Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 1 trang 82 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.
Trong các hình dưới đây, hãy chỉ ra các cặp hình đồng dạng.
Đề bài
Trong các hình dưới đây, hãy chỉ ra các cặp hình đồng dạng.

Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Quan sát và tìm ra hình đồng dạng.
Lời giải chi tiết
Các cặp hình đồng dạng là:
- Hình a và g đồng dạng.
- Hình b và d đồng dạng.
- Hình c và e đồng dạng.
Bài 1 trang 82 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình đại số lớp 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về hình hộp chữ nhật và hình lập phương để giải quyết các bài toán thực tế. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các công thức tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hai hình này.
Bài 1 yêu cầu học sinh tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của một hình hộp chữ nhật có các kích thước cụ thể. Để giải bài tập này, học sinh cần:
Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các công thức sau:
Đề bài: Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 4cm và chiều cao 3cm.
Giải:
Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là: 2(5 + 4) * 3 = 54 cm2.
Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là: 2(5 * 4 + 5 * 3 + 4 * 3) = 94 cm2.
Thể tích của hình hộp chữ nhật là: 5 * 4 * 3 = 60 cm3.
Để củng cố kiến thức về hình hộp chữ nhật và hình lập phương, học sinh có thể tự giải các bài tập tương tự với các kích thước khác nhau. Ngoài ra, học sinh cũng nên tìm hiểu thêm về các ứng dụng thực tế của hình hộp chữ nhật và hình lập phương trong đời sống.
Bài 1 trang 82 SGK Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo là một bài tập cơ bản giúp học sinh hiểu rõ hơn về hình hộp chữ nhật và các công thức tính diện tích, thể tích. Hy vọng với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết bài tập này một cách hiệu quả.
| Đại lượng | Giá trị | Đơn vị |
|---|---|---|
| Chiều dài | 5 | cm |
| Chiều rộng | 4 | cm |
| Chiều cao | 3 | cm |
| Diện tích xung quanh | 54 | cm2 |
| Diện tích toàn phần | 94 | cm2 |
| Thể tích | 60 | cm3 |
Sách giáo khoa Toán 8 tập 2 – Chân trời sáng tạo
Các bài giảng trực tuyến về hình hộp chữ nhật và hình lập phương