Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8 tập 2

Giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 tập 2

Bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài toán quan trọng trong chương trình học Toán 8. Bài toán này thường liên quan đến các kiến thức về hình học, đặc biệt là các tính chất của hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi và hình vuông.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài toán này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Ở một quốc gia, người ta dùng cả hai đơn vị đo nhiệt độ là độ Fahrenheit (°F) và độ Celcius(°C) , liên hệ với nhau bởi công thức \(C = \frac{5}{9}\left( {F - 32} \right)\). Hãy tính độ Fahrenheit tương ứng với 10°C

Đề bài

Ở một quốc gia, người ta dùng cả hai đơn vị đo nhiệt độ là độ Fahrenheit (°F) và độ Celcius(°C) , liên hệ với nhau bởi công thức \(C = \frac{5}{9}\left( {F - 32} \right)\). Hãy tính độ Fahrenheit tương ứng với 10°C

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8 tập 2 1

Thay C = 10 vào \(C = \frac{5}{9}\left( {F - 32} \right)\)

Lời giải chi tiết

Thay C = 10 vào công thức \(C = \frac{5}{9}\left( {F - 32} \right)\), ta được:

\(\begin{array}{l}10 = \frac{5}{9}\left( {F - 32} \right)\\F - 32 = 10:\frac{5}{9}\\F - 32 = 10.\frac{9}{5}\\F - 32 = 18\\F = 18 + 32\\F = 50\end{array}\)

Vậy độ Fahrenheit ứng với 10oC là 50oF.

Khám phá ngay nội dung Giải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8 tập 2 trong chuyên mục toán lớp 8 trên nền tảng toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 tập 2: Hướng dẫn chi tiết và lời giải

Bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 tập 2 thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về các tứ giác đặc biệt để chứng minh tính chất hoặc giải quyết các bài toán liên quan đến diện tích, chu vi. Để giải bài toán này một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các định nghĩa, tính chất và dấu hiệu nhận biết của từng loại tứ giác.

Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài toán, hãy đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán. Đề bài có thể yêu cầu chứng minh một tính chất nào đó, tính toán diện tích hoặc chu vi, hoặc giải một phương trình liên quan đến các yếu tố của tứ giác.

Các kiến thức cần nắm vững

  • Hình chữ nhật: Định nghĩa, tính chất (các cạnh đối song song và bằng nhau, các góc vuông, đường chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường).
  • Hình bình hành: Định nghĩa, tính chất (các cạnh đối song song và bằng nhau, các góc đối bằng nhau, đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường).
  • Hình thoi: Định nghĩa, tính chất (các cạnh bằng nhau, các cạnh đối song song, đường chéo vuông góc với nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường).
  • Hình vuông: Định nghĩa, tính chất (vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi).

Phương pháp giải bài toán

  1. Vẽ hình: Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố của bài toán.
  2. Phân tích mối quan hệ: Xác định mối quan hệ giữa các yếu tố của hình và các yếu tố đã cho trong đề bài.
  3. Vận dụng kiến thức: Vận dụng các định nghĩa, tính chất và dấu hiệu nhận biết của các tứ giác để chứng minh hoặc tính toán.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa (giả định một dạng bài tập cụ thể)

Đề bài: Cho hình chữ nhật ABCD, O là giao điểm của hai đường chéo. Gọi E, F, G, H lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC, CD, DA. Chứng minh rằng tứ giác EFGH là hình bình hành.

Lời giải:

Xét tam giác ABC, E là trung điểm của AB, F là trung điểm của BC. Do đó, EF là đường trung bình của tam giác ABC và EF // AC, EF = 1/2 AC.

Xét tam giác ADC, G là trung điểm của CD, H là trung điểm của DA. Do đó, HG là đường trung bình của tam giác ADC và HG // AC, HG = 1/2 AC.

Từ EF // AC và HG // AC suy ra EF // HG.

Từ EF = 1/2 AC và HG = 1/2 AC suy ra EF = HG.

Vậy tứ giác EFGH là hình bình hành (vì có hai cạnh đối song song và bằng nhau).

Các dạng bài tập thường gặp

  • Chứng minh một tứ giác là hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi hoặc hình vuông.
  • Tính diện tích hoặc chu vi của các tứ giác đặc biệt.
  • Giải các bài toán liên quan đến đường trung bình của tam giác.
  • Giải các bài toán ứng dụng thực tế liên quan đến các tứ giác đặc biệt.

Luyện tập thêm

Để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài toán, các em nên luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách giáo khoa, sách bài tập và các nguồn tài liệu học tập khác. Giaibaitoan.com cung cấp nhiều bài tập luyện tập khác với các mức độ khó khác nhau để các em có thể rèn luyện và nâng cao khả năng giải toán của mình.

Lời khuyên

Khi giải bài toán, hãy luôn vẽ hình chính xác và đầy đủ, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố của hình và vận dụng các kiến thức đã học một cách linh hoạt. Đừng ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn trong quá trình giải bài toán.

Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8