Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức

Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức

Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức

Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 thuộc chương trình học Toán 11 Kết nối tri thức, tập trung vào việc ôn tập chương 4: Hàm số lượng giác và ứng dụng của hàm số lượng giác. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế và củng cố lý thuyết.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho Bài 12 trang 106, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin làm bài tập.

Cho hình hộp (ABCD.A'B'C'D') có đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết (AC = AA' = 2a).

Đề bài

Cho hình hộp \(ABCD.A'B'C'D'\) có đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết \(AC = AA' = 2a\). Giá trị lớn nhất của thể tích hình hộp \(ABCD.A'B'C'D'\) bằng

A. \(8{a^3}\).

B. \(6{a^3}\).

C. \(4{a^3}\).

D. \({a^3}\).

Video hướng dẫn giải

Phương pháp giải - Xem chi tiếtBài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức 1

Thể tích khối lăng trụ \(V = h.S\)

Lời giải chi tiết

Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức 2

Ta có diện tích đáy \(S = AB.AC \le \frac{{A{B^2} + A{C^2}}}{2} = \frac{{A{C^2}}}{2} = \frac{{4{a^2}}}{2} = 2{a^2}\)

Dấu “=” xảy ra khi AB = AC

Chiều cao của hình hộp là \(h = AA'.\sin \left( {AA',\left( {ABCD} \right)} \right) \le AA' = 2a\)

Dấu “=” xảy ra khi \(\left( {AA',\left( {ABCD} \right)} \right) = {90^0}\)

Thể tích của hình hộp là \(V = h.S \le 2a.2{a^2} = 4{a^3}\)

Dấu “=” xảy ra khi \(ABCD.A'B'C'D'\) là hình hộp đứng có đáy là hình vuông.

Đáp án C

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức trong chuyên mục Sách bài tập Toán 11 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 11, giúp học sinh củng cố kiến thức về hàm số lượng giác và ứng dụng của chúng. Dưới đây là giải chi tiết bài tập này:

Phần 1: Nội dung bài tập

Bài tập yêu cầu giải các phương trình lượng giác, tìm tập nghiệm và xác định các giá trị của x thỏa mãn điều kiện cho trước. Cụ thể, bài tập có thể bao gồm các dạng sau:

  • Giải phương trình sin(x) = a

  • Giải phương trình cos(x) = a

  • Giải phương trình tan(x) = a

  • Giải phương trình cot(x) = a

Phần 2: Phương pháp giải

Để giải các phương trình lượng giác này, chúng ta cần sử dụng các công thức lượng giác cơ bản và các phương pháp giải phương trình lượng giác đã học. Cụ thể:

  1. Sử dụng đường tròn lượng giác để xác định các nghiệm của phương trình.

  2. Sử dụng các công thức biến đổi lượng giác để đưa phương trình về dạng đơn giản hơn.

  3. Sử dụng các phương pháp giải phương trình bậc hai, phương trình bậc ba để giải phương trình lượng giác.

Phần 3: Giải chi tiết từng câu hỏi

Câu a: Giải phương trình sin(x) = 1/2

Sử dụng đường tròn lượng giác, ta thấy rằng sin(x) = 1/2 khi x = π/6 + k2π hoặc x = 5π/6 + k2π, với k là số nguyên.

Câu b: Giải phương trình cos(x) = -√3/2

Sử dụng đường tròn lượng giác, ta thấy rằng cos(x) = -√3/2 khi x = 5π/6 + k2π hoặc x = 7π/6 + k2π, với k là số nguyên.

Câu c: Giải phương trình tan(x) = 1

Sử dụng đường tròn lượng giác, ta thấy rằng tan(x) = 1 khi x = π/4 + kπ, với k là số nguyên.

Câu d: Giải phương trình cot(x) = 0

Sử dụng đường tròn lượng giác, ta thấy rằng cot(x) = 0 khi x = π/2 + kπ, với k là số nguyên.

Phần 4: Lưu ý khi giải bài tập

Khi giải các bài tập về phương trình lượng giác, cần lưu ý các điểm sau:

  • Kiểm tra kỹ điều kiện xác định của phương trình.

  • Sử dụng đúng các công thức lượng giác.

  • Biết cách sử dụng đường tròn lượng giác để xác định các nghiệm của phương trình.

  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải.

Phần 5: Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về phương trình lượng giác, các em có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:

  • Giải phương trình sin(2x) = 1

  • Giải phương trình cos(x/2) = 0

  • Giải phương trình tan(3x) = √3

  • Giải phương trình cot(2x) = -1

Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn trên, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về Bài 12 trang 106 SGK Toán 11 tập 2 - Kết nối tri thức và tự tin làm bài tập. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11