Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho hình hộp có tất cả các cạnh bằng nhau và góc bằng .

Đề bài

Cho hình hộp ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau và góc A’AD bằng 120 độ. Tính góc giữa các cặp đường thẳng sau: A’C và BD, AD và BB’, A’D và BB’.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 2

Từ \(O\) dựng các đường thẳng \(d'_1,d'_2\) lần lượt song song có thể trùng nếu \(O\) nằm trên một trong hai đường thẳngvới \({d_1}\) và \({d_2}\). Góc giữa hai đường thẳng \(d'_1,d'_2\)chính là góc giữa hai đường thẳng\({d_1},{d_2}\).

Lưu ý: Hai đường chéo của hình thoi hoặc hình vuông thì vuông góc với nhau.

Lời giải chi tiết

Giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 3

Vì ABCD là hình thoi và A’C’ // AC nên \((A’C’, BD) = (AC, BD) = 90^o\).

Vì BB’ // AA’ nên \((AD, BB’) = (AD, AA’) = 180^o - \widehat {AA'D} = 60^o \) và \(\left( {A'D, BB'} \right) = \left( {A'D,AA'} \right) = \widehat {AA'D} = 30^o\).

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 7.2 trang 26 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về vectơ trong không gian. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về tích vô hướng của hai vectơ để giải quyết các bài toán liên quan đến góc giữa hai vectơ, độ dài vectơ, và các tính chất hình học khác.

Nội dung bài tập 7.2 trang 26

Bài tập 7.2 thường bao gồm các dạng bài sau:

  • Tính tích vô hướng của hai vectơ: Yêu cầu tính tích vô hướng của hai vectơ cho trước, thường được biểu diễn dưới dạng tọa độ.
  • Tìm góc giữa hai vectơ: Sử dụng công thức liên hệ giữa tích vô hướng và góc giữa hai vectơ để tìm góc.
  • Kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ: Sử dụng điều kiện hai vectơ vuông góc khi và chỉ khi tích vô hướng của chúng bằng 0.
  • Ứng dụng tích vô hướng vào hình học: Giải các bài toán liên quan đến tam giác, hình chữ nhật, hình vuông, hình bình hành bằng cách sử dụng tích vô hướng để chứng minh các tính chất hình học.

Phương pháp giải bài tập 7.2 trang 26

Để giải quyết hiệu quả bài tập 7.2 trang 26, bạn cần nắm vững các kiến thức và kỹ năng sau:

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của tích vô hướng: Hiểu rõ công thức tính tích vô hướng của hai vectơ, các tính chất giao hoán, phân phối, và liên hệ giữa tích vô hướng và góc giữa hai vectơ.
  2. Biết cách biểu diễn vectơ dưới dạng tọa độ: Có khả năng biểu diễn vectơ dưới dạng tọa độ và thực hiện các phép toán vectơ trên tọa độ.
  3. Vận dụng công thức tính góc giữa hai vectơ: Sử dụng công thức cos(θ) = (a.b) / (|a||b|) để tính góc giữa hai vectơ.
  4. Sử dụng điều kiện vuông góc của hai vectơ: Nhận biết và vận dụng điều kiện a.b = 0 để kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ.
  5. Kết hợp kiến thức hình học và vectơ: Sử dụng tích vô hướng để chứng minh các tính chất hình học và giải quyết các bài toán liên quan đến hình học.

Ví dụ minh họa giải bài 7.2 trang 26

Ví dụ: Cho hai vectơ a = (1; 2; 3) và b = (-2; 1; 0). Tính tích vô hướng của a và b, và tìm góc giữa chúng.

Giải:

  • Tính tích vô hướng: a.b = (1)(-2) + (2)(1) + (3)(0) = -2 + 2 + 0 = 0
  • Tính độ dài của hai vectơ: |a| = √(1² + 2² + 3²) = √14, |b| = √((-2)² + 1² + 0²) = √5
  • Tính góc giữa hai vectơ: cos(θ) = (a.b) / (|a||b|) = 0 / (√14 * √5) = 0 => θ = 90°

Kết luận: Tích vô hướng của hai vectơ a và b là 0, và góc giữa chúng là 90°, tức là hai vectơ a và b vuông góc với nhau.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập 7.2 trang 26, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Hãy chú trọng việc hiểu rõ bản chất của bài toán và vận dụng linh hoạt các kiến thức đã học.

Lời khuyên

Trong quá trình giải bài tập, nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên, bạn bè, hoặc các nguồn tài liệu trực tuyến. Quan trọng nhất là bạn cần kiên trì và không bỏ cuộc.

Bảng tổng hợp công thức liên quan

Công thứcMô tả
a.b = |a||b|cos(θ)Tích vô hướng của hai vectơ
cos(θ) = (a.b) / (|a||b|)Công thức tính góc giữa hai vectơ
a.b = 0Điều kiện hai vectơ vuông góc

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11