Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 5 trang 104 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 5 trang 104 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 5 trang 104 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 5 trang 104 Vở thực hành Toán 8 tập 2. Bài học này thuộc chương trình Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.

Giaibaitoan.com cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho hình 9.73, biết rằng MN // AB, MP // AC. Hãy liệt kê ba cặp hai tam giác (khác nhau) đồng dạng có trong hình

Đề bài

Cho hình 9.73, biết rằng MN // AB, MP // AC. Hãy liệt kê ba cặp hai tam giác (khác nhau) đồng dạng có trong hình

Giải bài 5 trang 104 vở thực hành Toán 8 tập 2 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 5 trang 104 vở thực hành Toán 8 tập 2 2

Áp dụng định nghĩa hai tam giác đồng dạng

Lời giải chi tiết

$\Delta BMP\backsim \Delta BCA;\Delta MCN\backsim \Delta BCA;\Delta BMP\backsim \Delta MCN$.

Khám phá ngay nội dung Giải bài 5 trang 104 vở thực hành Toán 8 tập 2 trong chuyên mục bài tập sách giáo khoa toán 8 trên nền tảng môn toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 5 trang 104 Vở thực hành Toán 8 tập 2: Tổng quan và Phương pháp giải

Bài 5 trang 104 Vở thực hành Toán 8 tập 2 thường xoay quanh các dạng bài tập về hình học, cụ thể là các bài toán liên quan đến tứ giác. Để giải quyết hiệu quả các bài toán này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về:

  • Khái niệm tứ giác: Định nghĩa, các loại tứ giác (hình vuông, hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang).
  • Tính chất của các loại tứ giác: Các tính chất về cạnh, góc, đường chéo.
  • Dấu hiệu nhận biết các loại tứ giác: Các dấu hiệu để xác định một tứ giác thuộc loại nào.
  • Các định lý liên quan: Định lý về đường trung bình của tam giác, định lý về đường trung bình của hình thang.

Phân tích chi tiết các dạng bài tập thường gặp

Dưới đây là phân tích chi tiết các dạng bài tập thường gặp trong bài 5 trang 104 Vở thực hành Toán 8 tập 2:

Dạng 1: Chứng minh một tứ giác là hình gì?

Đây là dạng bài tập phổ biến nhất. Để giải quyết dạng bài này, học sinh cần:

  1. Phân tích đề bài: Xác định các yếu tố đã cho (cạnh, góc, đường chéo).
  2. Chọn dấu hiệu nhận biết phù hợp: Dựa vào các yếu tố đã cho, chọn dấu hiệu nhận biết tương ứng với loại tứ giác cần chứng minh.
  3. Chứng minh: Sử dụng các kiến thức về tính chất của hình học để chứng minh tứ giác thỏa mãn dấu hiệu nhận biết đã chọn.

Dạng 2: Tính độ dài đường trung bình của tam giác hoặc hình thang

Để giải quyết dạng bài này, học sinh cần:

  • Nắm vững định nghĩa: Đường trung bình của tam giác là đoạn thẳng nối trung điểm của hai cạnh. Đường trung bình của hình thang là đoạn thẳng nối trung điểm của hai cạnh bên.
  • Áp dụng công thức: Đường trung bình của tam giác song song với cạnh thứ ba và bằng một nửa cạnh thứ ba. Đường trung bình của hình thang song song với hai đáy và bằng trung bình cộng của hai đáy.

Dạng 3: Bài toán thực tế liên quan đến tứ giác

Dạng bài này thường yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về tứ giác để giải quyết các bài toán thực tế. Để giải quyết dạng bài này, học sinh cần:

  • Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ các thông tin đã cho và yêu cầu của bài toán.
  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
  • Phân tích mối quan hệ: Xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong bài toán và các kiến thức về tứ giác.
  • Giải bài toán: Sử dụng các kiến thức đã học để giải quyết bài toán.

Ví dụ minh họa giải bài 5 trang 104 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Bài tập: Cho hình thang ABCD (AB // CD). Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Chứng minh rằng MN // AB // CD và MN = (AB + CD) / 2.

Lời giải:

  1. Chứng minh MN // AB // CD: Vì M là trung điểm của AD và N là trung điểm của BC, nên MN là đường trung bình của hình thang ABCD. Do đó, MN // AB // CD.
  2. Chứng minh MN = (AB + CD) / 2: Theo tính chất đường trung bình của hình thang, ta có MN = (AB + CD) / 2.

Lời khuyên khi giải bài tập

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Đây là yếu tố quan trọng nhất để giải quyết các bài tập về tứ giác.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập.
  • Vẽ hình minh họa: Vẽ hình minh họa giúp dễ dàng hình dung bài toán và tìm ra phương pháp giải quyết.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Kết luận

Bài 5 trang 104 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tứ giác. Hy vọng với những phân tích và ví dụ minh họa trên, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong quá trình giải bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8