Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 18 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 18 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 18 trang 37 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 18 trang 37 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho \(a > 0;a \ne 1\). Giá trị của \({\log _a}\sqrt {a\sqrt a } \) bằng:

Đề bài

Cho \(a > 0;a \ne 1\). Giá trị của \({\log _a}\sqrt {a\sqrt a } \) bằng:

A. \(\frac{4}{3}.\)

B. \(\frac{3}{2}.\)

C. \(\frac{3}{4}.\)

D. \(\frac{1}{8}.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 18 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều 1

Sử dụng tính chất \({\log _a}{a^\alpha } = \alpha \) với \(a > 0;\alpha \in R\)

Lời giải chi tiết

Ta có:\({\log _a}\sqrt {a\sqrt a } = {\log _a}\sqrt {{a^{\frac{3}{2}}}} = {\log _a}{a^{\frac{3}{4}}} = \frac{3}{4}.\)

Đáp án C.

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 18 trang 37 sách bài tập toán 11 - Cánh diều trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 18 trang 37 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 18 trang 37 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều thuộc chương trình học về đường thẳng và mặt phẳng trong không gian. Bài tập này thường tập trung vào việc xác định vị trí tương đối giữa đường thẳng và mặt phẳng, tìm giao điểm, và chứng minh các tính chất liên quan. Việc nắm vững kiến thức nền tảng về vectơ, phương trình đường thẳng và mặt phẳng là rất quan trọng để giải quyết bài tập này.

Nội dung bài tập 18 trang 37

Bài 18 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Xác định vị trí tương đối giữa đường thẳng và mặt phẳng. Yêu cầu xác định đường thẳng song song, vuông góc, cắt hoặc nằm trong mặt phẳng.
  • Dạng 2: Tìm giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng. Cần giải hệ phương trình để tìm tọa độ giao điểm.
  • Dạng 3: Chứng minh các tính chất liên quan đến đường thẳng và mặt phẳng. Sử dụng các định lý và tính chất đã học để chứng minh.

Phương pháp giải bài tập

Để giải bài tập 18 trang 37 hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Sử dụng vectơ chỉ phương và vectơ pháp tuyến. Vectơ chỉ phương của đường thẳng và vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí tương đối và tìm giao điểm.
  2. Sử dụng phương trình đường thẳng và mặt phẳng. Biến đổi phương trình để tìm ra mối quan hệ giữa đường thẳng và mặt phẳng.
  3. Sử dụng các định lý và tính chất đã học. Áp dụng các định lý và tính chất một cách linh hoạt để chứng minh và giải quyết bài tập.

Lời giải chi tiết bài 18 trang 37 (Ví dụ)

Bài 18: Cho đường thẳng d: x = 1 + t, y = 2 - t, z = 3 + 2t và mặt phẳng (P): 2x - y + z - 5 = 0. Chứng minh rằng đường thẳng d song song với mặt phẳng (P).

Lời giải:

Vectơ chỉ phương của đường thẳng d là a = (1, -1, 2). Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là n = (2, -1, 1).

Ta có tích vô hướng a.n = 1*2 + (-1)*(-1) + 2*1 = 2 + 1 + 2 = 5 ≠ 0.

Vì tích vô hướng a.n khác 0, nên đường thẳng d không vuông góc với mặt phẳng (P). Để kiểm tra xem d có song song với (P) hay không, ta cần kiểm tra xem d có điểm nào thuộc (P) hay không. Thay x = 1 + t, y = 2 - t, z = 3 + 2t vào phương trình (P), ta được:

2(1 + t) - (2 - t) + (3 + 2t) - 5 = 0

2 + 2t - 2 + t + 3 + 2t - 5 = 0

5t - 2 = 0

t = 2/5

Vì tồn tại giá trị t = 2/5 thỏa mãn phương trình mặt phẳng, nên đường thẳng d cắt mặt phẳng (P) tại điểm có tọa độ (1 + 2/5, 2 - 2/5, 3 + 4/5) = (7/5, 8/5, 19/5). Do đó, đường thẳng d không song song với mặt phẳng (P).

Lưu ý khi giải bài tập

Khi giải bài tập về đường thẳng và mặt phẳng, bạn cần chú ý:

  • Kiểm tra kỹ các giả thiết của bài toán.
  • Sử dụng đúng các công thức và định lý.
  • Biết cách biến đổi phương trình để tìm ra mối quan hệ giữa đường thẳng và mặt phẳng.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Tổng kết

Bài 18 trang 37 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về đường thẳng và mặt phẳng trong không gian. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các phương pháp giải trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11