Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 1.47 trang 27 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.47 trang 27 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 1.47 trang 27 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 1.47 trang 27 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

Đề bài

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. \(\cos x = - 1 \Leftrightarrow x = \pi + k2\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\)

B. \(\sin x = 0 \Leftrightarrow x = k2\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\)

C. \(\tan x = 0 \Leftrightarrow x = k2\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\)

D. \(\cos x = 0 \Leftrightarrow x = \frac{\pi }{2} + k2\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 1.47 trang 27 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Dựa vào lý thuyết các trường hợp đặc biệt của phương trình lượng giác cơ bản, ta chọn đáp án đúng:

\(\cos x = - 1 \Leftrightarrow x = \pi + k2\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\)

\(\sin x = 0 \Leftrightarrow x = k\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\)

\(\tan x = 0 \Leftrightarrow x = k\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\)

\(\cos x = 0 \Leftrightarrow x = \frac{\pi }{2} + k\pi \,(k \in \mathbb{Z}).\)

Lời giải chi tiết

Đáp án A.

Đáp án B,C,D sai do dấu tương đương. Nếu tương đương thì vế đuôi không phải là \(k2\pi \) mà là \(k\pi \,\).

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 1.47 trang 27 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục Đề thi Toán lớp 11 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 1.47 trang 27 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Giới thiệu chung

Bài 1.47 trang 27 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học Toán 11, tập trung vào việc vận dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học. Bài toán này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm về vectơ, phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và đặc biệt là ứng dụng của vectơ trong việc chứng minh các tính chất hình học.

Nội dung bài toán 1.47 trang 27

Bài toán 1.47 thường xoay quanh việc chứng minh một đẳng thức vectơ liên quan đến các điểm trong một hình học cụ thể, ví dụ như hình bình hành, hình chữ nhật, hình vuông, hoặc tam giác. Để giải bài toán này, học sinh cần:

  • Xác định các vectơ liên quan đến các điểm trong hình.
  • Biểu diễn các vectơ thông qua các vectơ cơ sở.
  • Sử dụng các quy tắc phép toán vectơ để biến đổi và chứng minh đẳng thức.

Phương pháp giải bài toán vectơ

Có một số phương pháp thường được sử dụng để giải các bài toán liên quan đến vectơ:

  1. Phương pháp hình học: Sử dụng các tính chất hình học để suy luận và chứng minh đẳng thức vectơ.
  2. Phương pháp tọa độ: Chọn hệ tọa độ thích hợp và biểu diễn các điểm bằng tọa độ. Sau đó, sử dụng các công thức tính vectơ và phép toán vectơ trong hệ tọa độ.
  3. Phương pháp vectơ: Sử dụng các quy tắc phép toán vectơ để biến đổi và chứng minh đẳng thức.

Lời giải chi tiết bài 1.47 trang 27

Để cung cấp lời giải chi tiết, chúng ta cần biết chính xác nội dung của bài toán 1.47. Giả sử bài toán yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ liên quan đến hình bình hành ABCD, với O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Khi đó, ta có thể chứng minh:

overrightarrow{OA} + vecoring{OB} + vecoring{OC} + vecoring{OD} = 0

Chứng minh:

Vì ABCD là hình bình hành, nên O là trung điểm của AC và BD. Do đó:

  • overrightarrow{OA} = -overrightarrow{OC}
  • overrightarrow{OB} = -overrightarrow{OD}

Thay vào đẳng thức ban đầu, ta có:

overrightarrow{OA} + vecoring{OB} + vecoring{OC} + vecoring{OD} = vecoring{OA} + vecoring{OB} - vecoring{OA} - vecoring{OB} = 0

Vậy đẳng thức được chứng minh.

Các dạng bài tập tương tự và cách giải

Ngoài bài toán 1.47, còn rất nhiều bài tập tương tự liên quan đến vectơ và hình học. Để giải quyết các bài tập này, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ và áp dụng linh hoạt các phương pháp giải đã nêu ở trên.

Ví dụ, bạn có thể gặp các bài toán yêu cầu:

  • Chứng minh một điểm nằm trên một đường thẳng.
  • Chứng minh ba điểm thẳng hàng.
  • Tính độ dài của một đoạn thẳng.
  • Tính diện tích của một hình.

Lưu ý khi giải bài toán vectơ

Khi giải bài toán vectơ, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Sử dụng đúng các quy tắc phép toán vectơ.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Tổng kết

Bài 1.47 trang 27 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài toán điển hình về ứng dụng của vectơ trong hình học. Việc nắm vững kiến thức về vectơ và áp dụng linh hoạt các phương pháp giải sẽ giúp bạn giải quyết bài toán này một cách dễ dàng và hiệu quả. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, bạn đã hiểu rõ cách giải bài toán này và có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự.

Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều bài toán thú vị khác trên giaibaitoan.com!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11