Bài 3.22 trang 51 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng trong chương trình học. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết các bài toán cụ thể.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu và chính xác nhất cho bài tập này, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Nồng độ cồn trong hơi thở (đơn vị tính là miligram/1 lít khí thở) của 20 lái xe ô tô vi phạm được cho như sau
Đề bài
Nồng độ cồn trong hơi thở (đơn vị tính là miligram/1 lít khí thở) của 20 lái xe ô tô vi phạm được cho như sau:

Theo quy định, mức phạt nồng độ cồn đối với lái xe ô tô như sau:
Mức 1. Nồng độ cồn trong hơi thở chưa vượt quá 0,25 phạt từ 6 đến 8 triệu đồng;
Mức 2. Nồng độ cồn trong hơi thở từ trên 0,25 đến 0,4 phạt từ 16 đến 18 triệu đồng;
Mức 3. Nồng độ cồn trong hơi thở vượt quá 0,4 phạt từ 30 đến 40 triệu đồng.
a) Lập bảng thống kê biểu diễn số lượng lái xe vi phạm theo mức tiền bị phạt.
b) Trung bình mỗi lái xe bị phạt bao nhiêu tiền? Tổng số tiền phạt của 20 lái xe khoảng bao nhiêu?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
a) Đếm số người theo 3 mức phạt và thống kê vào bảng.
b) Ta có bảng số liệu ghép nhóm:

Số trung bình của mẫu số liệu ghép mẫu là: \(\overline x = \frac{{{m_1}{x_1} + ... + {m_k}{x_k}}}{n}\), trong đó \(n = {m_1} + ... + {m_k}\) là tổng số quan sát (còn gọi là cỡ mẫu) và \({x_i} = \frac{{{a_i} + {a_{i + 1}}}}{2}\) gọi là giá trị đại diện của nhóm \(\left[ {{a_i};{a_{i + 1}}} \right]\).
Lời giải chi tiết
a) Bảng thống kê:

b) Số tiền trung bình một người bị phạt là:
\(\bar x = \frac{{8.7 + 4.17 + 8.35}}{{8 + 4 + 8}} = 20,2.\)
Tổng 20 lái xe bị phạt là: 20,2.20 = 404 (triệu đồng).
Bài 3.22 trang 51 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài toán ứng dụng thực tế, đòi hỏi học sinh phải hiểu rõ về vectơ và các phép toán liên quan. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải bài tập này:
Đề bài yêu cầu gì? Các dữ kiện quan trọng nào được cung cấp? Việc tóm tắt đề bài giúp chúng ta xác định rõ mục tiêu và các yếu tố cần thiết để giải quyết bài toán.
Bài toán này thuộc dạng nào? Chúng ta có thể sử dụng kiến thức nào để giải quyết nó? Việc phân tích bài toán và lựa chọn phương pháp giải phù hợp là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Áp dụng các kiến thức và phương pháp đã chọn, chúng ta tiến hành giải bài toán từng bước. Lưu ý trình bày rõ ràng, logic và sử dụng các ký hiệu toán học chính xác.
Sau khi giải xong, chúng ta cần kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn. Có thể sử dụng các phương pháp khác để kiểm tra hoặc thay thế các giá trị để xem kết quả có hợp lý hay không.
Giả sử đề bài yêu cầu tính độ dài của vectơ AB, biết tọa độ của điểm A(x1, y1) và điểm B(x2, y2). Chúng ta có thể sử dụng công thức tính độ dài của vectơ:
|AB| = √((x2 - x1)² + (y2 - y1)²)
Ngoài bài 3.22, còn rất nhiều bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:
Để giải bài tập vectơ hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
Để học tập và ôn luyện kiến thức về vectơ, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:
Bài 3.22 trang 51 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của nó trong thực tế. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả trên đây, các bạn học sinh sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt kết quả tốt nhất.