Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 9.26 trang 63 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.26 trang 63 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 9.26 trang 63 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Bài 9.26 trang 63 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập này một cách hiệu quả.

Đạo hàm của hàm số \(y = \sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} \) là

Đề bài

Đạo hàm của hàm số \(y = \sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} \) là

A. \(y' = \frac{{\sin 2x}}{{\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }}\).

B. \(y' = \frac{{\sin 2x}}{{2\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }}\).

C. \(y' = \frac{{\sin 2x}}{{\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }}\).

D. \(y' = \frac{{\sin x\cos x}}{{2\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }}\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 9.26 trang 63 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Áp dụng công thức đạo hàm của hàm số lượng giác

\({\left( {{{\sin }^n}u} \right)^\prime } = u'.n.\cos u.{\sin ^{n - 1}}u\)

\({\left( {\sqrt u } \right)^\prime } = \frac{{u'}}{{2\sqrt u }}\)

Lời giải chi tiết

\({\left( {\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} } \right)^\prime } = \frac{{{{\left( {1 + 2{{\sin }^2}x} \right)}^\prime }}}{{2\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }} = \frac{{4\sin x.\cos x}}{{2\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }} = \frac{{2\sin x.\cos x}}{{\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }} = \frac{{\sin 2x}}{{\sqrt {1 + 2{{\sin }^2}x} }}\)

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 9.26 trang 63 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 9.26 trang 63 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 9.26 thuộc chương trình sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức, tập trung vào việc củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của chúng trong giải quyết các bài toán hình học. Để giải bài này, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản như:

  • Vectơ: Định nghĩa, các loại vectơ (vectơ không, vectơ đối, vectơ cùng phương, vectơ bằng nhau).
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Tích vô hướng của hai vectơ: Định nghĩa, tính chất, ứng dụng trong việc tính góc giữa hai vectơ, kiểm tra vuông góc.
  • Hệ tọa độ: Biểu diễn vectơ trong hệ tọa độ, các phép toán vectơ trong hệ tọa độ.

Phân tích bài toán 9.26 trang 63

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cần phân tích đề bài để xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Thông thường, bài toán 9.26 sẽ yêu cầu:

  • Xác định các vectơ liên quan đến bài toán.
  • Thực hiện các phép toán vectơ để tìm ra các đại lượng cần tính (ví dụ: độ dài vectơ, góc giữa hai vectơ, diện tích hình).
  • Sử dụng các tính chất của vectơ để chứng minh một đẳng thức hoặc một mối quan hệ hình học.

Lời giải chi tiết bài 9.26 trang 63

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài 9.26 trang 63 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức. (Lưu ý: Nội dung lời giải cụ thể sẽ phụ thuộc vào đề bài chính xác của bài 9.26. Ví dụ sau chỉ mang tính minh họa.)

Ví dụ: Cho tam giác ABC có A(1;2), B(3;4), C(-1;0). Tính độ dài cạnh BC và góc BAC.

Bước 1: Tìm vectơ BC

Vectơ BC = (xC - xB; yC - yB) = (-1 - 3; 0 - 4) = (-4; -4)

Bước 2: Tính độ dài cạnh BC

|BC| = √((-4)^2 + (-4)^2) = √(16 + 16) = √32 = 4√2

Bước 3: Tìm vectơ AB và AC

Vectơ AB = (xB - xA; yB - yA) = (3 - 1; 4 - 2) = (2; 2)

Vectơ AC = (xC - xA; yC - yA) = (-1 - 1; 0 - 2) = (-2; -2)

Bước 4: Tính tích vô hướng AB.AC

AB.AC = (2 * -2) + (2 * -2) = -4 - 4 = -8

Bước 5: Tính độ dài AB và AC

|AB| = √((2)^2 + (2)^2) = √(4 + 4) = √8 = 2√2

|AC| = √((-2)^2 + (-2)^2) = √(4 + 4) = √8 = 2√2

Bước 6: Tính góc BAC

cos(BAC) = (AB.AC) / (|AB| * |AC|) = -8 / (2√2 * 2√2) = -8 / 8 = -1

=> BAC = 180°

Lưu ý khi giải bài tập vectơ

Khi giải các bài tập về vectơ, học sinh cần chú ý:

  • Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Sử dụng đúng các công thức và tính chất của vectơ.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức hoặc trên các trang web học toán online.

Kết luận

Bài 9.26 trang 63 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán về vectơ. Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn trên, các bạn học sinh có thể tự tin giải quyết bài tập này một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11