Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6.16 trang 10 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.16 trang 10 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.16 trang 10 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức

Bài 6.16 trang 10 sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, cùng với các kiến thức liên quan để bạn có thể tự tin giải quyết bài toán.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất cho học sinh. Hãy cùng khám phá lời giải bài 6.16 này nhé!

So sánh các số sau:

Đề bài

So sánh các số sau:

a) \({\rm{lo}}{{\rm{g}}_3}4\) và \({\rm{lo}}{{\rm{g}}_4}\frac{1}{3}\)

b) \({2^{{\rm{lo}}{{\rm{g}}_6}3}}\) và \({3^{{\rm{lo}}{{\rm{g}}_5}\frac{1}{2}}}\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6.16 trang 10 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Đưa bài toán về so sánh hai lũy thừa, hai logarit cùng cơ số

Áp dụng tính chất

Nếu \(a > 1\) thì \({\log _a}^m > {\log _a}^n \Leftrightarrow m > n > 0\)

Nếu \(0 < a < 1\) thì \({\log _a}^m > {\log _a}^n \Leftrightarrow 0 < m < n\)

Nếu \(a > 1\) thì \({a^m} > {a^n}\) khi và chỉ khi \(m > n\).

Nếu \(0 < a < 1\) thì \({a^m} > {a^n}\) khi và chỉ khi \(m < n\).

Lời giải chi tiết

a) \({\log _4}\frac{1}{3} < {\log _3}4\) vì \({\log _4}\frac{1}{3} < 1 < {\log _3}4\)

b) Ta có \({2^{{{\log }_6}3}} = {3^{{{\log }_6}2}} > {3^{{{\log }_6}\frac{1}{2}}}\) do \({\log _6}2 > {\log _6}\frac{1}{2};3 > 1\)

Vậy \({2^{{{\log }_6}3}} > {3^{{{\log }_6}\frac{1}{2}}}\)

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 6.16 trang 10 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6.16 trang 10 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 6.16 yêu cầu chúng ta giải quyết một bài toán liên quan đến vectơ và ứng dụng trong hình học phẳng. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ, bao gồm:

  • Định nghĩa vectơ: Vectơ là một đoạn thẳng có hướng, được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Các phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Công thức tính tích vô hướng và ứng dụng để xác định góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc.
  • Hệ tọa độ: Biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ và thực hiện các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Phân tích bài toán 6.16

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ các yếu tố quan trọng. Thông thường, bài toán sẽ cho một hình vẽ hoặc một mô tả về hình học, và yêu cầu chúng ta tính toán một đại lượng nào đó liên quan đến vectơ, chẳng hạn như độ dài vectơ, góc giữa hai vectơ, diện tích hình, hoặc chứng minh một đẳng thức vectơ.

Lời giải chi tiết bài 6.16

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 6.16 trang 10 sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức. (Nội dung lời giải chi tiết sẽ được trình bày ở đây, bao gồm các bước giải, công thức sử dụng, và giải thích rõ ràng từng bước. Ví dụ:)

Ví dụ lời giải (chỉ mang tính minh họa):

Giả sử đề bài yêu cầu tính độ dài vectơ AB trong một tam giác ABC cho trước. Chúng ta có thể sử dụng công thức tính độ dài vectơ trong hệ tọa độ:

|AB| = √((xB - xA)² + (yB - yA)²)

Trong đó, A(xA, yA) và B(xB, yB) là tọa độ của điểm A và B.

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 6.16, còn rất nhiều bài tập tương tự liên quan đến vectơ và ứng dụng trong hình học. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp và phương pháp giải:

  • Bài tập về tích vô hướng: Sử dụng công thức tính tích vô hướng để xác định góc giữa hai vectơ, kiểm tra tính vuông góc, hoặc tính độ dài hình chiếu của một vectơ lên một vectơ khác.
  • Bài tập về trung điểm, trọng tâm: Sử dụng công thức tính tọa độ trung điểm, trọng tâm của một đoạn thẳng, một tam giác để giải quyết các bài toán liên quan.
  • Bài tập về phương trình đường thẳng: Sử dụng vectơ chỉ phương, vectơ pháp tuyến để viết phương trình đường thẳng, hoặc giải các bài toán liên quan đến vị trí tương đối giữa đường thẳng và điểm, đường thẳng và đường thẳng.

Mẹo học tốt môn Toán 11

Để học tốt môn Toán 11, đặc biệt là các bài tập về vectơ, bạn cần:

  1. Nắm vững kiến thức cơ bản: Đọc kỹ sách giáo khoa, ghi chép đầy đủ các định nghĩa, công thức, và tính chất quan trọng.
  2. Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập.
  3. Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi thầy cô, bạn bè, hoặc tìm kiếm sự trợ giúp trên các trang web học toán online.
  4. Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng máy tính bỏ túi, phần mềm vẽ hình, hoặc các ứng dụng học toán để giúp bạn giải quyết bài tập nhanh chóng và chính xác hơn.

Kết luận

Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các kiến thức liên quan được trình bày trong bài viết này, bạn đã có thể tự tin giải quyết bài 6.16 trang 10 sách bài tập Toán 11 Kết nối tri thức. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác trong môn Toán nhé!

Công thứcMô tả
|AB| = √((xB - xA)² + (yB - yA)²)Độ dài vectơ AB
a.b = |a||b|cos(θ)Tích vô hướng của hai vectơ a và b

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11