Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 20 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 6 trang 20 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 6 trang 20 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Bài 6 trang 20 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 8. Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng áp dụng các kiến thức đã học vào giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 6 trang 20 Vở thực hành Toán 8 tập 2, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho hai phân thức \(P = \frac{{{x^2} + 6{\rm{x}} + 9}}{{{x^2} + 3{\rm{x}}}}\) và \(Q = \frac{{{x^2} + 3{\rm{x}}}}{{{x^2} - 9}}\)

Đề bài

Cho hai phân thức \(P = \frac{{{x^2} + 6{\rm{x}} + 9}}{{{x^2} + 3{\rm{x}}}}\) và \(Q = \frac{{{x^2} + 3{\rm{x}}}}{{{x^2} - 9}}\)

a) Rút gọn P và Q

b) Sử dụng kết quả câu a, Tính P.Q và P:Q

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 20 vở thực hành Toán 8 tập 2 1

- Rút gọn phân thức bằng cách chia cho nhân tử chung của cả tử và mẫu của mỗi phân thức

- Tính P. Q và P : Q theo quy tắc nhân chia hai phân thức

Lời giải chi tiết

a) \(P = \frac{{{x^2} + 6{\rm{x}} + 9}}{{{x^2} + 3{\rm{x}}}} = \frac{{x + 3}}{x};Q = \frac{{{x^2} + 3{\rm{x}}}}{{{x^2} - 9}} = \frac{{x\left( {x + 3} \right)}}{{\left( {x - 3} \right)\left( {x + 3} \right)}} = \frac{x}{{x - 3}}\).

b) \(P.Q = \frac{{x + 3}}{x}.\frac{x}{{x - 3}} = \frac{{x + 3}}{{x - 3}}\).

\(P:Q = \frac{{x + 3}}{x}:\frac{x}{{x - 3}} = \frac{{x + 3}}{x}.\frac{{x - 3}}{x} = \frac{{{x^2} - 9}}{{{x^2}}}\).

Khám phá ngay nội dung Giải bài 6 trang 20 vở thực hành Toán 8 tập 2 trong chuyên mục toán lớp 8 trên nền tảng tài liệu toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 20 Vở thực hành Toán 8 tập 2: Tổng quan và Phương pháp giải

Bài 6 trang 20 Vở thực hành Toán 8 tập 2 thuộc chương trình đại số, thường liên quan đến các dạng bài tập về phân tích đa thức thành nhân tử, rút gọn biểu thức, hoặc giải phương trình. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về các phép toán đại số và các phương pháp phân tích đa thức.

Phân tích đa thức thành nhân tử: Nền tảng quan trọng

Phân tích đa thức thành nhân tử là một kỹ năng quan trọng trong toán học, đặc biệt là ở cấp trung học cơ sở. Việc phân tích đa thức thành nhân tử giúp chúng ta đơn giản hóa biểu thức, tìm ra nghiệm của phương trình, và giải quyết nhiều bài toán khác.

  • Phương pháp đặt nhân tử chung: Đây là phương pháp đơn giản nhất, áp dụng khi tất cả các hạng tử của đa thức đều có chung một nhân tử.
  • Phương pháp dùng hằng đẳng thức: Sử dụng các hằng đẳng thức đại số để biến đổi đa thức thành nhân tử. Ví dụ: a2 - b2 = (a - b)(a + b)
  • Phương pháp nhóm hạng tử: Nhóm các hạng tử có chung nhân tử hoặc có mối liên hệ với nhau để phân tích đa thức.

Rút gọn biểu thức đại số: Bước quan trọng để đơn giản hóa bài toán

Rút gọn biểu thức đại số là quá trình biến đổi biểu thức thành dạng đơn giản nhất, bằng cách thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia, và phân tích đa thức thành nhân tử. Việc rút gọn biểu thức giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc tính toán và so sánh các giá trị.

Giải phương trình: Ứng dụng của phân tích đa thức

Phân tích đa thức thành nhân tử đóng vai trò quan trọng trong việc giải phương trình. Khi phân tích đa thức thành nhân tử, chúng ta có thể tìm ra các nghiệm của phương trình bằng cách cho mỗi nhân tử bằng 0.

Lời giải chi tiết bài 6 trang 20 Vở thực hành Toán 8 tập 2

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết cho bài 6 trang 20, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng, và các lưu ý quan trọng. Ví dụ:)

Bài 6: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

  1. a) x2 - 4x + 4
  2. b) x3 + 8
  3. c) x2 - 25

Lời giải:

  1. a) x2 - 4x + 4 = (x - 2)2
  2. b) x3 + 8 = (x + 2)(x2 - 2x + 4)
  3. c) x2 - 25 = (x - 5)(x + 5)

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 6 trang 20, Vở thực hành Toán 8 tập 2 còn có nhiều bài tập tương tự về phân tích đa thức thành nhân tử, rút gọn biểu thức, và giải phương trình. Để giải quyết các bài tập này, học sinh cần luyện tập thường xuyên và nắm vững các phương pháp giải đã học.

Bài tập luyện tập

Dưới đây là một số bài tập luyện tập để giúp các em học sinh củng cố kiến thức:

  • Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: x2 + 6x + 9, x3 - 27, x2 - 16
  • Rút gọn các biểu thức sau: (x + 3)(x - 3) + x2, (x + 2)2 - x2
  • Giải các phương trình sau: x2 - 4 = 0, x3 + 8 = 0

Kết luận

Bài 6 trang 20 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán đại số. Bằng cách nắm vững các kiến thức cơ bản và luyện tập thường xuyên, các em học sinh có thể tự tin giải quyết các bài toán tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8