Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6.4 trang 4 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.4 trang 4 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.4 trang 4 Sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6.4 trang 4 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp các lời giải bài tập, kiến thức trọng tâm và các bài giảng online chất lượng.

Giải thích vì sao hai phân thức sau bằng nhau: \(\frac{{{x^2} - x - 2}}{{x + 1}}\) và \(\frac{{{x^2} - 3x + 2}}{{x - 1}}\).

Đề bài

Giải thích vì sao hai phân thức sau bằng nhau: \(\frac{{{x^2} - x - 2}}{{x + 1}}\) và \(\frac{{{x^2} - 3x + 2}}{{x - 1}}\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6.4 trang 4 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Sử dụng kiến thức về hai phân thức bằng nhau để chứng minh hai phân thức bằng nhau: Ta nói hai phân thức \(\frac{A}{B},\frac{C}{D}\) bằng nhau và viết \(\frac{A}{B} = \frac{C}{D}\) nếu \(AD = BC\).

Lời giải chi tiết

Ta có:

\(\left( {{x^2} - x - 2} \right)\left( {x - 1} \right) = \left( {{x^2} + x - 2x - 2} \right)\left( {x - 1} \right) = \left( {x - 2} \right)\left( {x + 1} \right)\left( {x - 1} \right)\)

\(\left( {{x^2} - 3x + 2} \right)\left( {x + 1} \right) = \left( {{x^2} - x - 2x + 2} \right)\left( {x + 1} \right) = \left( {x - 1} \right)\left( {x - 2} \right)\left( {x + 1} \right)\)

Do đó: \(\left( {{x^2} - x - 2} \right)\left( {x - 1} \right) = \left( {{x^2} - 3x + 2} \right)\left( {x + 1} \right)\)

Vậy hai phân thức \(\frac{{{x^2} - x - 2}}{{x + 1}}\) và \(\frac{{{x^2} - 3x + 2}}{{x - 1}}\) bằng nhau.

Khám phá ngay nội dung Giải bài 6.4 trang 4 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục vở bài tập toán 8 trên nền tảng đề thi toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6.4 trang 4 Sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức: Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải

Bài 6.4 trang 4 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về hình học, cụ thể là phần kiến thức liên quan đến các tứ giác đặc biệt. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, trước hết chúng ta cần nắm vững các khái niệm và tính chất quan trọng sau:

  • Hình thang cân: Là hình thang có hai cạnh đáy song song và hai cạnh bên bằng nhau.
  • Tính chất hình thang cân:
    • Hai góc kề một đáy bằng nhau.
    • Hai đường chéo bằng nhau.
  • Hình thang vuông: Là hình thang có hai cạnh đáy song song và một trong hai cạnh bên vuông góc với hai đáy.
  • Tính chất hình thang vuông:
    • Hai góc kề cạnh vuông góc bằng nhau và bằng 90 độ.

Phân tích bài toán và hướng dẫn giải

Bài 6.4 thường yêu cầu học sinh chứng minh một tứ giác là hình thang cân, hình thang vuông hoặc tính toán các yếu tố liên quan đến hình thang (góc, đường chéo, chiều cao). Để giải bài toán, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Sử dụng định nghĩa: Chứng minh một tứ giác là hình thang cân hoặc hình thang vuông bằng cách kiểm tra các điều kiện của định nghĩa.
  2. Sử dụng tính chất: Áp dụng các tính chất của hình thang cân hoặc hình thang vuông để suy ra các kết luận cần thiết.
  3. Sử dụng các định lý: Sử dụng các định lý liên quan đến hình thang (ví dụ: định lý về đường trung bình của hình thang) để giải quyết bài toán.

Ví dụ minh họa giải bài 6.4 trang 4

Giả sử bài toán yêu cầu chứng minh tứ giác ABCD là hình thang cân, với AB song song CD và AD = BC. Chúng ta có thể giải bài toán như sau:

  1. Xét hai tam giác ADC và BCD.
  2. Chứng minh hai tam giác này bằng nhau theo trường hợp cạnh - góc - cạnh (AD = BC, góc DAC = góc BCD, AC chung).
  3. Suy ra DC = DC (cạnh chung).
  4. Từ đó, chứng minh được tứ giác ABCD là hình thang cân.

Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về hình thang cân và hình thang vuông, các em nên luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Ngoài ra, các em có thể tham khảo các bài giảng online và các video hướng dẫn giải bài tập trên Giaibaitoan.com.

Mở rộng kiến thức

Ngoài các kiến thức cơ bản về hình thang cân và hình thang vuông, các em cũng nên tìm hiểu thêm về các loại hình thang đặc biệt khác, như hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi và hình vuông. Việc nắm vững kiến thức về các hình này sẽ giúp các em giải quyết các bài tập hình học một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Tổng kết

Bài 6.4 trang 4 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp các em củng cố kiến thức về hình thang cân và hình thang vuông. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trong bài viết này, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải quyết các bài tập tương tự.

Khái niệmĐịnh nghĩa
Hình thang cânHình thang có hai cạnh bên bằng nhau.
Hình thang vuôngHình thang có một góc vuông.
Bảng tóm tắt các khái niệm quan trọng.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8