Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 11. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Tính:

Đề bài

Tính:

a) \(\sqrt[3]{{ - 27}}\)

b)\({25^{\frac{3}{2}}}\);

c) \({32^{ - \frac{2}{5}}}\)

d)\({\left( {\frac{{27}}{8}} \right)^{\frac{2}{3}}}\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Với \(a > 0,b > 0\) và \(m,n\) là các số thực, ta có:

\({a^m}.{a^n} = {a^{m + n}}\);

\(\frac{{{a^m}}}{{{a^n}}} = {a^{m - n}}\);

\({\left( {{a^m}} \right)^n} = {a^{mn}};\)

\({\left( {ab} \right)^m} = {a^m}{b^m}\);

\({\left( {\frac{a}{b}} \right)^m} = \frac{{{a^m}}}{{{b^m}}}\)

Cho số thực dương \(a\), \(m\) là một số nguyên và \(n\) là số nguyên dương. \({a^{\frac{m}{n}}} = \sqrt[n]{{{a^m}}}\).

Lời giải chi tiết

a)\(\sqrt[3]{{ - 27}} = \sqrt[3]{{{{( - 3)}^3}}} = {\left( { - 3} \right)^1} = - 3\).

c) \({32^{ - \frac{2}{5}}} = {\left( {{2^5}} \right)^{ - \frac{2}{5}}} = {2^{ - \frac{2}{5}.2}} = {2^{ - 2}} = \frac{1}{4}\)

b)\({25^{\frac{3}{2}}} = {\left( {{5^2}} \right)^{\frac{3}{2}}} = {5^{\frac{3}{2}.2}} = {5^3} = 125\).

d)\({\left( {\frac{{27}}{8}} \right)^{\frac{2}{3}}} = {\left( {\frac{3}{2}} \right)^{3.\frac{2}{3}}} = {\left( {\frac{3}{2}} \right)^2} = \frac{9}{4}\).

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục Sách giáo khoa Toán 11 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về hàm số lượng giác. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về định nghĩa, tính chất của hàm số lượng giác để giải quyết các bài toán cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải bài tập này:

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Hàm số lượng giác: Định nghĩa, tập xác định, tập giá trị của các hàm số sin, cos, tan, cot.
  • Đồ thị hàm số lượng giác: Hình dạng, tính chất đối xứng, chu kỳ của đồ thị hàm số sin, cos, tan, cot.
  • Các phép biến đổi lượng giác: Công thức cộng, trừ, nhân, chia lượng giác.
  • Phương trình lượng giác cơ bản: Cách giải các phương trình sin(x) = a, cos(x) = a, tan(x) = a, cot(x) = a.

Phần 2: Phân tích đề bài và tìm hướng giải

Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của bài toán. Thông thường, bài tập 6.1 trang 6 yêu cầu:

  • Xác định tập xác định của hàm số.
  • Tìm giá trị của hàm số tại một điểm cụ thể.
  • Giải phương trình hoặc bất phương trình lượng giác.
  • Vẽ đồ thị hàm số.

Dựa vào yêu cầu của đề bài, lựa chọn phương pháp giải phù hợp. Có thể sử dụng các phương pháp như:

  • Biến đổi lượng giác.
  • Sử dụng tính chất của hàm số lượng giác.
  • Giải phương trình lượng giác.
  • Vẽ đồ thị hàm số.

Phần 3: Giải bài tập 6.1 trang 6 chi tiết

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài tập 6.1 trang 6, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và kết luận. Ví dụ, nếu bài tập yêu cầu tìm tập xác định của hàm số y = sin(x) + cos(x), lời giải sẽ trình bày như sau:)

Tập xác định của hàm số y = sin(x) + cos(x) là tập hợp tất cả các số thực x, vì hàm số sin(x) và cos(x) xác định với mọi x thuộc R. Vậy tập xác định của hàm số là D = R.

Phần 4: Ví dụ minh họa và bài tập tương tự

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ minh họa:

  1. Ví dụ 1: Giải phương trình sin(x) = 1/2.
  2. Ví dụ 2: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sin(x) + 1.

Sau khi xem xét các ví dụ, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự để củng cố kiến thức:

  • Bài tập 1: Giải phương trình cos(x) = -1.
  • Bài tập 2: Tìm chu kỳ của hàm số y = tan(2x).

Phần 5: Lưu ý quan trọng khi giải bài tập lượng giác

Khi giải bài tập lượng giác, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Nắm vững các công thức lượng giác cơ bản.
  • Sử dụng máy tính bỏ túi để tính toán các giá trị lượng giác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.
  • Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giải bài tập.

Phần 6: Tổng kết

Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách giải bài 6.1 trang 6 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức một cách chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kỹ năng đã học được, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập môn toán.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11