Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.
Chúng tôi cam kết cung cấp nội dung chính xác, đầy đủ và cập nhật theo chương trình học Toán 8 hiện hành. Hãy cùng bắt đầu khám phá lời giải chi tiết ngay sau đây!
Không làm tính chia, hãy giải thích vì sao đa thức
Đề bài
Không làm tính chia, hãy giải thích vì sao đa thức \(A = 26{x^4}{y^3} - 14{x^2}{y^2} + 7{y^2}\) chia hết cho đơn thức \(B = 4{y^2}\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xét tất cả các hạng tử của đa thức A, nếu lũy thừa của các biến đều lớn hơn lũy thừa của biến B thì chia hết, nếu lũy thừa của các biến nhỏ hơn lũy thừa của biến B thì không chia hết.
Lời giải chi tiết
Ta thấy đơn thức \(B = 4{y^2}\) có lũy thừa của biến y là 2, xét các hạng tử của đa thức A, lũy thừa của biến đều lớn hơn lũy thừa của biến y ở đơn thức B. Vậy đa thức A chia hết cho đơn thức B.
Bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 thuộc chương trình học về hình học, cụ thể là phần kiến thức liên quan đến tứ giác. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tứ giác, các loại tứ giác đặc biệt (hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông, hình bình hành) và các tính chất của chúng.
Bài tập 1.25 yêu cầu học sinh chứng minh một tứ giác là hình bình hành dựa trên các điều kiện cho trước. Thông thường, các điều kiện này liên quan đến việc chứng minh hai cặp cạnh đối song song, hoặc một cặp cạnh đối song song và bằng nhau, hoặc hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
Để giải bài tập này, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
(Phần này sẽ trình bày lời giải chi tiết cho bài tập 1.25, bao gồm các bước chứng minh, giải thích rõ ràng và sử dụng hình vẽ minh họa. Lời giải sẽ được trình bày một cách dễ hiểu, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 8.)
Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về phương pháp giải bài tập về tứ giác, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa và bài tập tương tự:
Khi giải bài tập về tứ giác, học sinh cần lưu ý những điều sau:
Ngoài bài tập 1.25, học sinh có thể tìm hiểu thêm về các loại tứ giác đặc biệt và các tính chất của chúng. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài tập phức tạp hơn một cách dễ dàng.
Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 một cách chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng rằng, với những kiến thức và phương pháp được trình bày, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài tập về tứ giác và đạt kết quả tốt trong môn Toán 8.
| Dấu hiệu | Mô tả |
|---|---|
| Dấu hiệu 1 | Tứ giác có hai cặp cạnh đối song song là hình bình hành. |
| Dấu hiệu 2 | Tứ giác có một cặp cạnh đối song song và bằng nhau là hình bình hành. |
| Dấu hiệu 3 | Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường là hình bình hành. |