Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Đạo hàm cấp hai - Toán 11 Kết nối tri thức

Lý thuyết Đạo hàm cấp hai - Toán 11 Kết nối tri thức

Lý thuyết Đạo hàm cấp hai - Toán 11 Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Đạo hàm cấp hai trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức tại giaibaitoan.com. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng, công thức và các ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ về đạo hàm cấp hai và ứng dụng của nó.

Đạo hàm cấp hai là một khái niệm quan trọng trong giải tích, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự thay đổi của tốc độ thay đổi của một hàm số. Việc nắm vững lý thuyết này sẽ là bước đệm quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình học.

1. Khái niệm đạo hàm cấp hai

1. Khái niệm đạo hàm cấp hai

Giả sử hàm số y = f(x) có đạo hàm tại mỗi điểm \(x \in \left( {a;b} \right)\). Nếu hàm số y’ = f’(x) lại có đạo hàm tại x thì ta gọi đạo hàm của y’ là đạo hàm cấp hai của hàm số y = f(x) tại x, kí hiệu là y” hoặc f”(x).

\(f''\left( x \right) = \left( {f'\left( x \right)} \right)'\).

2. Ý nghĩa cơ học của đạo hàm cấp hai

Một chuyển động có phương trình s = f(t) thì đạo hàm cấp hai (nếu có) của hàm số f(t) là gia tốc tức thời của chuyển động. Ta có:

\(a\left( t \right) = f''\left( t \right)\).

Lý thuyết Đạo hàm cấp hai - Toán 11 Kết nối tri thức 1

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Lý thuyết Đạo hàm cấp hai - Toán 11 Kết nối tri thức trong chuyên mục Sách giáo khoa Toán 11 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Lý thuyết Đạo hàm cấp hai - Toán 11 Kết nối tri thức

Đạo hàm cấp hai, hay đạo hàm bậc hai, là đạo hàm của đạo hàm cấp một của một hàm số. Nó cho biết tốc độ thay đổi của tốc độ thay đổi của hàm số. Trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức, việc hiểu rõ về đạo hàm cấp hai là rất quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến cực trị, điểm uốn và các ứng dụng thực tế.

1. Định nghĩa Đạo hàm cấp hai

Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm f'(x). Nếu f'(x) có đạo hàm, đạo hàm đó được gọi là đạo hàm cấp hai của f(x), ký hiệu là f''(x) hoặc y''.

Công thức tính đạo hàm cấp hai:

f''(x) = (f'(x))'

2. Ý nghĩa của Đạo hàm cấp hai

Đạo hàm cấp hai cung cấp thông tin về độ lồi lõm của đồ thị hàm số:

  • Nếu f''(x) > 0 trên một khoảng, đồ thị hàm số lồi trên khoảng đó.
  • Nếu f''(x) < 0 trên một khoảng, đồ thị hàm số lõm trên khoảng đó.
  • Nếu f''(x) = 0 tại một điểm, điểm đó có thể là điểm uốn.

3. Các quy tắc tính Đạo hàm cấp hai

Để tính đạo hàm cấp hai, ta thực hiện các bước sau:

  1. Tính đạo hàm cấp một f'(x).
  2. Tính đạo hàm của f'(x) để được đạo hàm cấp hai f''(x).

Các quy tắc tính đạo hàm cơ bản vẫn được áp dụng khi tính đạo hàm cấp hai, bao gồm:

  • Quy tắc đạo hàm của tổng/hiệu
  • Quy tắc đạo hàm của tích
  • Quy tắc đạo hàm của thương
  • Quy tắc đạo hàm của hàm hợp

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y = x3 - 2x2 + 5x - 1

Giải:

f'(x) = 3x2 - 4x + 5

f''(x) = 6x - 4

Ví dụ 2: Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y = sin(2x)

Giải:

f'(x) = 2cos(2x)

f''(x) = -4sin(2x)

5. Ứng dụng của Đạo hàm cấp hai

Đạo hàm cấp hai có nhiều ứng dụng trong toán học và các lĩnh vực khác, bao gồm:

  • Xác định cực trị của hàm số
  • Tìm điểm uốn của đồ thị hàm số
  • Nghiên cứu sự biến thiên của hàm số
  • Giải các bài toán vật lý liên quan đến gia tốc

6. Bài tập vận dụng

Hãy tự giải các bài tập sau để củng cố kiến thức về đạo hàm cấp hai:

  1. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y = x4 + 3x2 - 7
  2. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y = cos(x)
  3. Tìm điểm uốn của đồ thị hàm số y = x3 - 6x2 + 9x + 1

7. Kết luận

Lý thuyết Đạo hàm cấp hai là một phần quan trọng của chương trình Toán 11 Kết nối tri thức. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán phức tạp hơn và hiểu sâu hơn về các khái niệm trong giải tích. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11