Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải Bài 2 trang 40, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất, đồng thời giúp bạn hiểu rõ bản chất của từng bài toán.
Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức
Đề bài
Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức \( - 2{x^3}y\)?
A. \(\dfrac{1}{3}{x^2}yx\)
B. \(2{x^3}yz\)
C. \( - 2{x^3}z\)
D. \(3x{y^3}\)
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Thu gọn các đơn thức để tìm đơn thức đồng dạng với đơn thức \( - 2{x^3}y\)
Lời giải chi tiết
Đáp án A vì:
\(\dfrac{1}{3}{x^2}yx = \dfrac{1}{3}{x^3}y\) có cùng phần biến \({x^3}y\) với đơn thức \( - 2{x^3}y\)
Bài 2 trang 40 SGK Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế. Bài toán này thường yêu cầu học sinh áp dụng các định lý, tính chất đã được học trong chương để tìm ra lời giải chính xác.
(Nội dung đề bài sẽ được chèn vào đây. Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD, gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Chứng minh rằng OA = OC và OB = OD.)
Để giải Bài 2 trang 40 SGK Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
(Lời giải chi tiết sẽ được trình bày ở đây, bao gồm các bước chứng minh, tính toán và kết luận. Ví dụ: Vì ABCD là hình bình hành nên AC và BD cắt nhau tại trung điểm O của mỗi đường. Do đó, OA = OC và OB = OD.)
Ngoài việc giải Bài 2 trang 40 SGK Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo, bạn nên luyện tập thêm các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Bạn có thể tìm thấy các bài tập này trong sách giáo khoa, sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online.
(Thêm một ví dụ tương tự để học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài toán.)
Bài 2 trang 40 SGK Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo là một bài toán quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về các tính chất của hình bình hành. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải bài toán này và đạt kết quả tốt trong học tập.
| Khái niệm | Định nghĩa |
|---|---|
| Hình bình hành | Là tứ giác có các cặp cạnh đối song song. |
| Đường chéo | Là đoạn thẳng nối hai đỉnh không kề nhau của một đa giác. |
| Trung điểm | Là điểm nằm chính giữa một đoạn thẳng. |
Chúc bạn học tập tốt và đạt được nhiều thành công!