Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3.6 trang 50 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.6 trang 50 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 3.6 trang 50 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Bài 3.6 trang 50 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 3.6 trang 50, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Quãng đường (km) các cầu thủ (không tính thủ môn) chạy trong một trận đấu bóng đá tại giải ngoại hạng Anh được cho trong bảng thống sau:

Đề bài

Quãng đường (km) các cầu thủ (không tính thủ môn) chạy trong một trận đấu bóng đá tại giải ngoại hạng Anh được cho trong bảng thống sau:

Giải bài 3.6 trang 50 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Tìm trung vị của mẫu số liệu này và giải thích ý nghĩa của giá trị thu được.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3.6 trang 50 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 2

Ta có bảng số liệu ghép nhóm:

Giải bài 3.6 trang 50 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 3

Để tính trung vị \({M_e}\) của mẫu số liệu ghép nhóm ta làm như sau:

Bước 1: Xác định nhóm chứa trung vị. Giả sử đó là nhóm thứ j: \(\left[ {{a_j};{a_{j + 1}}} \right)\)

Bước 2: Trung vị là: \({M_e} = {a_j} + \frac{{\frac{n}{2} - \left( {{m_1} + ... + {m_{j - 1}}} \right)}}{{{m_j}}}\left( {{a_{j + 1}} - {a_j}} \right)\)

Trong đó, n là cỡ mẫu. Với \(j = 1\) ta quy ước \({m_1} + ... + {m_{j - 1}} = 0\). Trung vị chính là tứ phân vị thứ hai \({Q_2}.\) Trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm xấp xỉ cho trung vị của mẫu số liệu gốc, nó chia mẫu số liệu thành 2 phần, mỗi phần chứa 50% giá trị.

Lời giải chi tiết

Cỡ mẫu \(n = 2 + 5 + 6 + 9 + 3 = 25\). Nhóm chứa trung vị là \(\left[ {6;8} \right)\). Trung vị là:

\({M_e} = 6 + \frac{{\frac{{25}}{2} - \left( {2 + 5} \right)}}{6}\left( {8 - 6} \right) \approx 7,83\)

Có 50% số cầu thủ chạy nhiều hơn 7,83km và có 50% số cầu thủ chạy ít hơn 7,83km.

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 3.6 trang 50 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 3.6 trang 50 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3.6 trang 50 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức thuộc chương Vectơ trong không gian. Bài tập này thường xoay quanh việc xác định mối quan hệ giữa các vectơ, tính độ dài vectơ, và ứng dụng các tính chất của vectơ để giải quyết các bài toán hình học.

Phần 1: Đề bài và phân tích

Trước khi đi vào giải bài, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của bài toán. Thông thường, đề bài sẽ yêu cầu chúng ta chứng minh một đẳng thức vectơ, tìm một điểm thỏa mãn một điều kiện nào đó, hoặc tính một giá trị liên quan đến vectơ.

Phần 2: Các kiến thức cần nắm vững

Để giải bài 3.6 trang 50 hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Công thức tính tích vô hướng, ứng dụng của tích vô hướng.
  • Hệ tọa độ trong không gian: Biểu diễn vectơ bằng tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.
  • Các tính chất của vectơ: Tính giao hoán, kết hợp, phân phối của các phép toán vectơ.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 3.6 trang 50

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 3.6 trang 50, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng, và sử dụng các công thức liên quan. Lời giải sẽ được trình bày một cách logic và dễ hiểu, giúp học sinh nắm bắt được phương pháp giải bài.)

Phần 4: Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để hiểu rõ hơn về cách giải bài 3.6 trang 50, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa. Sau đó, chúng ta sẽ giải một số bài tập tương tự để rèn luyện kỹ năng.

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2; 3) và b = (4; 5; 6). Tính tích vô hướng của hai vectơ này.

Lời giải: Tích vô hướng của hai vectơ ab được tính theo công thức: ab = 1*4 + 2*5 + 3*6 = 4 + 10 + 18 = 32.

Bài tập 1: Cho ba điểm A(1; 2; 3), B(4; 5; 6), và C(7; 8; 9). Chứng minh rằng ba điểm A, B, C thẳng hàng.

Phần 5: Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, học sinh cần lưu ý những điều sau:

  • Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của bài toán.
  • Nắm vững các định nghĩa, tính chất, và công thức liên quan đến vectơ.
  • Sử dụng các phép toán vectơ một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải bài.

Phần 6: Ứng dụng của vectơ trong thực tế

Vectơ có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:

  • Trong vật lý: Vectơ được sử dụng để biểu diễn các đại lượng vật lý như vận tốc, gia tốc, lực.
  • Trong kỹ thuật: Vectơ được sử dụng để mô tả các chuyển động của máy móc, thiết kế các công trình xây dựng.
  • Trong đồ họa máy tính: Vectơ được sử dụng để tạo ra các hình ảnh, mô hình 3D.

Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải bài 3.6 trang 50 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức và nắm vững kiến thức về vectơ.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11