Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Chúng tôi cam kết cung cấp nội dung chính xác, đầy đủ và cập nhật theo chương trình học Toán 8 hiện hành. Hãy cùng bắt đầu khám phá lời giải chi tiết ngay sau đây!

Không làm tính chia, hãy giải thích vì sao đa thức

Đề bài

Không làm tính chia, hãy giải thích vì sao đa thức \(A = 26{x^4}{y^3} - 14{x^2}{y^2} + 7{y^2}\) chia hết cho đơn thức \(B = 4{y^2}\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 - Cùng khám phá 1

Xét tất cả các hạng tử của đa thức A, nếu lũy thừa của các biến đều lớn hơn lũy thừa của biến B thì chia hết, nếu lũy thừa của các biến nhỏ hơn lũy thừa của biến B thì không chia hết.

Lời giải chi tiết

Ta thấy đơn thức \(B = 4{y^2}\) có lũy thừa của biến y là 2, xét các hạng tử của đa thức A, lũy thừa của biến đều lớn hơn lũy thừa của biến y ở đơn thức B. Vậy đa thức A chia hết cho đơn thức B.

Khám phá ngay nội dung Giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 - Cùng khám phá trong chuyên mục giải toán 8 trên nền tảng soạn toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8: Tóm tắt lý thuyết và phương pháp

Bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 thuộc chương trình học về hình học, cụ thể là phần kiến thức liên quan đến tứ giác. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tứ giác, các loại tứ giác đặc biệt (hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông, hình bình hành) và các tính chất của chúng.

Nội dung bài tập 1.25 trang 16 SGK Toán 8

Bài tập 1.25 yêu cầu học sinh chứng minh một tứ giác là hình bình hành dựa trên các điều kiện cho trước. Thông thường, các điều kiện này liên quan đến việc chứng minh hai cặp cạnh đối song song, hoặc một cặp cạnh đối song song và bằng nhau, hoặc hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.

Phương pháp giải bài tập 1.25 trang 16 SGK Toán 8

Để giải bài tập này, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Phân tích đề bài: Xác định rõ các yếu tố đã cho và yêu cầu chứng minh.
  2. Vận dụng kiến thức: Nhớ lại các định nghĩa, tính chất và dấu hiệu nhận biết các loại tứ giác đặc biệt.
  3. Lập luận logic: Sử dụng các tính chất hình học để chứng minh các yếu tố cần thiết.
  4. Biểu diễn hình vẽ: Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung và phân tích bài toán.

Lời giải chi tiết bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8

(Phần này sẽ trình bày lời giải chi tiết cho bài tập 1.25, bao gồm các bước chứng minh, giải thích rõ ràng và sử dụng hình vẽ minh họa. Lời giải sẽ được trình bày một cách dễ hiểu, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 8.)

Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về phương pháp giải bài tập về tứ giác, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa và bài tập tương tự:

  • Ví dụ 1: Cho tứ giác ABCD có AB song song CD và AD song song BC. Chứng minh ABCD là hình bình hành.
  • Ví dụ 2: Cho tứ giác MNPQ có MN = PQ và MP = NQ. Chứng minh MNPQ là hình bình hành.

Lưu ý quan trọng khi giải bài tập về tứ giác

Khi giải bài tập về tứ giác, học sinh cần lưu ý những điều sau:

  • Luôn vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Sử dụng các ký hiệu hình học một cách chính xác.
  • Trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ hiểu.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Mở rộng kiến thức về tứ giác

Ngoài bài tập 1.25, học sinh có thể tìm hiểu thêm về các loại tứ giác đặc biệt và các tính chất của chúng. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài tập phức tạp hơn một cách dễ dàng.

Tổng kết

Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách giải bài 1.25 trang 16 SGK Toán 8 một cách chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng rằng, với những kiến thức và phương pháp được trình bày, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài tập về tứ giác và đạt kết quả tốt trong môn Toán 8.

Bảng tổng hợp các dấu hiệu nhận biết hình bình hành

Dấu hiệuMô tả
Dấu hiệu 1Tứ giác có hai cặp cạnh đối song song là hình bình hành.
Dấu hiệu 2Tứ giác có một cặp cạnh đối song song và bằng nhau là hình bình hành.
Dấu hiệu 3Tứ giác có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường là hình bình hành.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8