Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải toán đôi khi có thể gặp khó khăn, đặc biệt là với những bài tập đòi hỏi sự tư duy logic và vận dụng kiến thức đã học. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, chi tiết, kèm theo các bước giải cụ thể để bạn có thể dễ dàng theo dõi và nắm bắt.

Cho các đa thức: \(A = 27{x^3}{y^6} - \frac{1}{8}{y^3};\;\;\;\;B = 9{x^2}{y^4} + \frac{3}{2}x{y^3} + \frac{1}{4}{y^2};\;\;\;C = 3x{y^2} - \frac{1}{2}y\) Chứng minh rằng \(A:B = C\).

Đề bài

Cho các đa thức: \(A = 27{x^3}{y^6} - \frac{1}{8}{y^3};\;\;\;\;B = 9{x^2}{y^4} + \frac{3}{2}x{y^3} + \frac{1}{4}{y^2};\;\;\;C = 3x{y^2} - \frac{1}{2}y\)

Chứng minh rằng \(A:B = C\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Sử dụng kiến thức nhân hai đa thức để chứng minh: Muốn nhân một đa thức với một đa thức, ta nhân mỗi hạng tử của đa thức này với từng hạng tử của đa thức kia rồi cộng các tích với nhau.

Lời giải chi tiết

Ta có: \(B.C = \left( {9{x^2}{y^4} + \frac{3}{2}x{y^3} + \frac{1}{4}{y^2}} \right).\left( {3x{y^2} - \frac{1}{2}y} \right)\)

\( = 9{x^2}{y^4}\left( {3x{y^2} - \frac{1}{2}y} \right) + \frac{3}{2}x{y^3}\left( {3x{y^2} - \frac{1}{2}y} \right) + \frac{1}{4}{y^2}\left( {3x{y^2} - \frac{1}{2}y} \right)\)

\( = 27{x^3}{y^6} - \frac{9}{2}{x^2}{y^5} + \frac{9}{2}{x^2}{y^5} - \frac{3}{4}x{y^4} + \frac{3}{4}x{y^4} - \frac{1}{8}{y^3} = 27{x^3}{y^6} - \frac{1}{8}{y^3} = A\)

Vậy \(A:B = C\).

Khám phá ngay nội dung Giải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục sgk toán 8 trên nền tảng soạn toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về hình học, cụ thể là các tính chất của hình thang cân. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm và định lý liên quan.

1. Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, hãy cùng nhau ôn lại một số kiến thức quan trọng:

  • Hình thang cân: Là hình thang có hai cạnh đáy song song và hai cạnh bên bằng nhau.
  • Tính chất của hình thang cân:
    • Hai góc kề một đáy bằng nhau.
    • Hai đường chéo bằng nhau.
    • Tổng hai góc kề một cạnh bên bằng 180 độ.
  • Đường trung bình của hình thang: Là đoạn thẳng nối trung điểm của hai cạnh bên. Độ dài đường trung bình bằng nửa tổng độ dài hai đáy.

2. Đề bài bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức

(Nội dung đề bài sẽ được chèn vào đây. Ví dụ: Cho hình thang cân ABCD (AB // CD), AB = 5cm, CD = 10cm, AD = 6cm. Tính độ dài đường cao của hình thang.)

3. Phân tích bài toán và tìm hướng giải

Để giải bài toán này, chúng ta cần xác định được các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm. Sau đó, chúng ta sẽ sử dụng các tính chất của hình thang cân và các công thức liên quan để tìm ra lời giải.

4. Lời giải chi tiết bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức

(Lời giải chi tiết sẽ được trình bày ở đây, bao gồm các bước giải cụ thể, các phép tính và giải thích rõ ràng. Ví dụ:)

  1. Kẻ đường cao AH và BK xuống CD (H, K thuộc CD).
  2. Chứng minh tam giác ADH bằng tam giác BCK (cạnh huyền - góc nhọn).
  3. Suy ra DH = KC.
  4. Tính DH = (CD - AB) / 2 = (10 - 5) / 2 = 2.5cm.
  5. Áp dụng định lý Pitago vào tam giác ADH, ta có: AH2 = AD2 - DH2 = 62 - 2.52 = 36 - 6.25 = 29.75.
  6. Suy ra AH = √29.75 ≈ 5.45cm.
  7. Vậy, độ dài đường cao của hình thang là khoảng 5.45cm.

5. Kết luận

Qua bài giải trên, chúng ta đã nắm vững cách giải bài 2 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và dễ hiểu này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài tập toán 8 khác.

6. Các bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự sau:

  • Bài 3 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức
  • Bài 4 trang 81 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức

7. Lời khuyên khi học toán 8

Để học tốt môn toán 8, bạn cần:

  • Nắm vững kiến thức cơ bản.
  • Luyện tập thường xuyên.
  • Tìm hiểu các phương pháp giải toán khác nhau.
  • Hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè khi gặp khó khăn.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8