Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 8.16 trang 51 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 8.16 trang 51 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 8.16 trang 51 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Bài 8.16 trang 51 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 11. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết các bài toán cụ thể.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 8.16, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập.

Một vận động viên thi bắn súng. Biết rằng xác suất để vận động viên bắn trúng vòng 10 là 0,2

Đề bài

Một vận động viên thi bắn súng. Biết rằng xác suất để vận động viên bắn trúng vòng 10 là 0,2; bắn trúng vòng 9 là 0,25 và bắn trúng vòng 8 là 0,3. Nếu bắn trúng vòng \(k\) thì được \(k\) điểm. Vận động viên đạt huy chương vàng nếu được 20 điểm, đạt huy chương bạc nếu được 19 điểm và đạt huy chương đồng nếu được 18 điểm. Vận động viên thực hiện bắn hai lần và hai lần bắn độc lập với nhau. Xác suất để vận động viên đạt được huy chương bạc là

A. 0,15.

B. 0,1.

C. 0,2.

D. 0,12.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 8.16 trang 51 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Gọi H là biến cố: “Xạ thủ đạt được huy chương bạc”. 

A:“Lần 1 bắn trúng vòng 10 và lần 2 bắn trúng vòng 9”

B :“Lần 1 bắn trúng vòng 9 và lần 2 bắn trúng vòng 10”

Các biến cố \(A,B\) là 2 biến cố xung khắc

\(H = A \cup B\)

Áp dụng quy tắc cộng ta có \(P(H) = P(A) + P(B)\)

Lời giải chi tiết

Gọi H là biến cố: “Xạ thủ đạt được huy chương bạc”. 

A:“Lần 1 bắn trúng vòng 10 và lần 2 bắn trúng vòng 9”

B :“Lần 1 bắn trúng vòng 9 và lần 2 bắn trúng vòng 10”

Các biến cố A,B, là 2 biến cố xung khắc

\(H = A \cup B\)

Suy ra theo quy tắc cộng ta có \(P(H) = P(A) + P(B)\)

Mặt khác:

\(P(A) = P\left( B \right) = 0,2.0,25 = 0.05\)

Do đó \(P(H) = 0,05 + 0,05 = 0,1\)

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 8.16 trang 51 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục toán 11 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 8.16 trang 51 Sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 8.16 thuộc chương trình Toán 11 Kết nối tri thức, tập trung vào việc củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của chúng trong giải quyết các bài toán hình học. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản như:

  • Vectơ: Định nghĩa, các loại vectơ (vectơ không, vectơ đối, vectơ cùng phương, vectơ bằng nhau).
  • Các phép toán vectơ: Phép cộng, phép trừ, phép nhân với một số thực.
  • Ứng dụng của vectơ: Biểu diễn các điểm, đường thẳng, đoạn thẳng bằng vectơ; chứng minh các tính chất hình học bằng vectơ.

Phân tích bài toán 8.16 trang 51

Trước khi đi vào giải chi tiết, chúng ta cần phân tích đề bài để xác định rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Bài 8.16 thường yêu cầu học sinh:

  1. Xác định các vectơ liên quan đến các yếu tố hình học trong đề bài.
  2. Thực hiện các phép toán vectơ để tìm ra mối quan hệ giữa các vectơ.
  3. Sử dụng các mối quan hệ vectơ để chứng minh các tính chất hình học hoặc giải quyết các bài toán liên quan đến vị trí tương đối của các điểm, đường thẳng.

Lời giải chi tiết bài 8.16 trang 51

(Nội dung lời giải chi tiết bài 8.16 sẽ được trình bày tại đây, bao gồm các bước giải cụ thể, các phép toán vectơ được sử dụng, và các giải thích rõ ràng để học sinh dễ hiểu. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu chứng minh ba điểm thẳng hàng, lời giải sẽ trình bày cách sử dụng vectơ để chứng minh rằng hai vectơ tạo bởi ba điểm đó cùng phương.)

Ví dụ minh họa

Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài 8.16, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ minh họa:

Ví dụ: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng AB + AC = 2AM.

Lời giải:

  1. Vì M là trung điểm của BC, ta có BM = MC.
  2. AM = AB + BM
  3. AM = AC + CM = AC - MC
  4. Cộng hai phương trình trên, ta được: 2AM = AB + AC.

Mẹo giải bài tập vectơ

  • Vẽ hình: Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố hình học trong đề bài.
  • Chọn hệ tọa độ: Nếu cần thiết, hãy chọn một hệ tọa độ thích hợp để biểu diễn các điểm và vectơ.
  • Sử dụng các công thức: Nắm vững các công thức liên quan đến các phép toán vectơ.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập vectơ, học sinh nên luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi giải các bài toán khó.

Kết luận

Bài 8.16 trang 51 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của chúng trong hình học. Bằng cách nắm vững các khái niệm cơ bản, phân tích đề bài một cách cẩn thận, và luyện tập thường xuyên, các em học sinh có thể giải quyết bài tập này một cách hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11