Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9.16 trang 60 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.16 trang 60 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.16 trang 60 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Bài 9.16 trang 60 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài toán quan trọng trong chương trình học. Bài toán này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu và chính xác nhất cho bài toán này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin làm bài tập.

Chuyển động của một hạt trên một dây rung được cho bởi công thức \(s\left( t \right) = 10 + \sqrt 2 \sin \left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)\)

Đề bài

Chuyển động của một hạt trên một dây rung được cho bởi công thức \(s\left( t \right) = 10 + \sqrt 2 \sin \left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)\), trong đó \(s\) tính bằng centimét và \(t\) tính bằng giây. Tính vận tốc của hạt sau \(t\) giây. Vận tốc cực đại của hạt là bao nhiêu? (Làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ nhất).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 9.16 trang 60 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Áp dụng công thức \(v\left( t \right) = s'(t)\)

Vận tốc của hạt sau \(t\) giây là: \(v\left( t \right) = s'\left( t \right) = 4\pi \sqrt 2 \cos \left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)\).

Áp dụng tính chất \(\left| {\cos \left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)} \right| \le 1\)

Vận tốc cực đại của hạt là: \({v_{\max }} = 4\pi \sqrt 2 \approx 17,8\,\;{\rm{m}}/{\rm{s}}\), đạt được khi: \(\left| {\cos \left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)} \right| = 1\)

Lời giải chi tiết

Vận tốc của hạt sau \(t\) giây là: \(v\left( t \right) = s'\left( t \right) = 4\pi \sqrt 2 {\rm{cos}}\left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)\).

Vận tốc cực đại của hạt là: \({v_{{\rm{max}}}} = 4\pi \sqrt 2 \approx 17,8{\rm{\;m}}/{\rm{s}}\), đạt được khi:\(\left| {{\rm{cos}}\left( {4\pi t + \frac{\pi }{6}} \right)} \right| = 1 \Leftrightarrow 4\pi t + \frac{\pi }{6} = \pi + k\pi \Leftrightarrow t = \frac{5}{{24}} + \frac{k}{4},k \in \mathbb{N}.\)

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 9.16 trang 60 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 9.16 trang 60 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 9.16 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ trong không gian. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng, được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Công thức tính tích vô hướng và ứng dụng để tính góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc.
  • Hệ tọa độ trong không gian: Biểu diễn vectơ bằng tọa độ và thực hiện các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Phân tích bài toán 9.16 trang 60

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố quan trọng. Thông thường, bài toán sẽ cho trước một số vectơ và yêu cầu chúng ta thực hiện một số phép toán hoặc chứng minh một đẳng thức nào đó.

Ví dụ, bài toán có thể yêu cầu:

  • Tính độ dài của một vectơ.
  • Tìm tọa độ của một vectơ.
  • Chứng minh hai vectơ vuông góc.
  • Tìm góc giữa hai vectơ.

Lời giải chi tiết bài 9.16 trang 60

Để giải bài toán 9.16 trang 60, chúng ta sẽ thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Phân tích đề bài và xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  2. Bước 2: Sử dụng các kiến thức về vectơ để thiết lập các phương trình hoặc biểu thức toán học liên quan đến bài toán.
  3. Bước 3: Giải các phương trình hoặc biểu thức đã thiết lập để tìm ra các giá trị cần tìm.
  4. Bước 4: Kiểm tra lại kết quả và đảm bảo rằng nó phù hợp với điều kiện của bài toán.

Ví dụ, giả sử bài toán yêu cầu tính độ dài của vectơ a = (1; 2; 3). Chúng ta sẽ sử dụng công thức tính độ dài của vectơ:

|a| = √(1² + 2² + 3²) = √14

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 9.16, còn rất nhiều bài tập tương tự liên quan đến vectơ trong không gian. Để giải quyết các bài tập này, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng công thức: Nắm vững các công thức về vectơ và áp dụng chúng một cách linh hoạt.
  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa để giúp chúng ta hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Biến đổi tương đương: Sử dụng các phép biến đổi tương đương để đơn giản hóa bài toán.
  • Phân tích và tổng hợp: Phân tích bài toán thành các bài toán nhỏ hơn và sau đó tổng hợp lại để tìm ra lời giải.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, các em học sinh nên luyện tập thêm với các bài tập khác trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài kiểm tra.

Kết luận

Bài 9.16 trang 60 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài toán quan trọng giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ trong không gian. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các phương pháp giải đã trình bày, các em sẽ tự tin hơn khi đối mặt với bài toán này và các bài toán tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11