liệu trong bảng thống kê trên.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 trang 103 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo 1

Sử dụng kiến thức về lựa chọn dạng biểu đồ để biểu diễn dữ liệu: Biểu đồ cho chúng ta hình ảnh cụ thể về số liệu. Việc chọn loại biểu đồ phù hợp sẽ giúp ta thể hiện số liệu thống kê một cách rõ ràng, trực quan và dễ hiểu.

+ Ta thường chọn biểu đồ tranh khi số liệu ở dạng đơn giản và muốn tạo sự lôi cuốn, thu hút bằng hình ảnh

+ Với những số liệu phức tạp hơn, số liệu lớn, sự sai khác giữa các số liệu cũng lớn và để thuận tiện cho việc so sánh thì ta thường chọn biểu đồ cột

+ Nếu muốn so sánh một cách trực quan từng cặp số liệu của hai bộ dữ liệu cùng loại, người ta ghép hai biểu đồ cột thành một biểu đồ cột kép.

+ Để biểu thị tỉ lệ phần trăm của từng loại số liệu so với toàn thể, người ta thường sử dụng biểu đồ hình quạt tròn.

+ Khi biểu diễn sự thay đổi của từng loại số liệu của một đối tượng theo thời gian, người ta thường dùng biểu đồ đoạn thẳng.

Lời giải chi tiết

Hai dạng biểu đồ thích hợp để biểu diễn dữ liệu trong bảng thống kê là biểu đồ cột và biểu đồ đoạn thẳng:

Biểu đồ cột:

Giải bài 3 trang 103 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo 2

Biểu đồ đoạn thẳng:

Giải bài 3 trang 103 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo 3

Khám phá ngay nội dung Giải bài 3 trang 103 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải sách giáo khoa toán 8 trên nền tảng học toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 3 trang 103 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 3 trang 103 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các dạng bài tập liên quan đến hình học, cụ thể là các tính chất của hình thang cân. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình học.

Nội dung bài tập

Bài 3 yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học về hình thang cân để chứng minh các tính chất, tính toán độ dài các đoạn thẳng, góc và diện tích. Bài tập thường bao gồm các dạng sau:

  • Chứng minh một tứ giác là hình thang cân.
  • Tính các góc của hình thang cân.
  • Tính độ dài các cạnh của hình thang cân.
  • Tính diện tích của hình thang cân.

Lời giải chi tiết bài 3 trang 103

Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào phân tích từng phần của bài tập và đưa ra lời giải chi tiết.

Phần 1: Chứng minh tứ giác là hình thang cân

Để chứng minh một tứ giác là hình thang cân, ta cần chứng minh tứ giác đó là hình thang và hai cạnh bên bằng nhau. Có nhiều cách để chứng minh một tứ giác là hình thang, ví dụ như chứng minh hai cạnh đối song song. Để chứng minh hai cạnh bên bằng nhau, ta có thể sử dụng các định lý về tam giác đồng dạng hoặc các tính chất của hình bình hành.

Phần 2: Tính các góc của hình thang cân

Trong hình thang cân, hai góc kề một cạnh bên bằng nhau. Ngoài ra, tổng hai góc kề một cạnh bên bằng 180 độ. Để tính các góc của hình thang cân, ta có thể sử dụng các tính chất này kết hợp với các định lý về góc trong tam giác.

Phần 3: Tính độ dài các cạnh của hình thang cân

Để tính độ dài các cạnh của hình thang cân, ta có thể sử dụng định lý Pitago, các tính chất của tam giác đồng dạng hoặc các công thức tính độ dài đường trung bình của tam giác. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào dữ kiện cụ thể của bài toán.

Phần 4: Tính diện tích của hình thang cân

Diện tích của hình thang cân được tính theo công thức: S = (a + b) * h / 2, trong đó a và b là độ dài hai đáy, h là chiều cao. Để tính chiều cao của hình thang cân, ta có thể sử dụng định lý Pitago hoặc các tính chất của hình chữ nhật.

Ví dụ minh họa

Giả sử ta có hình thang cân ABCD với AB là đáy lớn, CD là đáy nhỏ, AD = BC. Để tính diện tích của hình thang cân này, ta cần biết độ dài hai đáy AB và CD, và chiều cao h. Nếu ta biết độ dài AD và góc DAB, ta có thể tính chiều cao h bằng công thức: h = AD * sin(DAB).

Mẹo giải bài tập

  • Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố của bài toán.
  • Phân tích kỹ đề bài để xác định các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm.
  • Vận dụng linh hoạt các kiến thức đã học về hình thang cân.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong bài tập.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về hình thang cân, các em có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi giải các bài toán khó.

Kết luận

Bài 3 trang 103 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về hình thang cân. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi đã cung cấp, các em sẽ giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8