Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 7 trang 34 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Nếu \({\left( {2 - \sqrt 3 } \right)^{a - 1}} < 2 + \sqrt 3 \) thì:
Đề bài
Nếu \({\left( {2 - \sqrt 3 } \right)^{a - 1}} < 2 + \sqrt 3 \) thì:
A. \(a > 0.\)
B. \(a > 1.\)
C. \(a < 1.\)
D. \(a < 0.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng tính chất: Nếu \(0 < a < 1\) thì \({a^\alpha } > {a^\beta } \Leftrightarrow \alpha < \beta .\)
Lời giải chi tiết
Ta có:\(0 < 2 - \sqrt 3 < 1\)
Theo đề bài:
\(\begin{array}{l}{\left( {2 - \sqrt 3 } \right)^{a - 1}} < 2 + \sqrt 3 \Leftrightarrow {\left( {2 - \sqrt 3 } \right)^{a - 1}} < \frac{1}{{2 - \sqrt 3 }} \Leftrightarrow {\left( {2 - \sqrt 3 } \right)^{a - 1}} < {\left( {2 - \sqrt 3 } \right)^{ - 1}}\\ \Leftrightarrow a - 1 > - 1 \Leftrightarrow a > 0.\end{array}\)
Đáp án A.
Bài 7 trang 34 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều thuộc chương trình học về hàm số lượng giác. Bài tập này thường tập trung vào việc xác định tập xác định của hàm số lượng giác, tìm tập giá trị, xét tính chẵn lẻ và vẽ đồ thị hàm số. Việc nắm vững kiến thức nền tảng về hàm số lượng giác là điều kiện cần thiết để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả.
Bài tập 7 thường bao gồm các câu hỏi sau:
Để giải bài tập 7 trang 34 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Ví dụ: Xét hàm số y = sin(2x). Hãy xác định tập xác định, tập giá trị và xét tính chẵn lẻ của hàm số.
Giải:
Khi giải bài tập 7 trang 34, bạn cần lưu ý những điều sau:
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập sau:
Bài 7 trang 34 sách bài tập Toán 11 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải toán về hàm số lượng giác. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa trên, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải bài tập.
| Hàm số | Tập xác định | Tập giá trị | Tính chẵn lẻ |
|---|---|---|---|
| y = sin(x) | R | [-1, 1] | Lẻ |
| y = cos(x) | R | [-1, 1] | Chẵn |
| y = tan(x) | x ≠ π/2 + kπ (k ∈ Z) | R | Lẻ |