Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 12 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 12 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 12 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập 12 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong các bài kiểm tra.

Chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic, kèm theo các ví dụ minh họa để bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng.

Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình \(s = {t^3} - 3{t^2}\) ( \(s\) tính bằng mét, \(t\) tính bằng giây).

Đề bài

Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình \(s = {t^3} - 3{t^2}\) ( \(s\) tính bằng mét, \(t\) tính bằng giây). Trong các khẳng định sau, khẳng định đúng là

A. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm \(t = 2\) giây là \(a = 0{\rm{\;m}}/{{\rm{s}}^2}\).

B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm \(t = 2\) giây là \(v = - 4{\rm{\;m}}/{\rm{s}}\).

C. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm \(t = 3\) giây là \(a = 12{\rm{\;m}}/{{\rm{s}}^2}\).

D. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm \(t = 3\) giây là \(v = 0{\rm{\;m}}/{\rm{s}}\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 12 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

\(v\left( t \right) = s'(t)\)

\(a\left( t \right) = s''(t)\)

Lời giải chi tiết

\(v(t) = s'(t) = 3{t^2} - 6t\)

\(a(t) = s''(t) = 6t - 6\)

Khi \(t = 2 \Rightarrow v(2) = {3.2^2} - 6.2 = 0;a\left( 2 \right) = 6.2 - 6 = 6\)

Khi \(t = 3 \Rightarrow v(2) = {3.3^2} - 6.3 = 9;a\left( 3 \right) = 6.3 - 6 = 12\)

Chọn C

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Giải bài 12 trang 68 sách bài tập toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài viết liên quan

Giải bài 12 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 12 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức thuộc chương trình học về vectơ trong không gian. Bài tập này thường tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tích vô hướng của hai vectơ để giải quyết các bài toán liên quan đến góc giữa hai vectơ, độ dài vectơ, và các ứng dụng trong hình học không gian.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Tích vô hướng của hai vectơ:a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ a và b.
  • Ứng dụng của tích vô hướng:
    • Tính góc giữa hai vectơ: cos(θ) = (a.b) / (|a||b|)
    • Kiểm tra tính vuông góc của hai vectơ: a ⊥ b khi và chỉ khi a.b = 0
    • Tính độ dài của vectơ: |a| = √(a.a)

Phần 2: Giải chi tiết bài 12 trang 68

Để giải bài 12 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài, xác định các vectơ liên quan, và áp dụng các công thức và kiến thức đã học. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết cho từng ý của bài tập (giả sử bài tập có nhiều ý):

Ý a: (Ví dụ minh họa)

Cho hai vectơ a = (1; 2; 3)b = (-2; 1; 0). Tính tích vô hướng của a và b.

Giải:

a.b = (1)(-2) + (2)(1) + (3)(0) = -2 + 2 + 0 = 0

Vậy, tích vô hướng của a và b là 0.

Ý b: (Ví dụ minh họa)

Cho hai vectơ a = (2; -1; 1)b = (1; 0; -1). Tính góc giữa hai vectơ a và b.

Giải:

Đầu tiên, tính tích vô hướng a.b = (2)(1) + (-1)(0) + (1)(-1) = 2 + 0 - 1 = 1

Tiếp theo, tính độ dài của hai vectơ:

|a| = √(2² + (-1)² + 1²) = √6

|b| = √(1² + 0² + (-1)²) = √2

Áp dụng công thức tính góc:

cos(θ) = (a.b) / (|a||b|) = 1 / (√6 * √2) = 1 / √12 = √3 / 6

Vậy, θ = arccos(√3 / 6)

Phần 3: Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về tích vô hướng của hai vectơ, bạn có thể luyện tập thêm các bài tập sau:

  • Bài 13 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức
  • Bài 14 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức
  • Các bài tập tương tự trên các trang web học toán online khác.

Phần 4: Lưu ý khi giải bài tập

Khi giải các bài tập về tích vô hướng của hai vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Đọc kỹ đề bài và xác định đúng các vectơ liên quan.
  • Áp dụng đúng các công thức và kiến thức đã học.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
  • Sử dụng máy tính bỏ túi để tính toán các giá trị phức tạp.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 12 trang 68 sách bài tập Toán 11 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11