Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 7 trang 7 Vở thực hành Toán 8 tập 2. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu và hiệu quả, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp các bài giải chuẩn xác và đầy đủ.
Cho A là một đa thức khác 0 tùy ý. Hãy giải thích vì sao \(\frac{0}{A} = 0\) và \(\frac{A}{A} = 1\).
Đề bài
Cho A là một đa thức khác 0 tùy ý. Hãy giải thích vì sao \(\frac{0}{A} = 0\) và \(\frac{A}{A} = 1\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Cho A là một đa thức khác 0 tùy ý. Hãy giải thích vì sao \(\frac{0}{A} = 0\) và \(\frac{A}{A} = 1\).
Lời giải chi tiết
Ta đã biết mỗi số thực đều là một đa thức, mỗi đa thức đều có thể xem là phân thức với mẫu thức bằng 1. Như vậy \(\frac{0}{A} = 0\), nghĩa là \(\frac{0}{A} = \frac{0}{1}\) và \(\frac{A}{A} = 1\), hay \(\frac{A}{A} = \frac{1}{1}\).
Hai đẳng thức này đúng vì \(0.1 = 0 = 0.A\) và \(A.1 = A = 1.A\).
Bài 7 trang 7 Vở thực hành Toán 8 tập 2 thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép toán với đa thức. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức để thực hiện các phép tính và rút gọn biểu thức. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình học.
Bài 7 bao gồm một số câu hỏi và bài tập khác nhau, yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán với đa thức. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần của bài tập:
Câu a yêu cầu học sinh cộng hai đa thức. Để thực hiện phép cộng này, học sinh cần nhóm các hạng tử đồng dạng lại với nhau và cộng các hệ số tương ứng. Ví dụ:
(2x2 + 3x - 1) + (x2 - 2x + 5) = (2x2 + x2) + (3x - 2x) + (-1 + 5) = 3x2 + x + 4
Câu b yêu cầu học sinh trừ hai đa thức. Để thực hiện phép trừ này, học sinh cần đổi dấu các hạng tử của đa thức thứ hai và sau đó thực hiện phép cộng như câu a. Ví dụ:
(5x2 - 4x + 2) - (2x2 + x - 3) = 5x2 - 4x + 2 - 2x2 - x + 3 = (5x2 - 2x2) + (-4x - x) + (2 + 3) = 3x2 - 5x + 5
Câu c yêu cầu học sinh nhân hai đa thức. Để thực hiện phép nhân này, học sinh cần áp dụng quy tắc phân phối: mỗi hạng tử của đa thức thứ nhất nhân với mỗi hạng tử của đa thức thứ hai. Ví dụ:
(x + 2)(x - 3) = x(x - 3) + 2(x - 3) = x2 - 3x + 2x - 6 = x2 - x - 6
Câu d yêu cầu học sinh chia hai đa thức. Để thực hiện phép chia này, học sinh có thể sử dụng phương pháp chia đa thức một cách thông thường hoặc sử dụng phương pháp đặt ẩn phụ để đơn giản hóa bài toán.
Để giải các bài tập về đa thức một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng, học sinh có thể thực hiện các bài tập sau:
Bài 7 trang 7 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép toán với đa thức. Bằng cách nắm vững các quy tắc và phương pháp giải bài tập, học sinh có thể tự tin giải quyết các bài toán tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.