Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức

Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức

Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài học về lý thuyết biến cố hợp, biến cố giao và biến cố độc lập trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức. Đây là một phần kiến thức quan trọng trong chương xác suất, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản và ứng dụng của chúng trong thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập đầy đủ, dễ hiểu, cùng với các bài tập thực hành đa dạng để bạn có thể tự tin chinh phục môn Toán.

1. Biến cố hợp

1. Biến cố hợp

Cho A và B là hai biến cố. Biến cố: “A hoặc B xảy ra” được gọi là biến cố hợp của A và B, kí hiệu là \(A \cup B\).

Biến cố hợp của A và B là tập con \(A \cup B\) của không gian mẫu \(\Omega \).

Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức 1

2. Biến cố giao

Cho A và B là hai biến cố. Biến cố: “Cả A và B đều xảy ra” được gọi là biến cố giao của A và B, kí hiệu là AB.

Biến cố giao của A và B là tập con \(A \cap B\) của không gian mẫu \(\Omega \).

Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức 2

3. Biến cố độc lập

Cặp biến cố A và B được gọi là độc lập nếu việc xảy ra hay không xảy ra của biến cố này không ảnh hưởng tới xác suất xảy ra của biến cố kia.

Chú ý: Nếu cặp biến cố A và B độc lập thì các cặp biến cố: A và \(\overline B \); \(\overline A \) và B; \(\overline A \) và \(\overline B \) cũng độc lập.

Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức 3

Chinh phục đỉnh cao Toán 11 và đặt nền móng vững chắc cho cánh cửa Đại học với nội dung Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức trong chuyên mục toán 11 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Lý thuyết Biến cố hợp, biến cố giao, biến cố độc lập - Toán 11 Kết nối tri thức

Trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức, phần xác suất đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho học sinh những kiến thức cơ bản về việc đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện. Một trong những nội dung cốt lõi của phần này là lý thuyết về biến cố hợp, biến cố giao và biến cố độc lập. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về các khái niệm này, cùng với các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn.

1. Biến cố hợp (Union of Events)

Biến cố hợp của hai biến cố A và B, ký hiệu là A ∪ B, là biến cố xảy ra khi ít nhất một trong hai biến cố A hoặc B xảy ra. Nói cách khác, A ∪ B xảy ra nếu A xảy ra, B xảy ra, hoặc cả A và B đều xảy ra.

Công thức tính xác suất của biến cố hợp:

P(A ∪ B) = P(A) + P(B) - P(A ∩ B)

Trong đó:

  • P(A ∪ B): Xác suất của biến cố hợp A ∪ B
  • P(A): Xác suất của biến cố A
  • P(B): Xác suất của biến cố B
  • P(A ∩ B): Xác suất của biến cố giao A ∩ B

Ví dụ: Gieo một con xúc xắc sáu mặt. A là biến cố “mặt xúc xắc ra số chẵn”, B là biến cố “mặt xúc xắc ra số lớn hơn 4”. Khi đó, A ∪ B là biến cố “mặt xúc xắc ra số chẵn hoặc số lớn hơn 4”.

2. Biến cố giao (Intersection of Events)

Biến cố giao của hai biến cố A và B, ký hiệu là A ∩ B, là biến cố xảy ra khi cả hai biến cố A và B đều xảy ra đồng thời.

Công thức tính xác suất của biến cố giao:

Nếu A và B là hai biến cố độc lập, thì P(A ∩ B) = P(A) * P(B)

Nếu A và B không độc lập, thì P(A ∩ B) = P(A) * P(B|A) = P(B) * P(A|B)

Trong đó:

  • P(A ∩ B): Xác suất của biến cố giao A ∩ B
  • P(A): Xác suất của biến cố A
  • P(B): Xác suất của biến cố B
  • P(B|A): Xác suất của biến cố B xảy ra khi biến cố A đã xảy ra
  • P(A|B): Xác suất của biến cố A xảy ra khi biến cố B đã xảy ra

Ví dụ: Gieo một con xúc xắc sáu mặt. A là biến cố “mặt xúc xắc ra số chẵn”, B là biến cố “mặt xúc xắc ra số lớn hơn 4”. Khi đó, A ∩ B là biến cố “mặt xúc xắc ra số chẵn và số lớn hơn 4”, tức là mặt xúc xắc ra số 6.

3. Biến cố độc lập (Independent Events)

Hai biến cố A và B được gọi là độc lập nếu việc xảy ra của biến cố A không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của biến cố B, và ngược lại.

Điều kiện để hai biến cố A và B độc lập:

P(A ∩ B) = P(A) * P(B)

Ví dụ: Gieo một đồng xu và gieo một con xúc xắc. Biến cố A là “đồng xu ra mặt ngửa”, biến cố B là “xúc xắc ra số 5”. Việc đồng xu ra mặt ngửa không ảnh hưởng đến xác suất xúc xắc ra số 5, và ngược lại. Do đó, A và B là hai biến cố độc lập.

4. Bài tập minh họa

Bài tập 1: Một hộp chứa 5 quả bóng đỏ và 3 quả bóng xanh. Lấy ngẫu nhiên 2 quả bóng từ hộp. Tính xác suất để cả hai quả bóng đều màu đỏ.

Giải:

Gọi A là biến cố “quả bóng thứ nhất lấy ra màu đỏ”, B là biến cố “quả bóng thứ hai lấy ra màu đỏ”.

P(A) = 5/8

P(B|A) = 4/7 (vì sau khi lấy 1 quả bóng đỏ, còn lại 4 quả bóng đỏ và 7 quả bóng tổng cộng)

P(A ∩ B) = P(A) * P(B|A) = (5/8) * (4/7) = 20/56 = 5/14

5. Ứng dụng của lý thuyết biến cố

Lý thuyết biến cố có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, như:

  • Thống kê: Phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng.
  • Bảo hiểm: Đánh giá rủi ro, tính phí bảo hiểm.
  • Tài chính: Đầu tư, quản lý rủi ro.
  • Y học: Nghiên cứu dịch tễ học, đánh giá hiệu quả điều trị.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích về lý thuyết biến cố hợp, biến cố giao và biến cố độc lập trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11