Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết bài 6.13 trang 47 SGK Toán 8. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, giúp các em nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất trong môn Toán.
Tính độ dài \(x\) trong hình 6.34.
Đề bài
Tính độ dài \(x\) trong hình 6.34.

Phương pháp giải - Xem chi tiết
Dựa vào tính chất đường phân giác của một tam giác: Trong tam giác, đường phân giác của một góc chia cạnh đối diện thành hai đoạn thẳng tỉ lệ với hai cạnh kề hai đoạn ấy.
Lời giải chi tiết
Xét tam giác \(MNP\) , ta có:
\(\widehat {MNQ} = \widehat {QNP}\) (gt)
=> NQ là đường phân giác
Áp dụng tính chất đường phân giác ta có:
\(\frac{{MQ}}{{QP}} = \frac{{NM}}{{NP}} \Leftrightarrow \frac{6}{x} = \frac{x}{{24}} \Leftrightarrow {x^2} = 144 \Rightarrow x = 12\)
Bài 6.13 trang 47 SGK Toán 8 thuộc chương trình đại số lớp 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về hình chữ nhật để giải quyết các bài toán thực tế. Để giải bài này, học sinh cần nắm vững các tính chất của hình chữ nhật, đặc biệt là mối quan hệ giữa các cạnh đối song song và bằng nhau, các góc vuông, và đường chéo bằng nhau.
Đề bài yêu cầu chúng ta chứng minh một hình bình hành là hình chữ nhật khi có một góc vuông. Điều này đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ định nghĩa của hình chữ nhật và hình bình hành, cũng như các dấu hiệu nhận biết hình chữ nhật.
Đề bài: Cho hình bình hành ABCD. Gọi E là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Chứng minh rằng nếu ∠BAD = 90° thì ABCD là hình chữ nhật.
Chứng minh:
Để hiểu sâu hơn về bài toán này, các em có thể thử giải các bài tập tương tự, ví dụ như:
Khi giải các bài tập về hình chữ nhật, các em cần chú ý:
Hình chữ nhật là một hình học cơ bản và có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Bài 6.13 trang 47 SGK Toán 8 là một bài toán quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về hình chữ nhật và các tính chất của nó. Hy vọng rằng với bài giải chi tiết và các lưu ý trên, các em sẽ tự tin hơn khi giải các bài tập tương tự.
Để củng cố kiến thức, các em hãy tự giải các bài tập sau:
Giaibaitoan.com sẽ tiếp tục đồng hành cùng các em trong quá trình học tập. Chúc các em học tốt!