Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 11 tập 2 Chân trời sáng tạo. Chúng tôi hiểu rằng việc tự học đôi khi gặp khó khăn, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp tối ưu nhất.
Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn nắm vững kiến thức, tự tin giải quyết các bài toán và đạt kết quả tốt nhất trong môn Toán.
Gieo hai con xúc xắc cân đối và đồng chất
Gieo hai con xúc xắc cân đối và đồng chất. Gọi \(A\) là biến cố “Tổng số chấm xuất hiện trên hai con xúc xắc bằng 5”, \(B\) là biến cố “Tích số chấm xuất hiện trên hai con xúc xắc bằng 6”.
a) Hãy viết tập hợp mô tả các biến cố trên.
b) Hãy liệt kê các kết quả của phép thử làm cho cả hai biến cố \(A\) và \(B\) cùng xảy ra.
Phương pháp giải:
Liệt kê các phần tử của tập hợp.
Lời giải chi tiết:
a) \(A = \left\{ {\left( {1;4} \right);\left( {2;3} \right);\left( {3;2} \right);\left( {4;1} \right)} \right\}\)
\(B = \left\{ {\left( {1;6} \right);\left( {2;3} \right);\left( {3;2} \right);\left( {6;1} \right)} \right\}\)
b) Các kết quả của phép thử làm cho cả hai biến cố \(A\) và \(B\) cùng xảy ra là \(\left( {2;3} \right);\left( {3;2} \right)\)
Tiếp tục với phép thử ở Ví dụ 1.
a) Gọi \(D\) là biến cố “Số chấm xuất hiện trên con xúc xắc thứ nhất là 3”. Hãy xác định các biến cố \(AD,BD\) và \(C{\rm{D}}\).
b) Gọi \(\bar A\) là biến cố đối của biến cố \(A\). Hãy viết tập hợp mô tả các biến cố giao \(\bar AB\) và \(\bar AC\).
Phương pháp giải:
Liệt kê các phần tử của tập hợp.
Lời giải chi tiết:
a) \(D = \left\{ {\left( {3;1} \right);\left( {3;2} \right);\left( {3;3} \right);\left( {3;4} \right);\left( {3;5} \right);\left( {3;6} \right)} \right\}\)
\(A{\rm{D}} = \left\{ {\left( {3;2} \right)} \right\};B{\rm{D}} = \left\{ {\left( {3;2} \right)} \right\};C{\rm{D}} = \left\{ {\left( {3;1} \right)} \right\}\)
b) \(\bar AB = \left\{ {\left( {1;6} \right);\left( {6;1} \right)} \right\}\)
\(\bar A{\rm{C}} = \left\{ {\left( {1;6} \right);\left( {6;1} \right);\left( {1;5} \right);\left( {5;1} \right);\left( {1;3} \right);\left( {3;1} \right);\left( {1;2} \right);\left( {2;1} \right);\left( {1;1} \right)} \right\}\)
Mục 1 trang 89 SGK Toán 11 tập 2 Chân trời sáng tạo thường tập trung vào một chủ đề cụ thể trong chương trình học. Để giải quyết hiệu quả các bài tập trong mục này, học sinh cần nắm vững lý thuyết cơ bản, các định nghĩa, định lý và công thức liên quan. Việc hiểu rõ bản chất của vấn đề là yếu tố then chốt để tìm ra phương pháp giải phù hợp.
Mục 1 trang 89 thường bao gồm các dạng bài tập khác nhau, đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức một cách linh hoạt. Các dạng bài tập phổ biến có thể kể đến như:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng bài tập trong Mục 1 trang 89 SGK Toán 11 tập 2 Chân trời sáng tạo:
Đề bài: (Nêu đề bài cụ thể)
Lời giải: (Trình bày lời giải chi tiết, bao gồm các bước thực hiện, giải thích rõ ràng và kết luận)
Đề bài: (Nêu đề bài cụ thể)
Lời giải: (Trình bày lời giải chi tiết, bao gồm các bước thực hiện, giải thích rõ ràng và kết luận)
Để giải quyết các bài tập tương tự, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Để học tập môn Toán hiệu quả, bạn nên:
Kiến thức trong Mục 1 trang 89 có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như:
| Lĩnh vực | Ứng dụng |
|---|---|
| Kỹ thuật | Tính toán các thông số kỹ thuật, thiết kế các công trình. |
| Kinh tế | Phân tích thị trường, dự báo xu hướng. |
| Khoa học tự nhiên | Mô tả các hiện tượng vật lý, hóa học. |
Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các phương pháp giải bài tập được trình bày ở trên, bạn sẽ tự tin hơn khi giải quyết các bài tập trong Mục 1 trang 89 SGK Toán 11 tập 2 Chân trời sáng tạo. Chúc bạn học tập tốt!