Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 41 trang 44 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 41 trang 44 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 41 trang 44 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 41 trang 44 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho \({a^{\frac{7}{3}}} < {a^{\frac{7}{8}}}\)

Đề bài

Cho \({a^{\frac{7}{3}}} < {a^{\frac{7}{8}}}\) và \({\log _b}\left( {\sqrt 2 + \sqrt 5 } \right) < {\log _b}\left( {\sqrt 2 + \sqrt 3 } \right).\) Kết luận nào sau đây đúng?

A. \(a > 1\) và \(b > 1.\)

B. \(0 < a < 1\) và \(0 < b < 1.\)

C. \(0 < a < 1\) và \(b > 1.\)

D. \(a > 1\) và \(0 < b < 1.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 41 trang 44 sách bài tập toán 11 - Cánh diều 1

- Sử dụng tính chất: Nếu \(0 < a < 1\) thì \({a^\alpha } > {a^\beta } \Leftrightarrow \alpha < \beta .\)

- Hàm số lôgarit \(y = {\log _a}x\) với \(0 < a < 1\) nghịch biến trên \(\left( {0; + \infty } \right).\)

Lời giải chi tiết

Do \({a^{\frac{7}{3}}} < {a^{\frac{7}{8}}}\) và \(\frac{7}{3} > \frac{7}{8} \Rightarrow 0 < a < 1.\)

Do \({\log _b}\left( {\sqrt 2 + \sqrt 5 } \right) < {\log _b}\left( {\sqrt 2 + \sqrt 3 } \right)\) và \(\sqrt 2 + \sqrt 5 > \sqrt 2 + \sqrt 3 \Rightarrow 0 < b < 1.\)

Đáp án B.

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 41 trang 44 sách bài tập toán 11 - Cánh diều trong chuyên mục Ôn tập Toán lớp 11 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 41 trang 44 Sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 41 trang 44 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều thuộc chương trình học về hàm số lượng giác. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các phép biến đổi lượng giác, tính chất của hàm số lượng giác để giải quyết các bài toán cụ thể. Việc nắm vững các công thức lượng giác cơ bản và kỹ năng biến đổi đại số là yếu tố then chốt để hoàn thành bài tập này.

Nội dung bài tập 41 trang 44

Bài 41 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Chứng minh đẳng thức lượng giác: Yêu cầu học sinh chứng minh một đẳng thức lượng giác nào đó bằng cách biến đổi vế trái thành vế phải hoặc ngược lại.
  • Rút gọn biểu thức lượng giác: Yêu cầu học sinh rút gọn một biểu thức lượng giác phức tạp về dạng đơn giản nhất.
  • Giải phương trình lượng giác: Yêu cầu học sinh tìm nghiệm của một phương trình lượng giác.
  • Tính giá trị của biểu thức lượng giác: Yêu cầu học sinh tính giá trị của một biểu thức lượng giác khi biết giá trị của một số góc hoặc một số biến.

Lời giải chi tiết bài 41 trang 44

Để giải bài 41 trang 44 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của bài tập, các dữ kiện đã cho và các công thức lượng giác cần sử dụng.
  2. Phân tích bài toán: Xác định phương pháp giải phù hợp với từng dạng bài tập.
  3. Thực hiện các phép biến đổi lượng giác: Sử dụng các công thức lượng giác cơ bản và kỹ năng biến đổi đại số để giải quyết bài toán.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng kết quả cuối cùng là chính xác và phù hợp với yêu cầu của đề bài.

Ví dụ minh họa

Ví dụ: Chứng minh rằng sin2x + cos2x = 1

Lời giải:

Ta có: sin2x + cos2x = (sin x)2 + (cos x)2

Theo định lý Pytago trong tam giác vuông, ta có: sin2x + cos2x = 1

Vậy, sin2x + cos2x = 1 (đpcm)

Các công thức lượng giác thường dùng

Để giải bài tập về hàm số lượng giác, bạn cần nắm vững các công thức lượng giác sau:

  • sin2x + cos2x = 1
  • tan x = sin x / cos x
  • cot x = cos x / sin x
  • 1 + tan2x = 1 / cos2x
  • 1 + cot2x = 1 / sin2x
  • sin(a + b) = sin a cos b + cos a sin b
  • cos(a + b) = cos a cos b - sin a sin b
  • tan(a + b) = (tan a + tan b) / (1 - tan a tan b)

Mẹo giải bài tập lượng giác

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn giải bài tập lượng giác hiệu quả hơn:

  • Nắm vững các công thức lượng giác cơ bản: Đây là nền tảng để giải quyết mọi bài tập về lượng giác.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau sẽ giúp bạn làm quen với các dạng bài tập và rèn luyện kỹ năng giải toán.
  • Sử dụng máy tính bỏ túi: Máy tính bỏ túi có thể giúp bạn tính toán nhanh chóng và chính xác các giá trị lượng giác.
  • Kiểm tra lại kết quả: Luôn kiểm tra lại kết quả của mình để đảm bảo tính chính xác.

Kết luận

Bài 41 trang 44 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn củng cố kiến thức về hàm số lượng giác. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập được cung cấp trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải quyết các bài toán tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11