Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 31 trang 39 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 31 trang 39 sách bài tập toán 11 - Cánh diều

Giải bài 31 trang 39 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 31 trang 39 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho \(x > 0,y > 0\) thỏa mãn \({x^2} + 4{y^2} = 6xy.\) Chứng minh rằng:

Đề bài

Cho \(x > 0,y > 0\) thỏa mãn \({x^2} + 4{y^2} = 6xy.\) Chứng minh rằng:

\(2\log \left( {x + 2y} \right) = 1 + \log x + \log y.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 31 trang 39 sách bài tập toán 11 - Cánh diều 1

Sử dụng các tính chất của logarit và hằng đẳng thức \({\left( {m + n} \right)^2} = {m^2} + 2mn + {n^2}\) để chứng minh.

Lời giải chi tiết

Theo đề bài: \({x^2} + 4{y^2} = 6xy \Leftrightarrow {x^2} + 4xy + 4{y^2} = 10xy \Leftrightarrow {\left( {x + 2y} \right)^2} = 10xy.\)

\(\begin{array}{l} \Rightarrow 2\log \left( {x + 2y} \right) = \log {\left( {x + 2y} \right)^2} = \log \left( {10xy} \right) = \log 10 + \log xy\\ = 1 + \log x + \log y.\end{array}\)

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 31 trang 39 sách bài tập toán 11 - Cánh diều trong chuyên mục Đề thi Toán lớp 11 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 31 trang 39 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều: Tổng quan

Bài 31 trang 39 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong không gian. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các phép toán vectơ, tích vô hướng, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học không gian.

Nội dung bài tập

Bài 31 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ nào đó bằng cách sử dụng các quy tắc và tính chất của phép toán vectơ.
  • Tìm vectơ: Yêu cầu tìm một vectơ thỏa mãn các điều kiện cho trước, ví dụ như tìm vectơ cùng phương, cùng chiều, hoặc có độ dài nhất định.
  • Tính góc giữa hai vectơ: Yêu cầu tính góc giữa hai vectơ bằng cách sử dụng công thức tích vô hướng.
  • Ứng dụng vào hình học không gian: Giải các bài toán liên quan đến tính khoảng cách, góc, và các yếu tố hình học khác trong không gian.

Lời giải chi tiết bài 31 trang 39

Để giải bài 31 trang 39 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều, bạn cần nắm vững các kiến thức sau:

  1. Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng.
  2. Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  3. Tích vô hướng của hai vectơ:a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ a và b.
  4. Các tính chất của tích vô hướng:a.b = b.a, (ka).b = k(a.b), a.(b+c) = a.b + a.c

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài 31 (ví dụ, giả sử bài 31 có 3 câu):

Câu a: (Ví dụ về một câu trong bài 31)

Đề bài: Cho hai vectơ ab. Chứng minh rằng a.b = b.a.

Lời giải:

Theo định nghĩa tích vô hướng, ta có:

a.b = |a||b|cos(θ)b.a = |b||a|cos(θ)

|a||b| = |b||a|cos(θ) là một giá trị chung, nên a.b = b.a.

Câu b: (Ví dụ về một câu trong bài 31)

Đề bài: Tìm vectơ x sao cho x + a = b.

Lời giải:

Ta có: x = b - a

Vậy, vectơ x cần tìm là x = b - a.

Câu c: (Ví dụ về một câu trong bài 31)

Đề bài: Tính góc giữa hai vectơ a = (1, 2, 3)b = (4, 5, 6).

Lời giải:

Ta có: a.b = 1*4 + 2*5 + 3*6 = 4 + 10 + 18 = 32

|a| = √(1² + 2² + 3²) = √14

|b| = √(4² + 5² + 6²) = √77

Vậy, cos(θ) = (a.b) / (|a||b|) = 32 / (√14 * √77) ≈ 0.97

Suy ra, θ ≈ arccos(0.97) ≈ 13.5°

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

  • Vẽ hình minh họa: Giúp bạn hình dung rõ hơn về các vectơ và mối quan hệ giữa chúng.
  • Sử dụng các công thức và tính chất: Nắm vững các công thức và tính chất của phép toán vectơ và tích vô hướng.
  • Chia nhỏ bài toán: Nếu bài toán phức tạp, hãy chia nhỏ thành các bài toán nhỏ hơn để dễ dàng giải quyết.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 31 trang 39 sách bài tập Toán 11 Cánh Diều. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11