Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác SGK Toán 7 - Kết nối tri thức

Lý thuyết Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác SGK Toán 7 - Kết nối tri thức

Lý thuyết Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất - Toán 7 Kết nối tri thức

Bài học này cung cấp kiến thức nền tảng về hai tam giác bằng nhau, tập trung vào trường hợp bằng nhau thứ nhất (cạnh - góc - cạnh).

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu điều kiện để hai tam giác bằng nhau, cách chứng minh hai tam giác bằng nhau và ứng dụng của lý thuyết này trong giải toán.

1. Hai tam giác bằng nhau

1. Hai tam giác bằng nhau

Lý thuyết Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác SGK Toán 7 - Kết nối tri thức 1

Hai tam giác ABC và A’B’C’ bằng nhau nếu chúng có các cạnh tương ứng bằng nhau và các góc tương ứng bằng nhau, tức là:

AB = A’B’ ; AC = A’C’ ; BC = B’C’ và \(\widehat A = \widehat {A'};\widehat B = \widehat {B'};\widehat C = \widehat {C'}\)

Ta viết: \(\Delta ABC = \Delta A'B'C'\)

Nếu 2 tam giác bằng nhau, ta suy ra tất cả các cạnh, các góc tương ứng bằng nhau.

2. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác: cạnh – cạnh – cạnh (c.c.c)

Nếu 3 cạnh của tam giác này bằng ba cạnh của tam giác kia thì hai tam giác đó bằng nhau.

Ví dụ:

Lý thuyết Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác SGK Toán 7 - Kết nối tri thức 2

Xét \(\Delta ABC\) và \(\Delta MNP\) có:

\(\begin{array}{l}AB = MN\\BC = NP\\AC = MP\end{array}\)

Vậy\(\Delta ABC\) =\(\Delta MNP\)(c.c.c)

Lý thuyết Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác SGK Toán 7 - Kết nối tri thức 3

Khám phá ngay nội dung Lý thuyết Hai tam giác bằng nhau. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác SGK Toán 7 - Kết nối tri thức trong chuyên mục giải toán 7 trên nền tảng học toán để làm chủ kiến thức Toán lớp 7! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn phát triển tư duy logic, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, sinh động và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Lý thuyết Hai Tam Giác Bằng Nhau. Trường Hợp Bằng Nhau Thứ Nhất - Toán 7 Kết Nối Tri Thức

Trong chương trình Toán 7, việc nắm vững kiến thức về tam giác bằng nhau là vô cùng quan trọng. Nó là nền tảng cho nhiều bài toán hình học phức tạp hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý thuyết hai tam giác bằng nhau, đặc biệt là trường hợp bằng nhau thứ nhất (cạnh - góc - cạnh), theo chương trình Kết nối tri thức.

1. Khái Niệm Hai Tam Giác Bằng Nhau

Hai tam giác được gọi là bằng nhau nếu chúng có tất cả các cạnh và các góc tương ứng bằng nhau. Điều này có nghĩa là:

  • Các cạnh tương ứng có độ dài bằng nhau.
  • Các góc tương ứng có số đo bằng nhau.

Ví dụ, nếu tam giác ABC bằng tam giác DEF, thì:

  • AB = DE
  • BC = EF
  • AC = DF
  • ∠A = ∠D
  • ∠B = ∠E
  • ∠C = ∠F

2. Trường Hợp Bằng Nhau Thứ Nhất của Tam Giác (Cạnh - Góc - Cạnh)

Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác phát biểu như sau:

Nếu hai cạnh và góc xen giữa của tam giác này bằng hai cạnh và góc xen giữa của tam giác kia thì hai tam giác đó bằng nhau.

Ký hiệu: Nếu AB = DE, ∠A = ∠D và AC = DF thì ΔABC = ΔDEF.

3. Chứng Minh Hai Tam Giác Bằng Nhau (Trường Hợp Cạnh - Góc - Cạnh)

Để chứng minh hai tam giác bằng nhau theo trường hợp cạnh - góc - cạnh, ta cần:

  1. Xác định hai cạnh và góc xen giữa của hai tam giác.
  2. Chứng minh hai cạnh và góc xen giữa đó tương ứng bằng nhau.
  3. Kết luận hai tam giác bằng nhau theo trường hợp cạnh - góc - cạnh.

4. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Cho tam giác ABC và tam giác DEF có AB = DE = 5cm, ∠A = ∠D = 60° và AC = DF = 7cm. Chứng minh rằng ΔABC = ΔDEF.

Giải:

Xét ΔABC và ΔDEF, ta có:

  • AB = DE (giả thiết)
  • ∠A = ∠D (giả thiết)
  • AC = DF (giả thiết)

Vậy, ΔABC = ΔDEF (trường hợp cạnh - góc - cạnh).

Ví dụ 2: Cho hình vẽ (có thể mô tả hình vẽ bằng lời hoặc sử dụng hình ảnh minh họa). Biết AB = CD, ∠BAC = ∠DCA. Chứng minh rằng ΔABC = ΔCDA.

Giải:

Xét ΔABC và ΔCDA, ta có:

  • AB = CD (giả thiết)
  • ∠BAC = ∠DCA (giả thiết)
  • AC là cạnh chung

Vậy, ΔABC = ΔCDA (trường hợp cạnh - góc - cạnh).

5. Ứng Dụng của Trường Hợp Bằng Nhau Thứ Nhất

Trường hợp bằng nhau thứ nhất được ứng dụng rộng rãi trong việc giải các bài toán hình học, đặc biệt là:

  • Chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau.
  • Chứng minh hai góc bằng nhau.
  • Chứng minh hai đường thẳng song song.

6. Bài Tập Luyện Tập

Để củng cố kiến thức về trường hợp bằng nhau thứ nhất, bạn có thể thực hành các bài tập sau:

  • Bài 1: Cho tam giác ABC và tam giác MNP có AB = MN, ∠B = ∠N và BC = NP. Chứng minh rằng ΔABC = ΔMNP.
  • Bài 2: Cho hình vẽ (có thể mô tả hình vẽ bằng lời hoặc sử dụng hình ảnh minh họa). Biết AB = AC, ∠B = ∠C. Chứng minh rằng ΔABD = ΔACD.

7. Kết Luận

Lý thuyết hai tam giác bằng nhau, đặc biệt là trường hợp bằng nhau thứ nhất, là một công cụ quan trọng trong hình học. Việc nắm vững lý thuyết và biết cách áp dụng nó vào giải toán sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách hiệu quả và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7