Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4.1 trang 47 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 4.1 trang 47 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 4.1 trang 47 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 4.1 trang 47 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả.

Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất.

Viết tỉ số của các cặp đoạn thẳng có độ dài như sau:

Đề bài

Viết tỉ số của các cặp đoạn thẳng có độ dài như sau:

a) \(HK = 3cm\) và \(MN = 9cm\);

b) \(AB = 36cm\) và \(PQ = 12dm\);

c) \(EF = 1,5m\) và \(GH = 30cm\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4.1 trang 47 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Sử dụng kiến thức về tỉ số của hai đoạn thẳng để viết tỉ số của các cặp đoạn thẳng: Tỉ số của hai đoạn thẳng là tỉ số độ dài của chúng theo cùng một đơn vị đo.

Lời giải chi tiết

a) Ta có: \(\frac{{HK}}{{MN}} = \frac{3}{9} = \frac{1}{3}\).

b) Ta có: \(PQ = 12dm = 120cm\). Do đó, \(\frac{{AB}}{{PQ}} = \frac{{36}}{{120}} = \frac{3}{{10}}\).

c) Ta có: \(EF = 1,5m = 150cm\). Do đó, \(\frac{{EF}}{{GH}} = \frac{{150}}{{30}} = 5\).

Khám phá ngay nội dung Giải bài 4.1 trang 47 sách bài tập toán 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục vở bài tập toán 8 trên nền tảng tài liệu toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 4.1 trang 47 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 4.1 trang 47 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về hình hộp chữ nhật và hình lập phương để giải quyết các bài toán thực tế. Bài toán này thường liên quan đến việc tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của các hình này.

1. Tóm tắt lý thuyết cần nắm vững

  • Hình hộp chữ nhật: Có 6 mặt, mỗi mặt là một hình chữ nhật. Các mặt đối diện song song và bằng nhau.
  • Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật: (Chu vi đáy) x Chiều cao
  • Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật: Diện tích xung quanh + 2 x Diện tích đáy
  • Thể tích hình hộp chữ nhật: Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao
  • Hình lập phương: Là hình hộp chữ nhật đặc biệt có tất cả các cạnh bằng nhau.
  • Diện tích toàn phần hình lập phương: 6 x (Cạnh x Cạnh)
  • Thể tích hình lập phương: Cạnh x Cạnh x Cạnh

2. Phân tích bài toán 4.1 trang 47

Trước khi bắt đầu giải bài, hãy đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm. Thông thường, đề bài sẽ cung cấp các thông tin về kích thước của hình hộp chữ nhật hoặc hình lập phương (chiều dài, chiều rộng, chiều cao, cạnh). Yêu cầu của bài toán có thể là tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần hoặc thể tích.

3. Phương pháp giải bài tập

Để giải bài tập 4.1 trang 47 một cách hiệu quả, các em có thể áp dụng các bước sau:

  1. Bước 1: Vẽ hình minh họa (nếu cần thiết). Việc vẽ hình sẽ giúp các em hình dung rõ hơn về bài toán và dễ dàng xác định các yếu tố liên quan.
  2. Bước 2: Xác định các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm.
  3. Bước 3: Áp dụng công thức tính diện tích hoặc thể tích phù hợp.
  4. Bước 4: Thay số vào công thức và tính toán kết quả.
  5. Bước 5: Kiểm tra lại kết quả và đảm bảo rằng nó phù hợp với thực tế của bài toán.

4. Ví dụ minh họa (giả định một bài toán cụ thể)

Bài toán: Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 4cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình hộp chữ nhật đó.

Giải:

  • Diện tích xung quanh: (5 + 3) x 2 x 4 = 64 cm2
  • Thể tích: 5 x 3 x 4 = 60 cm3

5. Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, các em nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập và các nguồn tài liệu khác. Hãy chú ý đến việc đọc kỹ đề bài, phân tích bài toán và áp dụng công thức một cách chính xác.

6. Lưu ý quan trọng

Khi giải bài tập về hình hộp chữ nhật và hình lập phương, các em cần chú ý đến đơn vị đo. Đảm bảo rằng tất cả các kích thước đều được biểu diễn bằng cùng một đơn vị đo trước khi thực hiện các phép tính.

7. Kết luận

Bài 4.1 trang 47 sách bài tập Toán 8 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về các khái niệm và công thức liên quan đến hình hộp chữ nhật và hình lập phương. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập một cách hiệu quả.

HìnhCông thức
Hình hộp chữ nhậtDiện tích xung quanh = (Chu vi đáy) x Chiều cao
Hình hộp chữ nhậtDiện tích toàn phần = Diện tích xung quanh + 2 x Diện tích đáy
Hình hộp chữ nhậtThể tích = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao
Hình lập phươngDiện tích toàn phần = 6 x (Cạnh x Cạnh)
Hình lập phươngThể tích = Cạnh x Cạnh x Cạnh

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8