Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8 một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng vào các bài tập tương tự.

Một khối bê tông có dạng như hình 4.33. Phần dưới của khối bê tông có dạng hình hộp

Đề bài

Một khối bê tông có dạng như hình 4.33. Phần dưới của khối bê tông có dạng hình hộp chữ nhật, đáy là hình vuông cạnh \(30\,cm\) và chiều cao \(25\,cm.\) Phần trên của khối bê tông có dạng hình chóp tứ giác đều, chiều cao \(60cm.\) Tính thể tích của khối bê tông.

Giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8 - Cùng khám phá 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8 - Cùng khám phá 2

Áp dụng công thức tính thể tích của hình hộp chữ nhật và hình chóp tứ giác đều để tính thể tích của khối bê tông.

Lời giải chi tiết

Thể tích của phần dưới khối bê tông là:

\({V_1} = a.b.h = 30.30.25 = 22500c{m^3}\)

Thể tích của phần trên khối bê tông là:

\({V_2} = \frac{1}{3}.S.h = \frac{1}{3}.30.30.60 = 18000c{m^3}\)

Thể tích của khối bê tông là:

\(V = {V_1} + {V_2} = 22500 + 18000 = 40500c{m^3}\)

Khám phá ngay nội dung Giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8 - Cùng khám phá trong chuyên mục vở bài tập toán 8 trên nền tảng đề thi toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8: Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải

Bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8 thuộc chương trình đại số lớp 8, thường liên quan đến các kiến thức về hình học, cụ thể là các tính chất của hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi, hình vuông. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản và các định lý liên quan.

1. Lý thuyết cần nắm vững

  • Hình chữ nhật: Định nghĩa, tính chất (các cạnh đối song song và bằng nhau, các góc vuông, đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường).
  • Hình bình hành: Định nghĩa, tính chất (các cạnh đối song song và bằng nhau, các góc đối bằng nhau, đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường).
  • Hình thoi: Định nghĩa, tính chất (các cạnh bằng nhau, các cạnh đối song song, đường chéo vuông góc với nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường).
  • Hình vuông: Định nghĩa, tính chất (vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi).
  • Các dấu hiệu nhận biết: Cách nhận biết các loại hình trên.

2. Phương pháp giải bài tập

Khi giải bài tập liên quan đến các hình trên, chúng ta thường sử dụng các phương pháp sau:

  1. Vẽ hình: Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố của bài toán.
  2. Phân tích đề bài: Xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  3. Sử dụng tính chất của hình: Áp dụng các tính chất của hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi, hình vuông để giải quyết bài toán.
  4. Sử dụng các định lý: Áp dụng các định lý liên quan để chứng minh hoặc tính toán.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả của bạn là chính xác và hợp lý.

Giải chi tiết bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh một hình là hình chữ nhật, lời giải sẽ trình bày các bước chứng minh dựa trên các tính chất của hình chữ nhật. Nếu bài toán yêu cầu tính độ dài một cạnh, lời giải sẽ trình bày các bước tính toán dựa trên các định lý và tính chất liên quan.)

Ví dụ, giả sử bài toán yêu cầu chứng minh tứ giác ABCD là hình chữ nhật, với A, B, C, D là các đỉnh của tứ giác. Lời giải có thể như sau:

Chứng minh:

  • Xét tam giác ABC và tam giác CDA, ta có:
  • AB = CD (giả thiết)
  • BC = DA (giả thiết)
  • AC là cạnh chung
  • Do đó, tam giác ABC = tam giác CDA (c-c-c)
  • Suy ra, ∠BAC = ∠DCA (góc tương ứng)
  • Mà ∠BAC + ∠CAD = 90° (giả thiết)
  • Nên ∠DCA + ∠CAD = 90°
  • Vậy, tứ giác ABCD có ∠ADC = 90°
  • Tương tự, ta có thể chứng minh ∠ABC = ∠BCD = ∠CDA = ∠DAB = 90°
  • Do đó, tứ giác ABCD là hình chữ nhật.

3. Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:

  • Bài 4.15 trang 101 SGK Toán 8
  • Bài 4.16 trang 102 SGK Toán 8
  • Các bài tập trong sách bài tập Toán 8

4. Lưu ý khi giải bài tập

Khi giải bài tập về hình học, bạn cần chú ý:

  • Vẽ hình chính xác và đầy đủ.
  • Đọc kỹ đề bài và xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  • Sử dụng các tính chất và định lý một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả của bạn.

Hy vọng bài giải này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 4.14 trang 101 SGK Toán 8. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8