Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 2 trang 106, 107 sách giáo khoa Toán 8 tập 1 chương trình Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp các lời giải bài tập, kiến thức trọng tâm và các bài tập luyện tập để các em đạt kết quả tốt nhất.
Một giáo viên dạy Giáo dục thể chất đã thống kê thời gian chạy 100 m
Đề bài
Một giáo viên dạy Giáo dục thể chất đã thống kê thời gian chạy 100 m (tính theo giây) của 20 học sinh nam và ghi lại trong bảng số liệu ban đầu như sau:

a) Chuyển dữ liệu từ bảng số liệu ban đầu ở trên sang dạng bảng thống kê sau đây:

b) Hãy chuyển dữ liệu từ bảng thống kê ở câu a sang dạng biểu đồ cột và biểu đồ hình quạt tròn sau đây:
Biểu đồ cột:

Biểu đồ hình quạt tròn:

Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
a) Quan sát số liệu và lập bảng thống kê
b) Quan sát bảng thống kê và hoàn thành biểu đồ cột, quạt tròn
Lời giải chi tiết
a) Chuyển dữ liệu từ bảng số liệu ban đầu ở trên sang dạng bảng thống kê sau đây:

b) Biểu đồ cột biểu diễn thời gian chạy 100 m (tính theo giây) của 20 học sinh nam:

Biểu đồ hình quạt tròn biểu diễn thời gian chạy 100 m (tính theo giây) của 20 học sinh nam:

Bài 2 trong SGK Toán 8 tập 1 chương trình Chân trời sáng tạo tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép toán với đa thức. Cụ thể, bài tập yêu cầu học sinh thực hiện các phép cộng, trừ, nhân, chia đa thức, đồng thời áp dụng các quy tắc và tính chất đã học để đơn giản hóa biểu thức. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình học.
Bài 2 bao gồm một loạt các câu hỏi và bài tập khác nhau, được chia thành các phần nhỏ để học sinh dễ dàng tiếp cận và thực hành. Các bài tập thường yêu cầu:
Bài tập này yêu cầu thực hiện phép cộng hai đa thức. Để giải bài tập này, học sinh cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ: Cho hai đa thức A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2. Để cộng hai đa thức này, ta thực hiện như sau:
A + B = (2x2 + 3x - 1) + (-x2 + 5x + 2) = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1
Bài tập này yêu cầu thực hiện phép trừ hai đa thức. Cách giải tương tự như phép cộng, chỉ khác là ta thực hiện phép trừ các hệ số của các đơn thức đồng dạng.
Bài tập này yêu cầu thực hiện phép nhân hai đa thức. Để giải bài tập này, học sinh cần áp dụng quy tắc nhân đa thức với đa thức: nhân mỗi đơn thức của đa thức này với mỗi đơn thức của đa thức kia, sau đó cộng các kết quả lại với nhau.
Bài tập này yêu cầu thực hiện phép chia đa thức. Để giải bài tập này, học sinh cần áp dụng quy tắc chia đa thức với đa thức: chia đa thức bị chia cho đa thức chia, sau đó tìm số dư.
Kiến thức về các phép toán với đa thức có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học kỹ thuật. Ví dụ, nó được sử dụng để giải các phương trình bậc hai, bậc ba, và các bài toán về hình học, vật lý, và kinh tế.
Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh đã có thể tự tin giải bài 2 trang 106, 107 SGK Toán 8 tập 1 chương trình Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!