Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 69 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 6 trang 69 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 6 trang 69 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6 trang 69 Vở thực hành Toán 8 tập 2. Bài học này thuộc chương trình Toán 8, tập trung vào việc ôn tập các kiến thức đã học về hình học và đại số.

Giaibaitoan.com cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Một nhóm 50 người gồm 18 đàn ông, 9 phụ nữ, 15 em trai và 8 em gái. Chọn ngẫu nhiên một người trong nhóm. Tính xác suất để chọn được:

Đề bài

Một nhóm 50 người gồm 18 đàn ông, 9 phụ nữ, 15 em trai và 8 em gái. Chọn ngẫu nhiên một người trong nhóm. Tính xác suất để chọn được:

a) Một người có giới tính nữ.

b) Một người đàn ông hoặc một em gái.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 69 vở thực hành Toán 8 tập 2 1

Tính tất cả các kết quả có thể xảy ra.

Tính các kết quả thuận lợi cho biến cố

Xác suất của biến cố bằng số kết quả thuận lợi của biến cố chia cho tổng số kết quả.

Lời giải chi tiết

a) Có 50 kết quả có thể. Vì chọn ngẫu nhiên nên các kết quả có thể là đồng khả năng. Trong nhóm có 9 + 8 = 17 người có giới tính nữ. Vậy xác suất để chọn được một người có giới tính nữ là \(\frac{{17}}{{50}}\).

b) Trong nhóm có 18 + 8 = 26 người là đàn ông hoặc là em gái. Vậy xác suất chọn được một người đàn ông hoặc một em gái là \(\frac{{26}}{{50}} = \frac{{13}}{{25}}\).

Khám phá ngay nội dung Giải bài 6 trang 69 vở thực hành Toán 8 tập 2 trong chuyên mục toán 8 trên nền tảng tài liệu toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 69 Vở thực hành Toán 8 tập 2: Tổng quan và Phương pháp giải

Bài 6 trang 69 Vở thực hành Toán 8 tập 2 thường xoay quanh các dạng bài tập về ôn tập chương I: Các tứ giác đặc biệt. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về:

  • Khái niệm các tứ giác đặc biệt: Hình thang cân, hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông.
  • Tính chất của các tứ giác đặc biệt: Các cạnh đối song song, các góc đối bằng nhau, đường chéo cắt nhau như thế nào.
  • Dấu hiệu nhận biết các tứ giác đặc biệt: Các điều kiện để một tứ giác là hình thang cân, hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông.
  • Ứng dụng các tính chất và dấu hiệu: Sử dụng các tính chất và dấu hiệu để chứng minh một tứ giác là tứ giác đặc biệt, tính độ dài các cạnh, số đo các góc, và giải các bài toán liên quan.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 6 trang 69 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài 6 trang 69, chúng ta sẽ đi qua từng phần của bài tập. Thông thường, bài tập này sẽ bao gồm các câu hỏi về:

  1. Điền vào chỗ trống: Yêu cầu học sinh điền các từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu phát biểu về các tứ giác đặc biệt.
  2. Chọn đáp án đúng: Yêu cầu học sinh chọn đáp án đúng trong các phương án cho sẵn.
  3. Chứng minh: Yêu cầu học sinh chứng minh một tứ giác là tứ giác đặc biệt dựa trên các điều kiện cho trước.
  4. Tính toán: Yêu cầu học sinh tính độ dài các cạnh, số đo các góc, diện tích của các tứ giác đặc biệt.

Ví dụ minh họa giải bài 6 trang 69 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Ví dụ: Cho hình thang cân ABCD (AB // CD). Gọi M là trung điểm của AD, N là trung điểm của BC. Chứng minh rằng MN là đường trung bình của hình thang.

Lời giải:

  1. Vì ABCD là hình thang cân nên AD = BC.
  2. Vì M là trung điểm của AD và N là trung điểm của BC nên AM = MD = 1/2 AD và BN = NC = 1/2 BC.
  3. Do AD = BC nên AM = MD = BN = NC.
  4. Xét tam giác ADC và tam giác BCD, ta có: AD = BC (cmt), DC chung, ∠ADC = ∠BCD (tính chất hình thang cân).
  5. Suy ra tam giác ADC = tam giác BCD (c-g-c).
  6. Do đó, ∠DAC = ∠DBC.
  7. Xét tam giác AMN và tam giác BMN, ta có: AM = BN (cmt), ∠MAN = ∠NBM (cmt), AN chung.
  8. Suy ra tam giác AMN = tam giác BMN (c-g-c).
  9. Do đó, MN = MN (đpcm).

Mẹo giải nhanh và hiệu quả

Để giải nhanh và hiệu quả các bài tập về tứ giác đặc biệt, các em nên:

  • Vẽ hình chính xác và đầy đủ.
  • Nắm vững các tính chất và dấu hiệu nhận biết của các tứ giác đặc biệt.
  • Sử dụng các định lý và tính chất đã học để giải quyết bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Bài tập tương tự và luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong sách giáo khoa, sách bài tập, và các trang web học toán online khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập khó hơn.

Kết luận

Bài 6 trang 69 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức về các tứ giác đặc biệt. Hy vọng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, các em sẽ giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8