Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6.6 trang 6 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.6 trang 6 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.6 trang 6 Sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6.6 trang 6 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp các lời giải bài tập, kiến thức trọng tâm và các bài tập luyện tập để các em đạt kết quả tốt nhất.

Dùng tính chất cơ bản của phân thức, chứng minh

Đề bài

Dùng tính chất cơ bản của phân thức, chứng minh \(\frac{{{x^4} - 1}}{{x - 1}} = {x^3} + {x^2} + x + 1\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6.6 trang 6 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

+ Sử dụng tính chất cơ bản của phân thức để chứng minh: Nếu chia cả tử và mẫu của một phân thức với cùng một đa thức khác đa thức 0 thì được một phân thức mới bằng phân thức đã cho:

\(\frac{A}{B} = \frac{{A.C}}{{B.C}}\) (C là đa thức khác đa thức 0) 

Lời giải chi tiết

Vì \({x^4} - 1 = {\left( {{x^2}} \right)^2} - 1 = \left( {{x^2} + 1} \right)\left( {{x^2} - 1} \right)\)

\(= \left( {{x^2} + 1} \right)\left( {x + 1} \right)\left( {x - 1} \right) = \left( {{x^3} + {x^2} + x + 1} \right)\left( {x - 1} \right)\)

Do đó, \(\frac{{{x^4} - 1}}{{x - 1}} = \frac{{\left( {x - 1} \right)\left( {{x^3} + {x^2} + x + 1} \right)}}{{x - 1}} = {x^3} + {x^2} + x + 1\)

Khám phá ngay nội dung Giải bài 6.6 trang 6 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán 8 trên nền tảng toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6.6 trang 6 Sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức: Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải

Bài 6.6 trang 6 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về hình học, cụ thể là phần kiến thức liên quan đến tứ giác. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, trước hết chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tứ giác, các loại tứ giác đặc biệt (hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông) và các tính chất của chúng.

1. Lý thuyết cần nắm vững

  • Tứ giác: Là hình có bốn cạnh và bốn góc.
  • Tổng các góc trong tứ giác: Bằng 360 độ.
  • Hình bình hành: Là tứ giác có hai cặp cạnh đối song song. Các tính chất: các cạnh đối song song và bằng nhau, các góc đối bằng nhau, hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
  • Hình chữ nhật: Là hình bình hành có một góc vuông. Các tính chất: có bốn góc vuông, hai đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
  • Hình thoi: Là hình bình hành có bốn cạnh bằng nhau. Các tính chất: hai đường chéo vuông góc với nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
  • Hình vuông: Là hình bình hành có bốn cạnh bằng nhau và một góc vuông. Các tính chất: vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi.

2. Phân tích bài toán 6.6 trang 6

Bài 6.6 thường yêu cầu chúng ta chứng minh một tứ giác là một hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi hoặc hình vuông dựa trên các điều kiện cho trước. Để làm được điều này, chúng ta cần:

  1. Xác định tứ giác: Xác định rõ bốn đỉnh của tứ giác trong hình vẽ.
  2. Tìm các yếu tố liên quan: Tìm các cạnh, góc, đường chéo và mối quan hệ giữa chúng.
  3. Áp dụng các định lý: Sử dụng các định lý về các loại tứ giác đặc biệt để chứng minh. Ví dụ:
    • Nếu một tứ giác có hai cặp cạnh đối song song thì nó là hình bình hành.
    • Nếu một tứ giác có hai cặp cạnh đối song song và một góc vuông thì nó là hình chữ nhật.
    • Nếu một tứ giác có bốn cạnh bằng nhau thì nó là hình thoi.
    • Nếu một tứ giác có bốn cạnh bằng nhau và một góc vuông thì nó là hình vuông.

3. Ví dụ minh họa (giả định bài toán cụ thể)

Giả sử bài toán 6.6 yêu cầu chứng minh tứ giác ABCD là hình bình hành, biết AB song song CD và AD song song BC.

Lời giải:

Xét tứ giác ABCD, ta có:

  • AB song song CD (giả thiết)
  • AD song song BC (giả thiết)

Vậy, tứ giác ABCD là hình bình hành (dấu hiệu nhận biết hình bình hành).

4. Các dạng bài tập thường gặp

Ngoài việc chứng minh một tứ giác là một hình đặc biệt, bài tập 6.6 còn có thể yêu cầu:

  • Tính độ dài các cạnh, số đo các góc của tứ giác.
  • Tìm mối liên hệ giữa các yếu tố của tứ giác.
  • Giải các bài toán thực tế liên quan đến tứ giác.

5. Mẹo giải bài tập hiệu quả

  • Vẽ hình chính xác: Hình vẽ chính xác giúp chúng ta dễ dàng quan sát và phân tích bài toán.
  • Nắm vững lý thuyết: Hiểu rõ các định nghĩa, tính chất và định lý liên quan đến tứ giác.
  • Phân tích kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của bài toán và các dữ kiện đã cho.
  • Sử dụng các phương pháp giải phù hợp: Áp dụng các phương pháp chứng minh, tính toán và giải bài toán một cách hợp lý.
  • Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả của chúng ta là chính xác và phù hợp với điều kiện của bài toán.

6. Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về tứ giác, các em có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức và các nguồn tài liệu học tập khác.

Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài 6.6 trang 6 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8