Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 thuộc chương trình học Toán 11 Chân trời sáng tạo, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh phải nắm vững định nghĩa, tính chất của các tập hợp và cách thực hiện các phép toán hợp, giao, hiệu, bù.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1, giúp các em học sinh hiểu rõ bản chất của bài toán và tự tin giải các bài tập tương tự.

Tính (sin left( {alpha + frac{pi }{6}} right),cos left( {frac{pi }{4} - alpha } right)) biết (sin alpha = - frac{5}{{13}},pi < alpha < frac{{3pi }}{2})

Đề bài

Tính\(\sin \left( {\alpha + \frac{\pi }{6}} \right),\cos \left( {\frac{\pi }{4} - \alpha } \right)\) biết \(\sin \alpha = - \frac{5}{{13}},\pi < \alpha < \frac{{3\pi }}{2}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtBài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo 1

Áp dụng công thức: \({\sin ^2}\alpha + {\cos ^2}\alpha = 1\)

\(\begin{array}{l}\sin \left( {a + b} \right) = \sin a\cos b + \cos asinb\\\cos \left( {a - b} \right) = \cos a\cos b + \sin asinb\end{array}\)

Lời giải chi tiết

\(\cos \alpha = - \sqrt {1 - {{\left( { - \frac{5}{{13}}} \right)}^2}} = - \frac{{12}}{{13}}\) (vì \(\pi < \alpha < \frac{{3\pi }}{2}\))

\(\sin \left( {\alpha + \frac{\pi }{6}} \right) = \sin \alpha \cos \frac{\pi }{6} + \cos \alpha sin\frac{\pi }{6} = \frac{{ - 12 + 5\sqrt 3 }}{{26}}\)

\(\cos \left( {\frac{\pi }{4} - \alpha } \right) = \cos \frac{\pi }{4}\cos \alpha + \sin \frac{\pi }{4}sin\alpha = \frac{{ - 17\sqrt 2 }}{{26}}\)

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục Ôn tập Toán lớp 11 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản sau:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Mỗi đối tượng trong tập hợp được gọi là một phần tử của tập hợp.
  • Phép hợp (∪): Phép hợp của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Phép giao (∩): Phép giao của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Phép hiệu (\): Phép hiệu của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Phép bù (CA): Phép bù của tập hợp A trong tập hợp vũ trụ U là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc U nhưng không thuộc A.

Nội dung bài tập:

Bài 2 yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán trên tập hợp cho trước. Cụ thể, bài tập thường đưa ra các tập hợp A, B, C và yêu cầu tính:

  • A ∪ B
  • A ∩ B
  • A \ B
  • B \ A
  • AC (trong tập hợp vũ trụ U cho trước)

Hướng dẫn giải chi tiết:

Để giải bài tập này, học sinh cần thực hiện theo các bước sau:

  1. Xác định các phần tử của mỗi tập hợp: Liệt kê rõ ràng các phần tử thuộc mỗi tập hợp A, B, C.
  2. Áp dụng định nghĩa của các phép toán: Sử dụng định nghĩa của phép hợp, giao, hiệu, bù để xác định các phần tử thuộc tập hợp kết quả.
  3. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng các phần tử trong tập hợp kết quả thỏa mãn các điều kiện của phép toán.

Ví dụ minh họa:

Giả sử A = {1, 2, 3}, B = {2, 4, 5}, và U = {1, 2, 3, 4, 5, 6}. Khi đó:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}
  • A ∩ B = {2}
  • A \ B = {1, 3}
  • B \ A = {4, 5}
  • AC = {4, 5, 6}

Lưu ý quan trọng:

Khi thực hiện các phép toán trên tập hợp, cần chú ý đến thứ tự thực hiện các phép toán. Nếu bài tập có nhiều phép toán, cần thực hiện theo đúng thứ tự ưu tiên (dấu ngoặc trước, sau đó đến phép giao, phép hợp, phép hiệu, phép bù).

Ngoài ra, học sinh cũng cần chú ý đến việc biểu diễn tập hợp một cách chính xác. Các phần tử trong tập hợp thường được viết trong dấu ngoặc nhọn {}, và các phần tử được phân cách bằng dấu phẩy.

Mở rộng kiến thức:

Các kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học máy tính. Ví dụ, trong cơ sở dữ liệu, tập hợp được sử dụng để biểu diễn các tập hợp dữ liệu, và các phép toán trên tập hợp được sử dụng để thực hiện các truy vấn dữ liệu. Trong lý thuyết xác suất, tập hợp được sử dụng để biểu diễn các không gian mẫu và các biến cố.

Bài tập luyện tập:

Để củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp, học sinh có thể thực hiện thêm các bài tập sau:

  • Bài 1 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo
  • Bài 3 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo
  • Các bài tập tương tự trong các sách bài tập Toán 11

Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về Bài 2 trang 23 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo và tự tin giải các bài tập tương tự.

Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11